GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Borussia Mönchengladbach

Thuộc giải đấu: VĐQG Đức

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1900

Huấn luyện viên: Gerardo Seoane

Sân vận động: Stadion im Borussia-Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Borussia Mönchengladbach

Borussia Mönchengladbach

FC Augsburg

FC Augsburg

0 : 0

0 : 0

FC Augsburg

FC Augsburg

0-0

15/02

0-0

15/02

FC Union Berlin

FC Union Berlin

Borussia Mönchengladbach

Borussia Mönchengladbach

0 : 0

0 : 0

Borussia Mönchengladbach

Borussia Mönchengladbach

0-0

08/02

0-0

08/02

Borussia Mönchengladbach

Borussia Mönchengladbach

Eintracht Frankfurt

Eintracht Frankfurt

0 : 0

0 : 0

Eintracht Frankfurt

Eintracht Frankfurt

0-0

01/02

0-0

01/02

VfB Stuttgart

VfB Stuttgart

Borussia Mönchengladbach

Borussia Mönchengladbach

0 : 0

0 : 0

Borussia Mönchengladbach

Borussia Mönchengladbach

0-0

0.95 -1.25 0.82

0.92 3.25 0.92

0.92 3.25 0.92

25/01

0-0

25/01

Borussia Mönchengladbach

Borussia Mönchengladbach

VfL Bochum 1848

VfL Bochum 1848

0 : 0

0 : 0

VfL Bochum 1848

VfL Bochum 1848

0-0

0.90 -0.75 0.91

0.96 3.0 0.83

0.96 3.0 0.83

18/01

7-6

18/01

Bayer 04 Leverkusen

Bayer 04 Leverkusen

Borussia Mönchengladbach

Borussia Mönchengladbach

3 : 1

1 : 0

Borussia Mönchengladbach

Borussia Mönchengladbach

7-6

0.93 -1.75 0.97

0.96 3.25 0.96

0.96 3.25 0.96

14/01

4-7

14/01

VfL Wolfsburg

VfL Wolfsburg

Borussia Mönchengladbach

Borussia Mönchengladbach

5 : 1

1 : 0

Borussia Mönchengladbach

Borussia Mönchengladbach

4-7

0.88 -0.5 -0.95

0.85 2.75 -0.93

0.85 2.75 -0.93

11/01

4-10

11/01

Borussia Mönchengladbach

Borussia Mönchengladbach

FC Bayern München

FC Bayern München

0 : 1

0 : 0

FC Bayern München

FC Bayern München

4-10

0.99 +1.5 0.94

0.90 3.5 0.83

0.90 3.5 0.83

21/12

8-4

21/12

TSG Hoffenheim

TSG Hoffenheim

Borussia Mönchengladbach

Borussia Mönchengladbach

1 : 2

0 : 1

Borussia Mönchengladbach

Borussia Mönchengladbach

8-4

-0.94 -0.25 0.87

0.88 3.0 0.92

0.88 3.0 0.92

14/12

5-2

14/12

Borussia Mönchengladbach

Borussia Mönchengladbach

Holstein Kiel

Holstein Kiel

4 : 1

3 : 1

Holstein Kiel

Holstein Kiel

5-2

0.88 -1.25 -0.95

0.86 3.25 0.93

0.86 3.25 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

14

Alassane Pléa Tiền đạo

159 33 31 15 0 32 Tiền đạo

30

Nico Elvedi Hậu vệ

158 12 2 12 1 29 Hậu vệ

19

Nathan N'Goumou Minpole Tiền đạo

81 7 4 1 0 25 Tiền đạo

22

Stefan Lainer Hậu vệ

143 5 7 12 0 33 Hậu vệ

3

Ko Itakura Hậu vệ

67 4 2 12 2 28 Hậu vệ

20

Luca Netz Hậu vệ

116 3 12 4 0 22 Hậu vệ

29

Joseph Michael Scally Hậu vệ

131 3 7 12 0 23 Hậu vệ

5

Marvin Friedrich Hậu vệ

102 1 0 5 0 30 Hậu vệ

21

Tobias Sippel Thủ môn

117 0 0 1 0 37 Thủ môn

41

Jan Jakob Olschowsky Thủ môn

51 0 0 0 0 24 Thủ môn