GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Holstein Kiel

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Đức

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1900

Huấn luyện viên: Marcel Rapp

Sân vận động: Holstein-Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Holstein Kiel

Holstein Kiel

Bayer 04 Leverkusen

Bayer 04 Leverkusen

0 : 0

0 : 0

Bayer 04 Leverkusen

Bayer 04 Leverkusen

0-0

16/02

0-0

16/02

Eintracht Frankfurt

Eintracht Frankfurt

Holstein Kiel

Holstein Kiel

0 : 0

0 : 0

Holstein Kiel

Holstein Kiel

0-0

09/02

0-0

09/02

Holstein Kiel

Holstein Kiel

VfL Bochum 1848

VfL Bochum 1848

0 : 0

0 : 0

VfL Bochum 1848

VfL Bochum 1848

0-0

01/02

0-0

01/02

FC Bayern München

FC Bayern München

Holstein Kiel

Holstein Kiel

0 : 0

0 : 0

Holstein Kiel

Holstein Kiel

0-0

0.91 -3.25 0.90

0.91 4.25 0.93

0.91 4.25 0.93

24/01

0-0

24/01

VfL Wolfsburg

VfL Wolfsburg

Holstein Kiel

Holstein Kiel

0 : 0

0 : 0

Holstein Kiel

Holstein Kiel

0-0

0.88 -1.25 0.93

0.91 3.0 0.89

0.91 3.0 0.89

18/01

4-3

18/01

Holstein Kiel

Holstein Kiel

TSG Hoffenheim

TSG Hoffenheim

1 : 3

0 : 2

TSG Hoffenheim

TSG Hoffenheim

4-3

0.81 +0.25 -0.92

0.66 2.5 -0.83

0.66 2.5 -0.83

14/01

1-9

14/01

Holstein Kiel

Holstein Kiel

Borussia Dortmund

Borussia Dortmund

4 : 2

3 : 0

Borussia Dortmund

Borussia Dortmund

1-9

0.9 1.25 1.0

-0.97 3.25 0.87

-0.97 3.25 0.87

11/01

7-1

11/01

SC Freiburg

SC Freiburg

Holstein Kiel

Holstein Kiel

3 : 2

2 : 0

Holstein Kiel

Holstein Kiel

7-1

0.97 -1.25 0.96

0.95 3.0 0.95

0.95 3.0 0.95

21/12

3-8

21/12

Holstein Kiel

Holstein Kiel

FC Augsburg

FC Augsburg

5 : 1

4 : 1

FC Augsburg

FC Augsburg

3-8

-0.96 +0.25 0.89

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

14/12

5-2

14/12

Borussia Mönchengladbach

Borussia Mönchengladbach

Holstein Kiel

Holstein Kiel

4 : 1

3 : 1

Holstein Kiel

Holstein Kiel

5-2

0.88 -1.25 -0.95

0.86 3.25 0.93

0.86 3.25 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Steven Skrzybski Tiền vệ

104 29 10 6 0 33 Tiền vệ

9

Benedikt Pichler Tiền đạo

82 20 6 7 0 28 Tiền đạo

8

Finn-Dominik Porath Tiền vệ

153 10 8 20 0 28 Tiền vệ

17

Timo Becker Hậu vệ

71 10 6 9 0 28 Hậu vệ

10

Lewis Harry Holtby Tiền vệ

98 7 14 15 1 35 Tiền vệ

3

Marco Komenda Hậu vệ

105 3 1 9 0 29 Hậu vệ

4

Patrick Erras Tiền vệ

100 3 1 13 0 30 Tiền vệ

32

Jonas Sterner Tiền vệ

68 3 1 1 0 23 Tiền vệ

15

Marvin Schulz Tiền vệ

77 1 4 10 1 30 Tiền vệ

21

Thomas Dähne Thủ môn

119 0 0 2 0 31 Thủ môn