VĐQG Đức - 25/01/2025 17:30
SVĐ: Stadion im Borussia-Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.92 -1 1/4 0.89
0.97 3.0 0.83
- - -
- - -
1.72 4.00 4.50
0.84 10 0.91
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.97
0.98 1.25 0.80
- - -
- - -
2.25 2.37 4.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Borussia Mönchengladbach VfL Bochum 1848
Borussia Mönchengladbach 4-5-1
Huấn luyện viên: Gerardo Seoane
4-5-1 VfL Bochum 1848
Huấn luyện viên: Dieter Hecking
25
Robin Hack
30
Nico Elvedi
30
Nico Elvedi
30
Nico Elvedi
30
Nico Elvedi
3
Ko Itakura
3
Ko Itakura
3
Ko Itakura
3
Ko Itakura
3
Ko Itakura
31
Tomáš Čvančara
29
Moritz Broschinski
15
Felix Passlack
15
Felix Passlack
15
Felix Passlack
9
Myron Boadu
9
Myron Boadu
9
Myron Boadu
9
Myron Boadu
19
Matúš Bero
32
Maximilian Wittek
32
Maximilian Wittek
Borussia Mönchengladbach
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Robin Hack Tiền vệ |
55 | 13 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Tomáš Čvančara Tiền vệ |
43 | 7 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Rocco Reitz Tiền vệ |
70 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Tim Kleindienst Tiền đạo |
19 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Nico Elvedi Hậu vệ |
81 | 6 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
3 Ko Itakura Hậu vệ |
66 | 4 | 2 | 12 | 2 | Hậu vệ |
8 Julian Weigl Tiền vệ |
78 | 3 | 3 | 20 | 0 | Tiền vệ |
22 Stefan Lainer Hậu vệ |
67 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
33 Moritz Nicolas Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
26 Lukas Ullrich Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Philipp Sander Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
VfL Bochum 1848
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Moritz Broschinski Tiền đạo |
64 | 4 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
19 Matúš Bero Tiền vệ |
42 | 3 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
32 Maximilian Wittek Tiền vệ |
51 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Felix Passlack Tiền vệ |
46 | 2 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
9 Myron Boadu Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Ivan Ordets Hậu vệ |
72 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
10 Dani de Wit Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Bernardo Fernandes da Silva Junior Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
27 Patrick Drewes Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Tim Oermann Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Ibrahima Sissoko Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Borussia Mönchengladbach
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Luca Netz Hậu vệ |
79 | 2 | 8 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Kevin Stöger Tiền vệ |
20 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Jonas Omlin Thủ môn |
36 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
10 Florian Neuhaus Tiền vệ |
77 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Alassane Pléa Tiền đạo |
80 | 12 | 17 | 8 | 0 | Tiền đạo |
2 Fabio Cristian Chiarodia Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Joseph Michael Scally Hậu vệ |
92 | 1 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
13 Shio Fukuda Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Marvin Friedrich Hậu vệ |
90 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
VfL Bochum 1848
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Lukas Daschner Tiền vệ |
52 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Gerrit Holtmann Tiền đạo |
41 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Jakov Medić Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Philipp Hofmann Tiền đạo |
85 | 13 | 6 | 8 | 0 | Tiền đạo |
1 Timo Horn Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Koji Miyoshi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Erhan Mašović Tiền vệ |
78 | 7 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
18 Samuel Bamba Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Cristian Gamboa Luna Hậu vệ |
71 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Borussia Mönchengladbach
VfL Bochum 1848
VĐQG Đức
VfL Bochum 1848
0 : 2
(0-0)
Borussia Mönchengladbach
VĐQG Đức
Borussia Mönchengladbach
5 : 2
(2-0)
VfL Bochum 1848
VĐQG Đức
VfL Bochum 1848
1 : 3
(0-3)
Borussia Mönchengladbach
VĐQG Đức
Borussia Mönchengladbach
2 : 0
(1-0)
VfL Bochum 1848
VĐQG Đức
VfL Bochum 1848
2 : 1
(2-0)
Borussia Mönchengladbach
Borussia Mönchengladbach
VfL Bochum 1848
60% 0% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Borussia Mönchengladbach
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Bayer 04 Leverkusen Borussia Mönchengladbach |
3 1 (1) (0) |
0.93 -1.75 0.97 |
0.96 3.25 0.96 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
VfL Wolfsburg Borussia Mönchengladbach |
5 1 (1) (0) |
0.88 -0.5 1.05 |
0.85 2.75 1.07 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Borussia Mönchengladbach FC Bayern München |
0 1 (0) (0) |
0.99 +1.5 0.94 |
0.90 3.5 0.83 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
TSG Hoffenheim Borussia Mönchengladbach |
1 2 (0) (1) |
1.06 -0.25 0.87 |
0.88 3.0 0.92 |
T
|
H
|
|
14/12/2024 |
Borussia Mönchengladbach Holstein Kiel |
4 1 (3) (1) |
0.88 -1.25 1.05 |
0.86 3.25 0.93 |
T
|
T
|
VfL Bochum 1848
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
VfL Bochum 1848 RB Leipzig |
4 3 (1) (3) |
0.98 +0.25 0.92 |
0.72 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
VfL Bochum 1848 St. Pauli |
1 0 (0) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
FSV Mainz 05 VfL Bochum 1848 |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.75 1.06 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
VfL Bochum 1848 Heidenheim |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.25 1.08 |
0.95 2.75 0.97 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
FC Union Berlin VfL Bochum 1848 |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.75 1.03 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 18
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
6 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 25