GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đức - 08/02/2025 14:30

SVĐ: PreZero Arena

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 08/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    PreZero Arena

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

TSG Hoffenheim FC Union Berlin

Đội hình

TSG Hoffenheim 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

TSG Hoffenheim VS FC Union Berlin

4-2-3-1 FC Union Berlin

Huấn luyện viên:

27

Andrej Kramarić

15

Valentin Gendrey

15

Valentin Gendrey

15

Valentin Gendrey

15

Valentin Gendrey

1

Oliver Baumann

1

Oliver Baumann

23

Adam Hložek

23

Adam Hložek

23

Adam Hložek

16

Anton Stach

16

Benedict Hollerbach

13

András Schafer

13

András Schafer

13

András Schafer

4

Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite

4

Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite

4

Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite

4

Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite

5

Danilho Doekhi

5

Danilho Doekhi

19

Janik Haberer

Đội hình xuất phát

TSG Hoffenheim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Andrej Kramarić Tiền vệ

58 22 8 5 0 Tiền vệ

16

Anton Stach Tiền vệ

57 2 3 5 0 Tiền vệ

1

Oliver Baumann Thủ môn

64 0 1 1 0 Thủ môn

23

Adam Hložek Tiền vệ

26 1 1 1 0 Tiền vệ

15

Valentin Gendrey Hậu vệ

26 1 0 0 0 Hậu vệ

7

Tom Bischof Tiền vệ

54 0 4 1 0 Tiền vệ

35

Arthur Largura Chaves Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Kevin Akpoguma Hậu vệ

58 0 0 9 0 Hậu vệ

22

Alexander Prass Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

33

Max Moerstedt Tiền vệ

23 0 0 2 0 Tiền vệ

53

Erencan Yardımcı Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

FC Union Berlin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Benedict Hollerbach Tiền đạo

55 7 1 3 0 Tiền đạo

19

Janik Haberer Tiền vệ

54 2 1 8 0 Tiền vệ

5

Danilho Doekhi Hậu vệ

51 2 0 4 0 Hậu vệ

13

András Schafer Tiền đạo

39 1 2 2 1 Tiền đạo

4

Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite Hậu vệ

58 1 1 8 0 Hậu vệ

36

Aljoscha Kemlein Tiền vệ

29 1 0 2 0 Tiền vệ

18

Josip Juranović Tiền vệ

35 0 2 5 0 Tiền vệ

24

Robert Skov Tiền vệ

17 0 1 0 0 Tiền vệ

17

Theoson Jordan Siebatcheu Tiền đạo

23 0 1 1 0 Tiền đạo

37

Alexander Schwolow Thủ môn

57 0 0 0 0 Thủ môn

14

Leopold Querfeld Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

TSG Hoffenheim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

52

David Mokwa Ntusu Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Dennis Geiger Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

26

Haris Tabakovic Tiền đạo

25 1 0 0 0 Tiền đạo

14

Gift Emmanuel Orban Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

19

David Jurásek Hậu vệ

32 0 1 1 0 Hậu vệ

34

Stanley Nsoki Hậu vệ

37 0 0 2 2 Hậu vệ

20

Finn Ole Becker Tiền vệ

38 0 0 2 0 Tiền vệ

37

Luca Philipp Thủ môn

56 0 0 1 0 Thủ môn

2

Robin Hranáč Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

FC Union Berlin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Tim Skarke Tiền vệ

20 0 1 0 0 Tiền vệ

25

Carl Klaus Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

7

Yorbe Vertessen Tiền đạo

34 5 2 2 0 Tiền đạo

28

Christopher Trimmel Hậu vệ

60 0 3 5 1 Hậu vệ

26

Jérôme Roussillon Hậu vệ

44 0 2 2 0 Hậu vệ

10

Kevin Volland Tiền đạo

40 4 4 2 2 Tiền đạo

8

Rani Khedira Tiền vệ

46 0 0 9 1 Tiền vệ

20

László Bénes Tiền vệ

17 1 1 1 0 Tiền vệ

29

Lucas Tousart Tiền vệ

43 0 1 10 0 Tiền vệ

TSG Hoffenheim

FC Union Berlin

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (TSG Hoffenheim: 2T - 0H - 3B) (FC Union Berlin: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/09/2024

VĐQG Đức

FC Union Berlin

2 : 1

(2-0)

TSG Hoffenheim

17/02/2024

VĐQG Đức

TSG Hoffenheim

0 : 1

(0-0)

FC Union Berlin

23/09/2023

VĐQG Đức

FC Union Berlin

0 : 2

(0-2)

TSG Hoffenheim

20/05/2023

VĐQG Đức

TSG Hoffenheim

4 : 2

(2-1)

FC Union Berlin

21/01/2023

VĐQG Đức

FC Union Berlin

3 : 1

(0-1)

TSG Hoffenheim

Phong độ gần nhất

TSG Hoffenheim

Phong độ

FC Union Berlin

5 trận gần nhất

0% 80% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.6
TB bàn thắng
0.4
0.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

TSG Hoffenheim

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

02/02/2025

Bayer 04 Leverkusen

TSG Hoffenheim

0 0

(0) (0)

0.86 -1.75 1.04

0.98 3.5 0.86

Europa League

30/01/2025

Anderlecht

TSG Hoffenheim

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Đức

26/01/2025

TSG Hoffenheim

Eintracht Frankfurt

0 0

(0) (0)

1.26 +0 0.67

0.90 2.75 0.96

Europa League

23/01/2025

TSG Hoffenheim

Tottenham Hotspur

0 0

(0) (0)

0.87 +0.25 1.03

0.91 3.25 0.88

VĐQG Đức

18/01/2025

Holstein Kiel

TSG Hoffenheim

1 3

(0) (2)

0.81 +0.25 1.09

0.66 2.5 1.20

T
T

FC Union Berlin

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

01/02/2025

FC Union Berlin

RB Leipzig

0 0

(0) (0)

0.77 +0.25 1.01

0.80 2.5 1.00

VĐQG Đức

26/01/2025

St. Pauli

FC Union Berlin

0 0

(0) (0)

1.11 -0.25 0.79

0.95 2.25 0.84

VĐQG Đức

19/01/2025

FC Union Berlin

FSV Mainz 05

2 1

(2) (1)

0.95 +0 0.85

1.02 2.5 0.90

T
T

VĐQG Đức

15/01/2025

FC Union Berlin

FC Augsburg

0 2

(0) (2)

0.88 -0.25 1.05

0.90 2.25 0.90

B
X

VĐQG Đức

11/01/2025

Heidenheim

FC Union Berlin

2 0

(1) (0)

0.92 +0.25 1.01

0.85 2.5 0.91

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 7

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 0

1 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 2

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất