FC Bayern München
Thuộc giải đấu: VĐQG Đức
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1900
Huấn luyện viên: Vincent Kompany
Sân vận động: Allianz Arena
01/02
FC Bayern München
Holstein Kiel
0 : 0
0 : 0
Holstein Kiel
0.91 -3.25 0.90
0.91 4.25 0.93
0.91 4.25 0.93
25/01
SC Freiburg
FC Bayern München
0 : 0
0 : 0
FC Bayern München
0.93 +1.5 0.86
0.91 3.25 0.98
0.91 3.25 0.98
22/01
Feyenoord
FC Bayern München
0 : 0
0 : 0
FC Bayern München
0.95 +1.5 0.98
0.94 3.5 0.96
0.94 3.5 0.96
18/01
FC Bayern München
VfL Wolfsburg
3 : 2
2 : 1
VfL Wolfsburg
0.97 -2.25 0.93
0.90 3.75 0.90
0.90 3.75 0.90
15/01
FC Bayern München
TSG Hoffenheim
5 : 0
3 : 0
TSG Hoffenheim
0.93 -2.5 1.00
0.83 3.75 0.96
0.83 3.75 0.96
11/01
Borussia Mönchengladbach
FC Bayern München
0 : 1
0 : 0
FC Bayern München
0.99 +1.5 0.94
0.90 3.5 0.83
0.90 3.5 0.83
06/01
Salzburg
FC Bayern München
0 : 6
0 : 3
FC Bayern München
0.82 +2.25 -0.98
0.89 4.0 0.91
0.89 4.0 0.91
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Leroy Sané Tiền đạo |
210 | 53 | 49 | 17 | 0 | 29 | Tiền đạo |
25 Thomas Müller Tiền đạo |
214 | 48 | 71 | 4 | 0 | 36 | Tiền đạo |
42 Tiền vệ |
213 | 48 | 35 | 9 | 0 | Tiền vệ | |
8 Tiền vệ |
187 | 25 | 27 | 16 | 0 | Tiền vệ | |
6 Hậu vệ |
209 | 18 | 51 | 26 | 2 | Hậu vệ | |
19 Hậu vệ |
194 | 8 | 24 | 9 | 1 | Hậu vệ | |
2 Hậu vệ |
168 | 6 | 7 | 23 | 3 | Hậu vệ | |
4 Matthijs de Ligt Hậu vệ |
87 | 6 | 3 | 11 | 0 | 26 | Hậu vệ |
40 Noussair Mazraoui Hậu vệ |
80 | 2 | 8 | 6 | 0 | 28 | Hậu vệ |
1 Thủ môn |
166 | 0 | 1 | 4 | 0 | Thủ môn |