GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

FC Bayern München

Thuộc giải đấu: VĐQG Đức

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1900

Huấn luyện viên: Vincent Kompany

Sân vận động: Allianz Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

07/02

0-0

07/02

FC Bayern München

FC Bayern München

Werder Bremen

Werder Bremen

0 : 0

0 : 0

Werder Bremen

Werder Bremen

0-0

01/02

0-0

01/02

FC Bayern München

FC Bayern München

Holstein Kiel

Holstein Kiel

0 : 0

0 : 0

Holstein Kiel

Holstein Kiel

0-0

0.91 -3.25 0.90

0.91 4.25 0.93

0.91 4.25 0.93

29/01

0-0

29/01

FC Bayern München

FC Bayern München

Slovan Bratislava

Slovan Bratislava

0 : 0

0 : 0

Slovan Bratislava

Slovan Bratislava

0-0

25/01

0-0

25/01

SC Freiburg

SC Freiburg

FC Bayern München

FC Bayern München

0 : 0

0 : 0

FC Bayern München

FC Bayern München

0-0

0.93 +1.5 0.86

0.91 3.25 0.98

0.91 3.25 0.98

22/01

0-0

22/01

Feyenoord

Feyenoord

FC Bayern München

FC Bayern München

0 : 0

0 : 0

FC Bayern München

FC Bayern München

0-0

0.95 +1.5 0.98

0.94 3.5 0.96

0.94 3.5 0.96

18/01

6-2

18/01

FC Bayern München

FC Bayern München

VfL Wolfsburg

VfL Wolfsburg

3 : 2

2 : 1

VfL Wolfsburg

VfL Wolfsburg

6-2

0.97 -2.25 0.93

0.90 3.75 0.90

0.90 3.75 0.90

15/01

13-1

15/01

FC Bayern München

FC Bayern München

TSG Hoffenheim

TSG Hoffenheim

5 : 0

3 : 0

TSG Hoffenheim

TSG Hoffenheim

13-1

0.93 -2.5 1.00

0.83 3.75 0.96

0.83 3.75 0.96

11/01

4-10

11/01

Borussia Mönchengladbach

Borussia Mönchengladbach

FC Bayern München

FC Bayern München

0 : 1

0 : 0

FC Bayern München

FC Bayern München

4-10

0.99 +1.5 0.94

0.90 3.5 0.83

0.90 3.5 0.83

06/01

1-12

06/01

Salzburg

Salzburg

FC Bayern München

FC Bayern München

0 : 6

0 : 3

FC Bayern München

FC Bayern München

1-12

0.82 +2.25 -0.98

0.89 4.0 0.91

0.89 4.0 0.91

20/12

8-1

20/12

FC Bayern München

FC Bayern München

RB Leipzig

RB Leipzig

5 : 1

3 : 1

RB Leipzig

RB Leipzig

8-1

0.88 -2.0 -0.98

0.94 3.75 0.94

0.94 3.75 0.94

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Leroy Sané Tiền đạo

210 53 49 17 0 29 Tiền đạo

25

Thomas Müller Tiền đạo

214 48 71 4 0 36 Tiền đạo

42

Tiền vệ

213 48 35 9 0 Tiền vệ

8

Tiền vệ

187 25 27 16 0 Tiền vệ

6

Hậu vệ

209 18 51 26 2 Hậu vệ

19

Hậu vệ

194 8 24 9 1 Hậu vệ

2

Hậu vệ

168 6 7 23 3 Hậu vệ

4

Matthijs de Ligt Hậu vệ

87 6 3 11 0 26 Hậu vệ

40

Noussair Mazraoui Hậu vệ

80 2 8 6 0 28 Hậu vệ

1

Thủ môn

166 0 1 4 0 Thủ môn