GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đức - 26/01/2025 14:30

SVĐ: DnB NOR Arena

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/4 0.93

0.90 2.75 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 3.60 2.20

0.91 10.25 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 0 0.67

-0.95 1.25 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 2.30 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    DnB NOR Arena

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Christian Ilzer

  • Ngày sinh:

    21-10-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    223 (T:119, H:50, B:54)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dino Toppmöller

  • Ngày sinh:

    23-11-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    76 (T:34, H:22, B:20)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

TSG Hoffenheim Eintracht Frankfurt

Đội hình

TSG Hoffenheim 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Christian Ilzer

TSG Hoffenheim VS Eintracht Frankfurt

4-2-3-1 Eintracht Frankfurt

Huấn luyện viên: Dino Toppmöller

27

Andrej Kramarić

15

Valentin Gendrey

15

Valentin Gendrey

15

Valentin Gendrey

15

Valentin Gendrey

1

Oliver Baumann

1

Oliver Baumann

23

Adam Hložek

23

Adam Hložek

23

Adam Hložek

16

Anton Stach

11

Hugo Ekitike

16

Hugo Larsson

16

Hugo Larsson

16

Hugo Larsson

36

Ansgar Knauff

15

Ellyes Skhiri

15

Ellyes Skhiri

15

Ellyes Skhiri

15

Ellyes Skhiri

27

Mario Götze

27

Mario Götze

Đội hình xuất phát

TSG Hoffenheim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Andrej Kramarić Tiền vệ

58 22 8 5 0 Tiền vệ

16

Anton Stach Tiền vệ

57 2 3 5 0 Tiền vệ

1

Oliver Baumann Thủ môn

64 0 1 1 0 Thủ môn

23

Adam Hložek Tiền vệ

26 1 1 1 0 Tiền vệ

15

Valentin Gendrey Hậu vệ

26 1 0 0 0 Hậu vệ

7

Tom Bischof Tiền vệ

54 0 4 1 0 Tiền vệ

35

Arthur Largura Chaves Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Kevin Akpoguma Hậu vệ

58 0 0 9 0 Hậu vệ

22

Alexander Prass Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

33

Max Moerstedt Tiền vệ

23 0 0 2 0 Tiền vệ

53

Erencan Yardımcı Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Eintracht Frankfurt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Hugo Ekitike Tiền đạo

41 10 5 3 0 Tiền đạo

36

Ansgar Knauff Tiền đạo

61 9 5 7 1 Tiền đạo

27

Mario Götze Tiền vệ

59 5 3 4 1 Tiền vệ

16

Hugo Larsson Tiền vệ

59 4 2 2 0 Tiền vệ

15

Ellyes Skhiri Tiền vệ

57 3 4 4 0 Tiền vệ

4

Robin Koch Hậu vệ

61 2 2 12 0 Hậu vệ

21

Nathaniel Brown Tiền vệ

17 1 0 0 0 Tiền vệ

34

Nnamdi Collins Hậu vệ

30 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Kevin Trapp Thủ môn

57 0 0 2 0 Thủ môn

3

Arthur Theate Hậu vệ

25 0 0 2 1 Hậu vệ

13

Rasmus Nissen Kristensen Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

TSG Hoffenheim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Finn Ole Becker Tiền vệ

38 0 0 2 0 Tiền vệ

37

Luca Philipp Thủ môn

56 0 0 1 0 Thủ môn

2

Robin Hranáč Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

52

David Mokwa Ntusu Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Dennis Geiger Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

26

Haris Tabakovic Tiền đạo

25 1 0 0 0 Tiền đạo

14

Gift Emmanuel Orban Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

19

David Jurásek Hậu vệ

32 0 1 1 0 Hậu vệ

34

Stanley Nsoki Hậu vệ

37 0 0 2 2 Hậu vệ

Eintracht Frankfurt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Mahmoud Dahoud Tiền vệ

24 1 1 0 0 Tiền vệ

8

Fares Chaïbi Tiền vệ

56 3 4 3 0 Tiền vệ

35

Lucas Silva Melo Hậu vệ

58 2 3 4 2 Hậu vệ

22

Timothy Chandler Tiền vệ

33 0 1 0 0 Tiền vệ

9

Igor Matanovic Tiền đạo

27 2 0 0 0 Tiền đạo

40

Kaua Morais Vieira dos Santos Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

19

Jean Matteo Bahoya Tiền đạo

28 0 1 0 0 Tiền đạo

6

Oscar Højlund Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Can Yılmaz Uzun Tiền vệ

27 1 0 0 0 Tiền vệ

TSG Hoffenheim

Eintracht Frankfurt

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (TSG Hoffenheim: 1T - 0H - 4B) (Eintracht Frankfurt: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/08/2024

VĐQG Đức

Eintracht Frankfurt

3 : 1

(2-0)

TSG Hoffenheim

10/03/2024

VĐQG Đức

Eintracht Frankfurt

3 : 1

(1-1)

TSG Hoffenheim

21/10/2023

VĐQG Đức

TSG Hoffenheim

1 : 3

(1-3)

Eintracht Frankfurt

06/05/2023

VĐQG Đức

TSG Hoffenheim

3 : 1

(3-0)

Eintracht Frankfurt

09/11/2022

VĐQG Đức

Eintracht Frankfurt

4 : 2

(3-1)

TSG Hoffenheim

Phong độ gần nhất

TSG Hoffenheim

Phong độ

Eintracht Frankfurt

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.6
1.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

TSG Hoffenheim

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

23/01/2025

TSG Hoffenheim

Tottenham Hotspur

0 0

(0) (0)

0.84 +0.25 1.00

0.89 3.25 0.93

VĐQG Đức

18/01/2025

Holstein Kiel

TSG Hoffenheim

1 3

(0) (2)

0.81 +0.25 1.09

0.66 2.5 1.20

T
T

VĐQG Đức

15/01/2025

FC Bayern München

TSG Hoffenheim

5 0

(3) (0)

0.93 -2.5 1.00

0.83 3.75 0.96

B
T

VĐQG Đức

11/01/2025

TSG Hoffenheim

VfL Wolfsburg

0 1

(0) (1)

1.05 -0.25 0.88

0.95 3.0 0.95

B
X

VĐQG Đức

21/12/2024

TSG Hoffenheim

Borussia Mönchengladbach

1 2

(0) (1)

1.06 -0.25 0.87

0.88 3.0 0.92

B
H

Eintracht Frankfurt

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

23/01/2025

Eintracht Frankfurt

Ferencváros

0 0

(0) (0)

0.85 -1 1.00

0.83 3.0 0.96

VĐQG Đức

17/01/2025

Eintracht Frankfurt

Borussia Dortmund

2 0

(1) (0)

1.04 +0 0.88

0.89 2.75 1.01

T
X

VĐQG Đức

14/01/2025

Eintracht Frankfurt

SC Freiburg

4 1

(1) (1)

0.86 -0.75 1.04

1.01 3.25 0.90

T
T

VĐQG Đức

11/01/2025

St. Pauli

Eintracht Frankfurt

0 1

(0) (1)

1.05 +0.25 0.88

0.90 2.75 0.90

T
X

VĐQG Đức

21/12/2024

Eintracht Frankfurt

FSV Mainz 05

1 3

(0) (2)

0.85 -0.25 1.08

0.83 2.75 0.97

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 7

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 0

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 3

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất