Borussia Mönchengladbach
Thuộc giải đấu: VĐQG Đức
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1900
Huấn luyện viên: Gerardo Seoane
Sân vận động: Stadion im Borussia-Park
01/02
VfB Stuttgart
Borussia Mönchengladbach
0 : 0
0 : 0
Borussia Mönchengladbach
0.95 -1.25 0.82
0.92 3.25 0.92
0.92 3.25 0.92
25/01
Borussia Mönchengladbach
VfL Bochum 1848
0 : 0
0 : 0
VfL Bochum 1848
0.90 -0.75 0.91
0.96 3.0 0.83
0.96 3.0 0.83
18/01
Bayer 04 Leverkusen
Borussia Mönchengladbach
3 : 1
1 : 0
Borussia Mönchengladbach
0.93 -1.75 0.97
0.96 3.25 0.96
0.96 3.25 0.96
14/01
VfL Wolfsburg
Borussia Mönchengladbach
5 : 1
1 : 0
Borussia Mönchengladbach
0.88 -0.5 -0.95
0.85 2.75 -0.93
0.85 2.75 -0.93
11/01
Borussia Mönchengladbach
FC Bayern München
0 : 1
0 : 0
FC Bayern München
0.99 +1.5 0.94
0.90 3.5 0.83
0.90 3.5 0.83
21/12
TSG Hoffenheim
Borussia Mönchengladbach
1 : 2
0 : 1
Borussia Mönchengladbach
-0.94 -0.25 0.87
0.88 3.0 0.92
0.88 3.0 0.92
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14 Alassane Pléa Tiền đạo |
159 | 33 | 31 | 15 | 0 | 32 | Tiền đạo |
30 Nico Elvedi Hậu vệ |
158 | 12 | 2 | 12 | 1 | 29 | Hậu vệ |
19 Nathan N'Goumou Minpole Tiền đạo |
81 | 7 | 4 | 1 | 0 | 25 | Tiền đạo |
22 Stefan Lainer Hậu vệ |
143 | 5 | 7 | 12 | 0 | 33 | Hậu vệ |
3 Ko Itakura Hậu vệ |
67 | 4 | 2 | 12 | 2 | 28 | Hậu vệ |
20 Luca Netz Hậu vệ |
116 | 3 | 12 | 4 | 0 | 22 | Hậu vệ |
29 Joseph Michael Scally Hậu vệ |
131 | 3 | 7 | 12 | 0 | 23 | Hậu vệ |
5 Marvin Friedrich Hậu vệ |
102 | 1 | 0 | 5 | 0 | 30 | Hậu vệ |
21 Tobias Sippel Thủ môn |
117 | 0 | 0 | 1 | 0 | 37 | Thủ môn |
41 Jan Jakob Olschowsky Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | Thủ môn |