GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đức - 11/01/2025 17:30

SVĐ: Stadion im Borussia-Park

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.99 1 1/2 0.94

0.90 3.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

8.00 5.25 1.33

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 1/2 0.80

0.98 1.5 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.50 2.75 1.80

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Joe Scally

    53’
  • 60’

    Thomas Müller

    Kingsley Coman

  • Alassane Pléa

    K. Stöger

    62’
  • Đang cập nhật

    Lukas Ullrich

    66’
  • 68’

    Đang cập nhật

    H. Kane

  • 73’

    Leroy Sané

    S. Gnabry

  • 81’

    Đang cập nhật

    Min-jae Kim

  • Joe Scally

    Stefan Lainer

    82’
  • Đang cập nhật

    Julian Weigl

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion im Borussia-Park

  • Trọng tài chính:

    F. Zwayer

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Gerardo Seoane

  • Ngày sinh:

    30-10-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    169 (T:78, H:38, B:53)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Vincent Kompany

  • Ngày sinh:

    10-04-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    227 (T:110, H:62, B:55)

4

Phạt góc

10

33%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

67%

9

Cứu thua

0

10

Phạm lỗi

7

327

Tổng số đường chuyền

656

5

Dứt điểm

23

0

Dứt điểm trúng đích

10

1

Việt vị

1

Borussia Mönchengladbach FC Bayern München

Đội hình

Borussia Mönchengladbach 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Gerardo Seoane

Borussia Mönchengladbach VS FC Bayern München

4-2-3-1 FC Bayern München

Huấn luyện viên: Vincent Kompany

25

Robin Hack

30

Nico Elvedi

30

Nico Elvedi

30

Nico Elvedi

30

Nico Elvedi

27

Rocco Reitz

27

Rocco Reitz

11

Tim Kleindienst

11

Tim Kleindienst

11

Tim Kleindienst

14

Alassane Pléa

9

Harry Kane

10

Leroy Sané

10

Leroy Sané

10

Leroy Sané

10

Leroy Sané

25

Thomas Müller

25

Thomas Müller

8

Leon Goretzka

8

Leon Goretzka

8

Leon Goretzka

17

Michael Olise

Đội hình xuất phát

Borussia Mönchengladbach

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Robin Hack Tiền vệ

52 13 4 4 0 Tiền vệ

14

Alassane Pléa Tiền vệ

77 12 17 8 0 Tiền vệ

27

Rocco Reitz Tiền vệ

67 6 4 2 0 Tiền vệ

11

Tim Kleindienst Tiền đạo

17 6 4 1 0 Tiền đạo

30

Nico Elvedi Hậu vệ

78 6 1 8 0 Hậu vệ

3

Ko Itakura Hậu vệ

63 4 2 12 2 Hậu vệ

8

Julian Weigl Tiền vệ

75 3 3 20 0 Tiền vệ

29

Joseph Michael Scally Hậu vệ

89 1 4 7 0 Hậu vệ

33

Moritz Nicolas Thủ môn

55 0 0 2 0 Thủ môn

26

Lukas Ullrich Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Philipp Sander Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

FC Bayern München

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Harry Kane Tiền đạo

25 18 6 1 0 Tiền đạo

17

Michael Olise Tiền vệ

26 7 3 0 0 Tiền vệ

25

Thomas Müller Tiền vệ

29 4 3 1 0 Tiền vệ

8

Leon Goretzka Tiền vệ

29 2 2 2 0 Tiền vệ

10

Leroy Sané Tiền vệ

23 2 0 0 0 Tiền vệ

3

Min-Jae Kim Hậu vệ

30 1 0 0 0 Hậu vệ

6

Joshua Kimmich Tiền vệ

29 0 6 2 0 Tiền vệ

19

Alphonso Davies Hậu vệ

26 0 2 0 0 Hậu vệ

1

Manuel Neuer Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

27

Konrad Laimer Hậu vệ

29 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Eric Dier Hậu vệ

31 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Borussia Mönchengladbach

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Tomáš Čvančara Tiền đạo

40 7 2 5 0 Tiền đạo

5

Marvin Friedrich Hậu vệ

87 1 0 3 0 Hậu vệ

7

Kevin Stöger Tiền vệ

17 1 3 1 0 Tiền vệ

20

Luca Netz Hậu vệ

76 2 8 3 0 Hậu vệ

1

Jonas Omlin Thủ môn

33 0 1 1 0 Thủ môn

10

Florian Neuhaus Tiền vệ

74 5 4 6 0 Tiền vệ

22

Stefan Lainer Hậu vệ

64 1 1 5 0 Hậu vệ

2

Fabio Cristian Chiarodia Hậu vệ

44 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Shio Fukuda Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

FC Bayern München

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Sven Ulreich Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

49

Adam Aznou Ben Cheikh Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Kingsley Coman Tiền đạo

26 4 2 1 0 Tiền đạo

36

Noel Aséko Nkili Tiền vệ

9 2 0 0 0 Tiền vệ

20

Arijon Ibrahimovic Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

39

Mathys Tel Tiền đạo

29 3 2 0 0 Tiền đạo

22

Raphaël Adelino José Guerreiro Hậu vệ

31 2 1 0 0 Hậu vệ

45

Aleksandar Pavlović Tiền vệ

21 1 0 0 0 Tiền vệ

7

Serge Gnabry Tiền đạo

23 3 5 1 0 Tiền đạo

Borussia Mönchengladbach

FC Bayern München

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Borussia Mönchengladbach: 2T - 1H - 2B) (FC Bayern München: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/02/2024

VĐQG Đức

FC Bayern München

3 : 1

(1-1)

Borussia Mönchengladbach

02/09/2023

VĐQG Đức

Borussia Mönchengladbach

1 : 2

(1-0)

FC Bayern München

18/02/2023

VĐQG Đức

Borussia Mönchengladbach

3 : 2

(1-1)

FC Bayern München

27/08/2022

VĐQG Đức

FC Bayern München

1 : 1

(0-1)

Borussia Mönchengladbach

07/01/2022

VĐQG Đức

FC Bayern München

1 : 2

(1-2)

Borussia Mönchengladbach

Phong độ gần nhất

Borussia Mönchengladbach

Phong độ

FC Bayern München

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

2.0
TB bàn thắng
4.2
1.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Borussia Mönchengladbach

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

21/12/2024

TSG Hoffenheim

Borussia Mönchengladbach

1 2

(0) (1)

1.06 -0.25 0.87

0.88 3.0 0.92

T
H

VĐQG Đức

14/12/2024

Borussia Mönchengladbach

Holstein Kiel

4 1

(3) (1)

0.88 -1.25 1.05

0.86 3.25 0.93

T
T

VĐQG Đức

07/12/2024

Borussia Mönchengladbach

Borussia Dortmund

1 1

(0) (0)

1.07 +0.25 0.86

0.91 3.25 0.89

T
X

VĐQG Đức

30/11/2024

SC Freiburg

Borussia Mönchengladbach

3 1

(1) (0)

0.99 -0.5 0.91

0.85 2.75 0.94

B
T

VĐQG Đức

24/11/2024

Borussia Mönchengladbach

St. Pauli

2 0

(2) (0)

0.92 -0.5 0.94

0.96 2.75 0.96

T
X

FC Bayern München

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu CLB

06/01/2025

Salzburg

FC Bayern München

0 6

(0) (3)

0.82 +2.25 1.02

0.89 4.0 0.91

T
T

VĐQG Đức

20/12/2024

FC Bayern München

RB Leipzig

5 1

(3) (1)

0.88 -2.0 1.02

0.94 3.75 0.94

T
T

VĐQG Đức

14/12/2024

FSV Mainz 05

FC Bayern München

2 1

(1) (0)

1.02 +1.0 0.91

0.88 3.0 0.89

B
H

C1 Châu Âu

10/12/2024

Shakhtar Donetsk

FC Bayern München

1 5

(1) (2)

0.92 +2.25 1.01

0.92 3.5 0.96

T
T

VĐQG Đức

07/12/2024

FC Bayern München

Heidenheim

4 2

(1) (0)

0.98 -2.5 0.95

0.88 3.75 0.87

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 9

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 9

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất