VĐQG Đức - 14/01/2025 19:30
SVĐ: Volkswagen Arena
5 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.88 -1 1/2 -0.95
0.85 2.75 -0.93
- - -
- - -
1.87 3.78 3.86
0.95 10.0 0.79
- - -
- - -
-0.94 -1 3/4 0.84
-0.91 1.25 0.79
- - -
- - -
2.37 2.28 4.33
0.89 4.5 0.93
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
J. Wind
3’ -
Đang cập nhật
Maximilian Arnold
41’ -
J. Kamiński
P. Wimmer
45’ -
J. Wind
Joakim Mæhle
60’ -
70’
Luca Netz
Lukas Ullrich
-
J. Wind
Lukas Nmecha
73’ -
Joakim Mæhle
Maximilian Arnold
75’ -
81’
T. Čvančara
G. Ranos
-
K. Koulierakis
S. Bornauw
82’ -
P. Wimmer
Lukas Nmecha
84’ -
Joakim Mæhle
Lukas Nmecha
87’ -
89’
Alassane Pléa
Shio Fukuda
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
7
35%
65%
4
0
10
7
339
647
16
9
5
5
1
0
VfL Wolfsburg Borussia Mönchengladbach
VfL Wolfsburg 4-4-2
Huấn luyện viên: Ralph Hasenhüttl
4-4-2 Borussia Mönchengladbach
Huấn luyện viên: Gerardo Seoane
23
Jonas Older Wind
21
Joakim Mæhle
21
Joakim Mæhle
21
Joakim Mæhle
21
Joakim Mæhle
21
Joakim Mæhle
21
Joakim Mæhle
21
Joakim Mæhle
21
Joakim Mæhle
31
Yannick Gerhardt
31
Yannick Gerhardt
25
Robin Hack
30
Nico Elvedi
30
Nico Elvedi
30
Nico Elvedi
30
Nico Elvedi
31
Tomáš Čvančara
31
Tomáš Čvančara
27
Rocco Reitz
27
Rocco Reitz
27
Rocco Reitz
14
Alassane Pléa
VfL Wolfsburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Jonas Older Wind Tiền đạo |
81 | 21 | 9 | 6 | 0 | Tiền đạo |
27 Maximilian Arnold Tiền vệ |
82 | 9 | 5 | 20 | 0 | Tiền vệ |
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ |
80 | 9 | 5 | 9 | 1 | Tiền vệ |
16 Jakub Kamiński Tiền vệ |
83 | 5 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Joakim Mæhle Hậu vệ |
47 | 3 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Mohamed El Amine Amoura Tiền đạo |
16 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Konstantinos Koulierakis Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Kamil Grabara Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Kilian Fischer Hậu vệ |
69 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Denis Vavro Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Bence Dárdai Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Borussia Mönchengladbach
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Robin Hack Tiền vệ |
53 | 13 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Alassane Pléa Tiền vệ |
78 | 12 | 17 | 8 | 0 | Tiền vệ |
31 Tomáš Čvančara Tiền đạo |
41 | 7 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
27 Rocco Reitz Tiền vệ |
68 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Nico Elvedi Hậu vệ |
79 | 6 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
3 Ko Itakura Hậu vệ |
64 | 4 | 2 | 12 | 2 | Hậu vệ |
8 Julian Weigl Tiền vệ |
76 | 3 | 3 | 20 | 0 | Tiền vệ |
20 Luca Netz Hậu vệ |
77 | 2 | 8 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Joseph Michael Scally Hậu vệ |
90 | 1 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Kevin Stöger Tiền vệ |
18 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Moritz Nicolas Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
VfL Wolfsburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Mattias Svanberg Tiền vệ |
78 | 6 | 9 | 16 | 0 | Tiền vệ |
29 Marius Müller Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Aster Vranckx Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
17 Kevin Behrens Tiền đạo |
33 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Salih Özcan Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Mathys Angely Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Lukas Nmecha Tiền đạo |
30 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
39 Patrick Wimmer Tiền vệ |
61 | 7 | 9 | 11 | 2 | Tiền vệ |
3 Sebastiaan Bornauw Hậu vệ |
72 | 5 | 0 | 15 | 0 | Hậu vệ |
Borussia Mönchengladbach
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Stefan Lainer Hậu vệ |
65 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Jonas Omlin Thủ môn |
34 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
10 Florian Neuhaus Tiền vệ |
75 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
28 Grant-Leon Ranos Tiền đạo |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Fabio Cristian Chiarodia Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Philipp Sander Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Shio Fukuda Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Marvin Friedrich Hậu vệ |
88 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Lukas Ullrich Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
VfL Wolfsburg
Borussia Mönchengladbach
VĐQG Đức
VfL Wolfsburg
1 : 3
(1-0)
Borussia Mönchengladbach
Cúp Đức
Borussia Mönchengladbach
0 : 0
(0-0)
VfL Wolfsburg
VĐQG Đức
Borussia Mönchengladbach
4 : 0
(2-0)
VfL Wolfsburg
VĐQG Đức
Borussia Mönchengladbach
2 : 0
(1-0)
VfL Wolfsburg
VĐQG Đức
VfL Wolfsburg
2 : 2
(1-1)
Borussia Mönchengladbach
VfL Wolfsburg
Borussia Mönchengladbach
40% 0% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
VfL Wolfsburg
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
TSG Hoffenheim VfL Wolfsburg |
0 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.88 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
VfL Wolfsburg Borussia Dortmund |
1 3 (0) (3) |
1.03 +0.25 0.90 |
0.94 3.0 0.83 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
SC Freiburg VfL Wolfsburg |
3 2 (1) (0) |
1.01 -0.25 0.92 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
VfL Wolfsburg FSV Mainz 05 |
4 3 (1) (2) |
0.82 -0.25 1.08 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
VfL Wolfsburg TSG Hoffenheim |
3 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.91 3.0 0.90 |
T
|
H
|
Borussia Mönchengladbach
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Borussia Mönchengladbach FC Bayern München |
0 1 (0) (0) |
0.99 +1.5 0.94 |
0.90 3.5 0.83 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
TSG Hoffenheim Borussia Mönchengladbach |
1 2 (0) (1) |
1.06 -0.25 0.87 |
0.88 3.0 0.92 |
T
|
H
|
|
14/12/2024 |
Borussia Mönchengladbach Holstein Kiel |
4 1 (3) (1) |
0.88 -1.25 1.05 |
0.86 3.25 0.93 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Borussia Mönchengladbach Borussia Dortmund |
1 1 (0) (0) |
1.07 +0.25 0.86 |
0.91 3.25 0.89 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
SC Freiburg Borussia Mönchengladbach |
3 1 (1) (0) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.85 2.75 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 12
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 2
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 14