VĐQG Đức - 01/02/2025 14:30
SVĐ: MHPArena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.95 -2 3/4 0.82
0.92 3.25 0.92
- - -
- - -
1.45 4.75 6.00
- - -
- - -
- - -
1.00 -1 1/2 0.85
-0.9 1.5 0.74
- - -
- - -
1.90 2.62 5.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
VfB Stuttgart Borussia Mönchengladbach
VfB Stuttgart 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Borussia Mönchengladbach
Huấn luyện viên:
26
Deniz Undav
6
Angelo Stiller
6
Angelo Stiller
6
Angelo Stiller
6
Angelo Stiller
6
Angelo Stiller
6
Angelo Stiller
6
Angelo Stiller
6
Angelo Stiller
18
Jamie Leweling
18
Jamie Leweling
25
Robin Hack
30
Nico Elvedi
30
Nico Elvedi
30
Nico Elvedi
30
Nico Elvedi
3
Ko Itakura
3
Ko Itakura
3
Ko Itakura
3
Ko Itakura
3
Ko Itakura
31
Tomáš Čvančara
VfB Stuttgart
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Deniz Undav Tiền đạo |
20 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Enzo Millot Tiền đạo |
30 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Jamie Leweling Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Alexander Nübel Thủ môn |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Angelo Stiller Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Maximilian Mittelstädt Hậu vệ |
29 | 0 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Julian Chabot Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
27 Chris Führich Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Josha Mamadou Karaboue Vagnomann Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Anthony Rouault Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Yannik Keitel Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Borussia Mönchengladbach
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Robin Hack Tiền vệ |
55 | 13 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Tomáš Čvančara Tiền vệ |
43 | 7 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Rocco Reitz Tiền vệ |
70 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Tim Kleindienst Tiền đạo |
19 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Nico Elvedi Hậu vệ |
81 | 6 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
3 Ko Itakura Hậu vệ |
66 | 4 | 2 | 12 | 2 | Hậu vệ |
8 Julian Weigl Tiền vệ |
78 | 3 | 3 | 20 | 0 | Tiền vệ |
22 Stefan Lainer Hậu vệ |
67 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
33 Moritz Nicolas Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
26 Lukas Ullrich Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Philipp Sander Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
VfB Stuttgart
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Anrie Chase Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Atakan Karazor Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
52 Eliot Bujupi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Fabian Rieder Tiền vệ |
30 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Pascal Stenzel Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Ameen Al Dakhil Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Dennis Seimen Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Fabian Bredlow Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Ermedin Demirović Tiền đạo |
30 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Leonidas Stergiou Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Jarzinho Ataide Adriano de Nascimento Malanga Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Borussia Mönchengladbach
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Jonas Omlin Thủ môn |
36 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
10 Florian Neuhaus Tiền vệ |
77 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Alassane Pléa Tiền đạo |
80 | 12 | 17 | 8 | 0 | Tiền đạo |
2 Fabio Cristian Chiarodia Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Joseph Michael Scally Hậu vệ |
92 | 1 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
13 Shio Fukuda Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Marvin Friedrich Hậu vệ |
90 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Luca Netz Hậu vệ |
79 | 2 | 8 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Kevin Stöger Tiền vệ |
20 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
VfB Stuttgart
Borussia Mönchengladbach
VĐQG Đức
Borussia Mönchengladbach
1 : 3
(1-1)
VfB Stuttgart
VĐQG Đức
VfB Stuttgart
4 : 0
(2-0)
Borussia Mönchengladbach
VĐQG Đức
Borussia Mönchengladbach
3 : 1
(2-0)
VfB Stuttgart
VĐQG Đức
VfB Stuttgart
2 : 1
(1-0)
Borussia Mönchengladbach
VĐQG Đức
Borussia Mönchengladbach
3 : 1
(2-1)
VfB Stuttgart
VfB Stuttgart
Borussia Mönchengladbach
0% 40% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
VfB Stuttgart
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
VfB Stuttgart Paris Saint Germain |
0 0 (0) (0) |
1.18 +0 0.68 |
- - - |
|||
25/01/2025 |
FSV Mainz 05 VfB Stuttgart |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0 0.77 |
0.93 2.75 0.93 |
|||
21/01/2025 |
Slovan Bratislava VfB Stuttgart |
1 3 (0) (2) |
0.85 +2.0 1.08 |
0.85 3.5 0.85 |
H
|
T
|
|
18/01/2025 |
VfB Stuttgart SC Freiburg |
4 0 (3) (0) |
1.00 -1.0 0.90 |
0.95 3.0 0.97 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
VfB Stuttgart RB Leipzig |
2 1 (0) (1) |
1.03 -0.5 0.90 |
0.84 3.25 0.95 |
T
|
X
|
Borussia Mönchengladbach
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Borussia Mönchengladbach VfL Bochum 1848 |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.89 |
0.97 3.0 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Bayer 04 Leverkusen Borussia Mönchengladbach |
3 1 (1) (0) |
0.93 -1.75 0.97 |
0.96 3.25 0.96 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
VfL Wolfsburg Borussia Mönchengladbach |
5 1 (1) (0) |
0.88 -0.5 1.05 |
0.85 2.75 1.07 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Borussia Mönchengladbach FC Bayern München |
0 1 (0) (0) |
0.99 +1.5 0.94 |
0.90 3.5 0.83 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
TSG Hoffenheim Borussia Mönchengladbach |
1 2 (0) (1) |
1.06 -0.25 0.87 |
0.88 3.0 0.92 |
T
|
H
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
19 Tổng 4
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 2
10 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
25 Tổng 7