VĐQG Đức - 08/02/2025 14:30
SVĐ: PreZero Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
TSG Hoffenheim FC Union Berlin
TSG Hoffenheim 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 FC Union Berlin
Huấn luyện viên:
27
Andrej Kramarić
15
Valentin Gendrey
15
Valentin Gendrey
15
Valentin Gendrey
15
Valentin Gendrey
1
Oliver Baumann
1
Oliver Baumann
23
Adam Hložek
23
Adam Hložek
23
Adam Hložek
16
Anton Stach
16
Benedict Hollerbach
13
András Schafer
13
András Schafer
13
András Schafer
4
Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite
4
Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite
4
Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite
4
Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite
5
Danilho Doekhi
5
Danilho Doekhi
19
Janik Haberer
TSG Hoffenheim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Andrej Kramarić Tiền vệ |
58 | 22 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Anton Stach Tiền vệ |
57 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Oliver Baumann Thủ môn |
64 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Adam Hložek Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Valentin Gendrey Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Tom Bischof Tiền vệ |
54 | 0 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Arthur Largura Chaves Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Kevin Akpoguma Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
22 Alexander Prass Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Max Moerstedt Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
53 Erencan Yardımcı Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FC Union Berlin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Benedict Hollerbach Tiền đạo |
55 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Janik Haberer Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
5 Danilho Doekhi Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 András Schafer Tiền đạo |
39 | 1 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
4 Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite Hậu vệ |
58 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
36 Aljoscha Kemlein Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Josip Juranović Tiền vệ |
35 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Robert Skov Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Theoson Jordan Siebatcheu Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Alexander Schwolow Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Leopold Querfeld Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
TSG Hoffenheim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
52 David Mokwa Ntusu Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Dennis Geiger Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Haris Tabakovic Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Gift Emmanuel Orban Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 David Jurásek Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Stanley Nsoki Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
20 Finn Ole Becker Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Luca Philipp Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Robin Hranáč Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
FC Union Berlin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Tim Skarke Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Carl Klaus Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Yorbe Vertessen Tiền đạo |
34 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Christopher Trimmel Hậu vệ |
60 | 0 | 3 | 5 | 1 | Hậu vệ |
26 Jérôme Roussillon Hậu vệ |
44 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Kevin Volland Tiền đạo |
40 | 4 | 4 | 2 | 2 | Tiền đạo |
8 Rani Khedira Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
20 László Bénes Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Lucas Tousart Tiền vệ |
43 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
TSG Hoffenheim
FC Union Berlin
VĐQG Đức
FC Union Berlin
2 : 1
(2-0)
TSG Hoffenheim
VĐQG Đức
TSG Hoffenheim
0 : 1
(0-0)
FC Union Berlin
VĐQG Đức
FC Union Berlin
0 : 2
(0-2)
TSG Hoffenheim
VĐQG Đức
TSG Hoffenheim
4 : 2
(2-1)
FC Union Berlin
VĐQG Đức
FC Union Berlin
3 : 1
(0-1)
TSG Hoffenheim
TSG Hoffenheim
FC Union Berlin
0% 80% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
TSG Hoffenheim
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Bayer 04 Leverkusen TSG Hoffenheim |
0 0 (0) (0) |
0.86 -1.75 1.04 |
0.98 3.5 0.86 |
|||
30/01/2025 |
Anderlecht TSG Hoffenheim |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
TSG Hoffenheim Eintracht Frankfurt |
0 0 (0) (0) |
1.26 +0 0.67 |
0.90 2.75 0.96 |
|||
23/01/2025 |
TSG Hoffenheim Tottenham Hotspur |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 1.03 |
0.91 3.25 0.88 |
|||
18/01/2025 |
Holstein Kiel TSG Hoffenheim |
1 3 (0) (2) |
0.81 +0.25 1.09 |
0.66 2.5 1.20 |
T
|
T
|
FC Union Berlin
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
FC Union Berlin RB Leipzig |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.01 |
0.80 2.5 1.00 |
|||
26/01/2025 |
St. Pauli FC Union Berlin |
0 0 (0) (0) |
1.11 -0.25 0.79 |
0.95 2.25 0.84 |
|||
19/01/2025 |
FC Union Berlin FSV Mainz 05 |
2 1 (2) (1) |
0.95 +0 0.85 |
1.02 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
FC Union Berlin FC Augsburg |
0 2 (0) (2) |
0.88 -0.25 1.05 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Heidenheim FC Union Berlin |
2 0 (1) (0) |
0.92 +0.25 1.01 |
0.85 2.5 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 7
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 2
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9