Holstein Kiel
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Đức
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1900
Huấn luyện viên: Marcel Rapp
Sân vận động: Holstein-Stadion
01/02
FC Bayern München
Holstein Kiel
0 : 0
0 : 0
Holstein Kiel
0.91 -3.25 0.90
0.91 4.25 0.93
0.91 4.25 0.93
24/01
VfL Wolfsburg
Holstein Kiel
0 : 0
0 : 0
Holstein Kiel
0.88 -1.25 0.93
0.91 3.0 0.89
0.91 3.0 0.89
18/01
Holstein Kiel
TSG Hoffenheim
1 : 3
0 : 2
TSG Hoffenheim
0.81 +0.25 -0.92
0.66 2.5 -0.83
0.66 2.5 -0.83
14/01
Holstein Kiel
Borussia Dortmund
4 : 2
3 : 0
Borussia Dortmund
0.9 1.25 1.0
-0.97 3.25 0.87
-0.97 3.25 0.87
11/01
SC Freiburg
Holstein Kiel
3 : 2
2 : 0
Holstein Kiel
0.97 -1.25 0.96
0.95 3.0 0.95
0.95 3.0 0.95
21/12
Holstein Kiel
FC Augsburg
5 : 1
4 : 1
FC Augsburg
-0.96 +0.25 0.89
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7 Steven Skrzybski Tiền vệ |
104 | 29 | 10 | 6 | 0 | 33 | Tiền vệ |
9 Benedikt Pichler Tiền đạo |
82 | 20 | 6 | 7 | 0 | 28 | Tiền đạo |
8 Finn-Dominik Porath Tiền vệ |
153 | 10 | 8 | 20 | 0 | 28 | Tiền vệ |
17 Timo Becker Hậu vệ |
71 | 10 | 6 | 9 | 0 | 28 | Hậu vệ |
10 Lewis Harry Holtby Tiền vệ |
98 | 7 | 14 | 15 | 1 | 35 | Tiền vệ |
3 Marco Komenda Hậu vệ |
105 | 3 | 1 | 9 | 0 | 29 | Hậu vệ |
4 Patrick Erras Tiền vệ |
100 | 3 | 1 | 13 | 0 | 30 | Tiền vệ |
32 Jonas Sterner Tiền vệ |
68 | 3 | 1 | 1 | 0 | 23 | Tiền vệ |
15 Marvin Schulz Tiền vệ |
77 | 1 | 4 | 10 | 1 | 30 | Tiền vệ |
21 Thomas Dähne Thủ môn |
119 | 0 | 0 | 2 | 0 | 31 | Thủ môn |