VĐQG Đức - 11/01/2025 17:30
SVĐ: Stadion im Borussia-Park
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.99 1 1/2 0.94
0.90 3.5 0.83
- - -
- - -
8.00 5.25 1.33
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.95 1/2 0.80
0.98 1.5 0.92
- - -
- - -
6.50 2.75 1.80
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Joe Scally
53’ -
60’
Thomas Müller
Kingsley Coman
-
Alassane Pléa
K. Stöger
62’ -
Đang cập nhật
Lukas Ullrich
66’ -
68’
Đang cập nhật
H. Kane
-
73’
Leroy Sané
S. Gnabry
-
81’
Đang cập nhật
Min-jae Kim
-
Joe Scally
Stefan Lainer
82’ -
Đang cập nhật
Julian Weigl
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
10
33%
67%
9
0
10
7
327
656
5
23
0
10
1
1
Borussia Mönchengladbach FC Bayern München
Borussia Mönchengladbach 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Gerardo Seoane
4-2-3-1 FC Bayern München
Huấn luyện viên: Vincent Kompany
25
Robin Hack
30
Nico Elvedi
30
Nico Elvedi
30
Nico Elvedi
30
Nico Elvedi
27
Rocco Reitz
27
Rocco Reitz
11
Tim Kleindienst
11
Tim Kleindienst
11
Tim Kleindienst
14
Alassane Pléa
9
Harry Kane
10
Leroy Sané
10
Leroy Sané
10
Leroy Sané
10
Leroy Sané
25
Thomas Müller
25
Thomas Müller
8
Leon Goretzka
8
Leon Goretzka
8
Leon Goretzka
17
Michael Olise
Borussia Mönchengladbach
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Robin Hack Tiền vệ |
52 | 13 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Alassane Pléa Tiền vệ |
77 | 12 | 17 | 8 | 0 | Tiền vệ |
27 Rocco Reitz Tiền vệ |
67 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Tim Kleindienst Tiền đạo |
17 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Nico Elvedi Hậu vệ |
78 | 6 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
3 Ko Itakura Hậu vệ |
63 | 4 | 2 | 12 | 2 | Hậu vệ |
8 Julian Weigl Tiền vệ |
75 | 3 | 3 | 20 | 0 | Tiền vệ |
29 Joseph Michael Scally Hậu vệ |
89 | 1 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
33 Moritz Nicolas Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
26 Lukas Ullrich Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Philipp Sander Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
FC Bayern München
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Harry Kane Tiền đạo |
25 | 18 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Michael Olise Tiền vệ |
26 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Thomas Müller Tiền vệ |
29 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Leon Goretzka Tiền vệ |
29 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Leroy Sané Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Min-Jae Kim Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Joshua Kimmich Tiền vệ |
29 | 0 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Alphonso Davies Hậu vệ |
26 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Manuel Neuer Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Konrad Laimer Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Eric Dier Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Borussia Mönchengladbach
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Tomáš Čvančara Tiền đạo |
40 | 7 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
5 Marvin Friedrich Hậu vệ |
87 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Kevin Stöger Tiền vệ |
17 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Luca Netz Hậu vệ |
76 | 2 | 8 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Jonas Omlin Thủ môn |
33 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
10 Florian Neuhaus Tiền vệ |
74 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Stefan Lainer Hậu vệ |
64 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Fabio Cristian Chiarodia Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Shio Fukuda Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FC Bayern München
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Sven Ulreich Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
49 Adam Aznou Ben Cheikh Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Kingsley Coman Tiền đạo |
26 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
36 Noel Aséko Nkili Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Arijon Ibrahimovic Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Mathys Tel Tiền đạo |
29 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Raphaël Adelino José Guerreiro Hậu vệ |
31 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Aleksandar Pavlović Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Serge Gnabry Tiền đạo |
23 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Borussia Mönchengladbach
FC Bayern München
VĐQG Đức
FC Bayern München
3 : 1
(1-1)
Borussia Mönchengladbach
VĐQG Đức
Borussia Mönchengladbach
1 : 2
(1-0)
FC Bayern München
VĐQG Đức
Borussia Mönchengladbach
3 : 2
(1-1)
FC Bayern München
VĐQG Đức
FC Bayern München
1 : 1
(0-1)
Borussia Mönchengladbach
VĐQG Đức
FC Bayern München
1 : 2
(1-2)
Borussia Mönchengladbach
Borussia Mönchengladbach
FC Bayern München
20% 20% 60%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Borussia Mönchengladbach
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
TSG Hoffenheim Borussia Mönchengladbach |
1 2 (0) (1) |
1.06 -0.25 0.87 |
0.88 3.0 0.92 |
T
|
H
|
|
14/12/2024 |
Borussia Mönchengladbach Holstein Kiel |
4 1 (3) (1) |
0.88 -1.25 1.05 |
0.86 3.25 0.93 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Borussia Mönchengladbach Borussia Dortmund |
1 1 (0) (0) |
1.07 +0.25 0.86 |
0.91 3.25 0.89 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
SC Freiburg Borussia Mönchengladbach |
3 1 (1) (0) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.85 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Borussia Mönchengladbach St. Pauli |
2 0 (2) (0) |
0.92 -0.5 0.94 |
0.96 2.75 0.96 |
T
|
X
|
FC Bayern München
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2025 |
Salzburg FC Bayern München |
0 6 (0) (3) |
0.82 +2.25 1.02 |
0.89 4.0 0.91 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
FC Bayern München RB Leipzig |
5 1 (3) (1) |
0.88 -2.0 1.02 |
0.94 3.75 0.94 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
FSV Mainz 05 FC Bayern München |
2 1 (1) (0) |
1.02 +1.0 0.91 |
0.88 3.0 0.89 |
B
|
H
|
|
10/12/2024 |
Shakhtar Donetsk FC Bayern München |
1 5 (1) (2) |
0.92 +2.25 1.01 |
0.92 3.5 0.96 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
FC Bayern München Heidenheim |
4 2 (1) (0) |
0.98 -2.5 0.95 |
0.88 3.75 0.87 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 18