VĐQG Đức - 26/01/2025 14:30
SVĐ: DnB NOR Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.97 1/4 0.93
0.90 2.75 0.96
- - -
- - -
3.10 3.60 2.20
0.91 10.25 0.83
- - -
- - -
-0.87 0 0.67
-0.95 1.25 0.83
- - -
- - -
3.50 2.30 2.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
TSG Hoffenheim Eintracht Frankfurt
TSG Hoffenheim 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Christian Ilzer
4-2-3-1 Eintracht Frankfurt
Huấn luyện viên: Dino Toppmöller
27
Andrej Kramarić
15
Valentin Gendrey
15
Valentin Gendrey
15
Valentin Gendrey
15
Valentin Gendrey
1
Oliver Baumann
1
Oliver Baumann
23
Adam Hložek
23
Adam Hložek
23
Adam Hložek
16
Anton Stach
11
Hugo Ekitike
16
Hugo Larsson
16
Hugo Larsson
16
Hugo Larsson
36
Ansgar Knauff
15
Ellyes Skhiri
15
Ellyes Skhiri
15
Ellyes Skhiri
15
Ellyes Skhiri
27
Mario Götze
27
Mario Götze
TSG Hoffenheim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Andrej Kramarić Tiền vệ |
58 | 22 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Anton Stach Tiền vệ |
57 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Oliver Baumann Thủ môn |
64 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Adam Hložek Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Valentin Gendrey Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Tom Bischof Tiền vệ |
54 | 0 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Arthur Largura Chaves Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Kevin Akpoguma Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
22 Alexander Prass Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Max Moerstedt Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
53 Erencan Yardımcı Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Eintracht Frankfurt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Hugo Ekitike Tiền đạo |
41 | 10 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
36 Ansgar Knauff Tiền đạo |
61 | 9 | 5 | 7 | 1 | Tiền đạo |
27 Mario Götze Tiền vệ |
59 | 5 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
16 Hugo Larsson Tiền vệ |
59 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Ellyes Skhiri Tiền vệ |
57 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Robin Koch Hậu vệ |
61 | 2 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
21 Nathaniel Brown Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Nnamdi Collins Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Kevin Trapp Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Arthur Theate Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
13 Rasmus Nissen Kristensen Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
TSG Hoffenheim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Finn Ole Becker Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Luca Philipp Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Robin Hranáč Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
52 David Mokwa Ntusu Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Dennis Geiger Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Haris Tabakovic Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Gift Emmanuel Orban Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 David Jurásek Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Stanley Nsoki Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
Eintracht Frankfurt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mahmoud Dahoud Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Fares Chaïbi Tiền vệ |
56 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
35 Lucas Silva Melo Hậu vệ |
58 | 2 | 3 | 4 | 2 | Hậu vệ |
22 Timothy Chandler Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Igor Matanovic Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Kaua Morais Vieira dos Santos Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Jean Matteo Bahoya Tiền đạo |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Oscar Højlund Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Can Yılmaz Uzun Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
TSG Hoffenheim
Eintracht Frankfurt
VĐQG Đức
Eintracht Frankfurt
3 : 1
(2-0)
TSG Hoffenheim
VĐQG Đức
Eintracht Frankfurt
3 : 1
(1-1)
TSG Hoffenheim
VĐQG Đức
TSG Hoffenheim
1 : 3
(1-3)
Eintracht Frankfurt
VĐQG Đức
TSG Hoffenheim
3 : 1
(3-0)
Eintracht Frankfurt
VĐQG Đức
Eintracht Frankfurt
4 : 2
(3-1)
TSG Hoffenheim
TSG Hoffenheim
Eintracht Frankfurt
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
TSG Hoffenheim
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
TSG Hoffenheim Tottenham Hotspur |
0 0 (0) (0) |
0.84 +0.25 1.00 |
0.89 3.25 0.93 |
|||
18/01/2025 |
Holstein Kiel TSG Hoffenheim |
1 3 (0) (2) |
0.81 +0.25 1.09 |
0.66 2.5 1.20 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
FC Bayern München TSG Hoffenheim |
5 0 (3) (0) |
0.93 -2.5 1.00 |
0.83 3.75 0.96 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
TSG Hoffenheim VfL Wolfsburg |
0 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.88 |
0.95 3.0 0.95 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
TSG Hoffenheim Borussia Mönchengladbach |
1 2 (0) (1) |
1.06 -0.25 0.87 |
0.88 3.0 0.92 |
B
|
H
|
Eintracht Frankfurt
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Eintracht Frankfurt Ferencváros |
0 0 (0) (0) |
0.85 -1 1.00 |
0.83 3.0 0.96 |
|||
17/01/2025 |
Eintracht Frankfurt Borussia Dortmund |
2 0 (1) (0) |
1.04 +0 0.88 |
0.89 2.75 1.01 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Eintracht Frankfurt SC Freiburg |
4 1 (1) (1) |
0.86 -0.75 1.04 |
1.01 3.25 0.90 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
St. Pauli Eintracht Frankfurt |
0 1 (0) (1) |
1.05 +0.25 0.88 |
0.90 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Eintracht Frankfurt FSV Mainz 05 |
1 3 (0) (2) |
0.85 -0.25 1.08 |
0.83 2.75 0.97 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10