GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đức - 01/02/2025 14:30

SVĐ: MHPArena

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -2 3/4 0.82

0.92 3.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.45 4.75 6.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/2 0.85

-0.9 1.5 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 2.62 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    MHPArena

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

VfB Stuttgart Borussia Mönchengladbach

Đội hình

VfB Stuttgart 4-4-2

Huấn luyện viên:

VfB Stuttgart VS Borussia Mönchengladbach

4-4-2 Borussia Mönchengladbach

Huấn luyện viên:

26

Deniz Undav

6

Angelo Stiller

6

Angelo Stiller

6

Angelo Stiller

6

Angelo Stiller

6

Angelo Stiller

6

Angelo Stiller

6

Angelo Stiller

6

Angelo Stiller

18

Jamie Leweling

18

Jamie Leweling

25

Robin Hack

30

Nico Elvedi

30

Nico Elvedi

30

Nico Elvedi

30

Nico Elvedi

3

Ko Itakura

3

Ko Itakura

3

Ko Itakura

3

Ko Itakura

3

Ko Itakura

31

Tomáš Čvančara

Đội hình xuất phát

VfB Stuttgart

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Deniz Undav Tiền đạo

20 7 1 1 0 Tiền đạo

8

Enzo Millot Tiền đạo

30 5 3 3 0 Tiền đạo

18

Jamie Leweling Tiền vệ

20 1 2 2 0 Tiền vệ

33

Alexander Nübel Thủ môn

30 0 1 0 0 Thủ môn

6

Angelo Stiller Tiền vệ

30 1 1 2 0 Tiền vệ

7

Maximilian Mittelstädt Hậu vệ

29 0 5 3 0 Hậu vệ

24

Julian Chabot Hậu vệ

28 0 1 3 1 Hậu vệ

27

Chris Führich Tiền vệ

28 0 1 0 0 Tiền vệ

4

Josha Mamadou Karaboue Vagnomann Hậu vệ

26 0 0 3 0 Hậu vệ

29

Anthony Rouault Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Yannik Keitel Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

Borussia Mönchengladbach

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Robin Hack Tiền vệ

55 13 4 4 0 Tiền vệ

31

Tomáš Čvančara Tiền vệ

43 7 2 5 0 Tiền vệ

27

Rocco Reitz Tiền vệ

70 6 4 2 0 Tiền vệ

11

Tim Kleindienst Tiền đạo

19 6 4 1 0 Tiền đạo

30

Nico Elvedi Hậu vệ

81 6 1 8 0 Hậu vệ

3

Ko Itakura Hậu vệ

66 4 2 12 2 Hậu vệ

8

Julian Weigl Tiền vệ

78 3 3 20 0 Tiền vệ

22

Stefan Lainer Hậu vệ

67 1 1 5 0 Hậu vệ

33

Moritz Nicolas Thủ môn

58 0 0 2 0 Thủ môn

26

Lukas Ullrich Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Philipp Sander Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

VfB Stuttgart

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

45

Anrie Chase Hậu vệ

26 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Atakan Karazor Tiền vệ

29 1 1 3 1 Tiền vệ

52

Eliot Bujupi Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

32

Fabian Rieder Tiền vệ

30 1 2 0 0 Tiền vệ

15

Pascal Stenzel Hậu vệ

30 1 0 2 0 Hậu vệ

2

Ameen Al Dakhil Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

41

Dennis Seimen Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

1

Fabian Bredlow Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

9

Ermedin Demirović Tiền đạo

30 6 1 2 0 Tiền đạo

20

Leonidas Stergiou Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

47

Jarzinho Ataide Adriano de Nascimento Malanga Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

Borussia Mönchengladbach

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Jonas Omlin Thủ môn

36 0 1 1 0 Thủ môn

10

Florian Neuhaus Tiền vệ

77 5 4 6 0 Tiền vệ

14

Alassane Pléa Tiền đạo

80 12 17 8 0 Tiền đạo

2

Fabio Cristian Chiarodia Hậu vệ

47 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Joseph Michael Scally Hậu vệ

92 1 4 7 0 Hậu vệ

13

Shio Fukuda Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Marvin Friedrich Hậu vệ

90 1 0 3 0 Hậu vệ

20

Luca Netz Hậu vệ

79 2 8 3 0 Hậu vệ

7

Kevin Stöger Tiền vệ

20 1 3 1 0 Tiền vệ

VfB Stuttgart

Borussia Mönchengladbach

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (VfB Stuttgart: 3T - 0H - 2B) (Borussia Mönchengladbach: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/09/2024

VĐQG Đức

Borussia Mönchengladbach

1 : 3

(1-1)

VfB Stuttgart

18/05/2024

VĐQG Đức

VfB Stuttgart

4 : 0

(2-0)

Borussia Mönchengladbach

14/01/2024

VĐQG Đức

Borussia Mönchengladbach

3 : 1

(2-0)

VfB Stuttgart

29/04/2023

VĐQG Đức

VfB Stuttgart

2 : 1

(1-0)

Borussia Mönchengladbach

04/11/2022

VĐQG Đức

Borussia Mönchengladbach

3 : 1

(2-1)

VfB Stuttgart

Phong độ gần nhất

VfB Stuttgart

Phong độ

Borussia Mönchengladbach

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.8
TB bàn thắng
0.8
0.4
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

VfB Stuttgart

40% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

29/01/2025

VfB Stuttgart

Paris Saint Germain

0 0

(0) (0)

1.18 +0 0.68

- - -

VĐQG Đức

25/01/2025

FSV Mainz 05

VfB Stuttgart

0 0

(0) (0)

1.05 +0 0.77

0.93 2.75 0.93

C1 Châu Âu

21/01/2025

Slovan Bratislava

VfB Stuttgart

1 3

(0) (2)

0.85 +2.0 1.08

0.85 3.5 0.85

H
T

VĐQG Đức

18/01/2025

VfB Stuttgart

SC Freiburg

4 0

(3) (0)

1.00 -1.0 0.90

0.95 3.0 0.97

T
T

VĐQG Đức

15/01/2025

VfB Stuttgart

RB Leipzig

2 1

(0) (1)

1.03 -0.5 0.90

0.84 3.25 0.95

T
X

Borussia Mönchengladbach

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

25/01/2025

Borussia Mönchengladbach

VfL Bochum 1848

0 0

(0) (0)

0.92 -0.75 0.89

0.97 3.0 0.83

VĐQG Đức

18/01/2025

Bayer 04 Leverkusen

Borussia Mönchengladbach

3 1

(1) (0)

0.93 -1.75 0.97

0.96 3.25 0.96

B
T

VĐQG Đức

14/01/2025

VfL Wolfsburg

Borussia Mönchengladbach

5 1

(1) (0)

0.88 -0.5 1.05

0.85 2.75 1.07

B
T

VĐQG Đức

11/01/2025

Borussia Mönchengladbach

FC Bayern München

0 1

(0) (0)

0.99 +1.5 0.94

0.90 3.5 0.83

T
X

VĐQG Đức

21/12/2024

TSG Hoffenheim

Borussia Mönchengladbach

1 2

(0) (1)

1.06 -0.25 0.87

0.88 3.0 0.92

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 1

7 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

19 Tổng 4

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 3

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 2

10 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

25 Tổng 7

Thống kê trên 5 trận gần nhất