VĐQG Đức - 01/02/2025 14:30
SVĐ: Allianz Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.98 -4 3/4 0.92
0.91 4.25 0.93
- - -
- - -
1.05 13.00 34.00
- - -
- - -
- - -
0.80 -2 3/4 -0.95
0.78 1.75 -0.94
- - -
- - -
1.25 4.33 19.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
FC Bayern München Holstein Kiel
FC Bayern München 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Holstein Kiel
Huấn luyện viên:
9
Harry Kane
2
Dayotchanculle Upamecano
2
Dayotchanculle Upamecano
2
Dayotchanculle Upamecano
2
Dayotchanculle Upamecano
11
Kingsley Coman
11
Kingsley Coman
8
Leon Goretzka
8
Leon Goretzka
8
Leon Goretzka
17
Michael Olise
18
Shuto Machino
22
Nicolai Remberg
22
Nicolai Remberg
22
Nicolai Remberg
23
Lasse Rosenboom
23
Lasse Rosenboom
23
Lasse Rosenboom
23
Lasse Rosenboom
8
Finn-Dominik Porath
8
Finn-Dominik Porath
11
Alexander Bernhardsson
FC Bayern München
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Harry Kane Tiền đạo |
29 | 18 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Michael Olise Tiền vệ |
30 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Kingsley Coman Tiền vệ |
30 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Leon Goretzka Tiền vệ |
33 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Dayotchanculle Upamecano Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Leroy Sané Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Min-Jae Kim Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Joshua Kimmich Tiền vệ |
33 | 0 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Alphonso Davies Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Manuel Neuer Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Konrad Laimer Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Holstein Kiel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Shuto Machino Tiền đạo |
56 | 10 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Alexander Bernhardsson Tiền đạo |
24 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Finn-Dominik Porath Tiền vệ |
52 | 4 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
22 Nicolai Remberg Tiền vệ |
56 | 3 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Lasse Rosenboom Tiền vệ |
49 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Max Geschwill Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Marko Ivezić Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Timon Weiner Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
26 David Zec Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Magnus Knudsen Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Phil Harres Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FC Bayern München
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Sven Ulreich Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Eric Dier Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
39 Mathys Tel Tiền đạo |
33 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Raphaël Adelino José Guerreiro Hậu vệ |
35 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Josip Stanisic Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Serge Gnabry Tiền đạo |
27 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Thomas Müller Tiền đạo |
33 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
42 Jamal Musiala Tiền vệ |
27 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
45 Aleksandar Pavlović Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Holstein Kiel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Armin Gigovic Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Benedikt Pichler Tiền đạo |
43 | 10 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Thomas Dähne Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 John Tolkin Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Timo Becker Hậu vệ |
47 | 7 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Marcel Engelhardt Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Andu Yobel Kelati Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
33 Dominik Javorček Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Jann-Fiete Arp Tiền đạo |
45 | 6 | 2 | 5 | 1 | Tiền đạo |
FC Bayern München
Holstein Kiel
VĐQG Đức
Holstein Kiel
1 : 6
(0-4)
FC Bayern München
Cúp Đức
Holstein Kiel
2 : 2
(1-1)
FC Bayern München
FC Bayern München
Holstein Kiel
0% 60% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
FC Bayern München
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
FC Bayern München Slovan Bratislava |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
SC Freiburg FC Bayern München |
0 0 (0) (0) |
1.00 +1.5 0.90 |
0.91 3.25 0.98 |
|||
22/01/2025 |
Feyenoord FC Bayern München |
0 0 (0) (0) |
0.87 +1.5 1.06 |
0.90 3.5 0.90 |
|||
18/01/2025 |
FC Bayern München VfL Wolfsburg |
3 2 (2) (1) |
0.97 -2.25 0.93 |
0.90 3.75 0.90 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
FC Bayern München TSG Hoffenheim |
5 0 (3) (0) |
0.93 -2.5 1.00 |
0.83 3.75 0.96 |
T
|
T
|
Holstein Kiel
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
VfL Wolfsburg Holstein Kiel |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.98 |
0.85 3.0 0.94 |
|||
18/01/2025 |
Holstein Kiel TSG Hoffenheim |
1 3 (0) (2) |
0.81 +0.25 1.09 |
0.66 2.5 1.20 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Holstein Kiel Borussia Dortmund |
4 2 (3) (0) |
0.9 1.25 1.0 |
1.03 3.25 0.87 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
SC Freiburg Holstein Kiel |
3 2 (2) (0) |
0.97 -1.25 0.96 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Holstein Kiel FC Augsburg |
5 1 (4) (1) |
1.04 +0.25 0.89 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 18