VĐQG Đức - 18/01/2025 14:30
SVĐ: Holstein-Stadion
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.81 1/4 -0.92
0.66 2.5 -0.83
- - -
- - -
2.90 3.40 2.40
0.89 10.25 0.85
- - -
- - -
1.00 0 0.80
0.98 1.25 0.81
- - -
- - -
3.25 2.30 2.87
-0.98 5.0 0.8
- - -
- - -
-
-
23’
Đang cập nhật
Arthur Chaves
-
26’
Đang cập nhật
A. Hložek
-
45’
Đang cập nhật
A. Kramarić
-
Đang cập nhật
Magnus Knudsen
53’ -
56’
Tom Bischof
A. Hložek
-
Lasse Rosenboom
Andu Yobel Kelati
61’ -
70’
Anton Stach
Finn Ole Becker
-
D. Zec
Dominik Javorček
73’ -
Dominik Javorček
Andu Yobel Kelati
84’ -
Đang cập nhật
Timon Weiner
87’ -
90’
Max Moerstedt
Stanley N'Soki
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
54%
46%
3
2
13
13
407
351
12
11
3
6
0
2
Holstein Kiel TSG Hoffenheim
Holstein Kiel 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Marcel Rapp
3-4-2-1 TSG Hoffenheim
Huấn luyện viên: Christian Ilzer
18
Shuto Machino
22
Nicolai Remberg
22
Nicolai Remberg
22
Nicolai Remberg
23
Lasse Rosenboom
23
Lasse Rosenboom
23
Lasse Rosenboom
23
Lasse Rosenboom
8
Finn-Dominik Porath
8
Finn-Dominik Porath
11
Alexander Bernhardsson
27
Andrej Kramarić
15
Valentin Gendrey
15
Valentin Gendrey
15
Valentin Gendrey
15
Valentin Gendrey
1
Oliver Baumann
1
Oliver Baumann
23
Adam Hložek
23
Adam Hložek
23
Adam Hložek
16
Anton Stach
Holstein Kiel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Shuto Machino Tiền đạo |
55 | 10 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Alexander Bernhardsson Tiền đạo |
23 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Finn-Dominik Porath Tiền vệ |
51 | 4 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
22 Nicolai Remberg Tiền vệ |
55 | 3 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Lasse Rosenboom Tiền vệ |
48 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Max Geschwill Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Marko Ivezić Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Timon Weiner Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
26 David Zec Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Magnus Knudsen Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Phil Harres Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
TSG Hoffenheim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Andrej Kramarić Tiền vệ |
56 | 22 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Anton Stach Tiền vệ |
56 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Oliver Baumann Thủ môn |
62 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Adam Hložek Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Valentin Gendrey Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Tom Bischof Tiền vệ |
52 | 0 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Arthur Largura Chaves Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Kevin Akpoguma Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
22 Alexander Prass Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Max Moerstedt Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
53 Erencan Yardımcı Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Holstein Kiel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Armin Gigovic Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Benedikt Pichler Tiền đạo |
42 | 10 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Thomas Dähne Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 John Tolkin Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Timo Becker Hậu vệ |
46 | 7 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Marcel Engelhardt Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Andu Yobel Kelati Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
33 Dominik Javorček Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Jann-Fiete Arp Tiền đạo |
44 | 6 | 2 | 5 | 1 | Tiền đạo |
TSG Hoffenheim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Stanley Nsoki Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
20 Finn Ole Becker Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Luca Philipp Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Robin Hranáč Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
52 David Mokwa Ntusu Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Dennis Geiger Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Haris Tabakovic Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Gift Emmanuel Orban Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 David Jurásek Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Holstein Kiel
TSG Hoffenheim
VĐQG Đức
TSG Hoffenheim
3 : 2
(2-0)
Holstein Kiel
Cúp Đức
TSG Hoffenheim
5 : 1
(2-0)
Holstein Kiel
Holstein Kiel
TSG Hoffenheim
60% 0% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Holstein Kiel
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Holstein Kiel Borussia Dortmund |
4 2 (3) (0) |
0.9 1.25 1.0 |
1.03 3.25 0.87 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
SC Freiburg Holstein Kiel |
3 2 (2) (0) |
0.97 -1.25 0.96 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Holstein Kiel FC Augsburg |
5 1 (4) (1) |
1.04 +0.25 0.89 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Borussia Mönchengladbach Holstein Kiel |
4 1 (3) (1) |
0.88 -1.25 1.05 |
0.86 3.25 0.93 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Holstein Kiel RB Leipzig |
0 2 (0) (1) |
0.85 +1.25 1.08 |
0.77 3.0 0.94 |
B
|
X
|
TSG Hoffenheim
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
FC Bayern München TSG Hoffenheim |
5 0 (3) (0) |
0.93 -2.5 1.00 |
0.83 3.75 0.96 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
TSG Hoffenheim VfL Wolfsburg |
0 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.88 |
0.95 3.0 0.95 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
TSG Hoffenheim Borussia Mönchengladbach |
1 2 (0) (1) |
1.06 -0.25 0.87 |
0.88 3.0 0.92 |
B
|
H
|
|
15/12/2024 |
Borussia Dortmund TSG Hoffenheim |
1 1 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.93 |
0.89 3.25 0.90 |
T
|
X
|
|
12/12/2024 |
TSG Hoffenheim FCSB |
0 0 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.85 |
0.92 2.75 0.87 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 19