GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đức - 25/01/2025 17:30

SVĐ: Stadion im Borussia-Park

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 1/4 0.89

0.97 3.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 4.00 4.50

0.84 10 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 3/4 0.97

0.98 1.25 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 2.37 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion im Borussia-Park

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Gerardo Seoane

  • Ngày sinh:

    30-10-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    169 (T:78, H:38, B:53)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dieter Hecking

  • Ngày sinh:

    12-09-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    25 (T:7, H:9, B:9)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Borussia Mönchengladbach VfL Bochum 1848

Đội hình

Borussia Mönchengladbach 4-5-1

Huấn luyện viên: Gerardo Seoane

Borussia Mönchengladbach VS VfL Bochum 1848

4-5-1 VfL Bochum 1848

Huấn luyện viên: Dieter Hecking

25

Robin Hack

30

Nico Elvedi

30

Nico Elvedi

30

Nico Elvedi

30

Nico Elvedi

3

Ko Itakura

3

Ko Itakura

3

Ko Itakura

3

Ko Itakura

3

Ko Itakura

31

Tomáš Čvančara

29

Moritz Broschinski

15

Felix Passlack

15

Felix Passlack

15

Felix Passlack

9

Myron Boadu

9

Myron Boadu

9

Myron Boadu

9

Myron Boadu

19

Matúš Bero

32

Maximilian Wittek

32

Maximilian Wittek

Đội hình xuất phát

Borussia Mönchengladbach

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Robin Hack Tiền vệ

55 13 4 4 0 Tiền vệ

31

Tomáš Čvančara Tiền vệ

43 7 2 5 0 Tiền vệ

27

Rocco Reitz Tiền vệ

70 6 4 2 0 Tiền vệ

11

Tim Kleindienst Tiền đạo

19 6 4 1 0 Tiền đạo

30

Nico Elvedi Hậu vệ

81 6 1 8 0 Hậu vệ

3

Ko Itakura Hậu vệ

66 4 2 12 2 Hậu vệ

8

Julian Weigl Tiền vệ

78 3 3 20 0 Tiền vệ

22

Stefan Lainer Hậu vệ

67 1 1 5 0 Hậu vệ

33

Moritz Nicolas Thủ môn

58 0 0 2 0 Thủ môn

26

Lukas Ullrich Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Philipp Sander Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

VfL Bochum 1848

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Moritz Broschinski Tiền đạo

64 4 3 5 0 Tiền đạo

19

Matúš Bero Tiền vệ

42 3 1 10 0 Tiền vệ

32

Maximilian Wittek Tiền vệ

51 3 1 7 0 Tiền vệ

15

Felix Passlack Tiền vệ

46 2 3 3 1 Tiền vệ

9

Myron Boadu Tiền đạo

12 2 1 1 0 Tiền đạo

20

Ivan Ordets Hậu vệ

72 2 0 9 0 Hậu vệ

10

Dani de Wit Tiền đạo

17 2 0 1 0 Tiền đạo

5

Bernardo Fernandes da Silva Junior Hậu vệ

42 1 0 9 0 Hậu vệ

27

Patrick Drewes Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

14

Tim Oermann Hậu vệ

47 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Ibrahima Sissoko Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Borussia Mönchengladbach

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Luca Netz Hậu vệ

79 2 8 3 0 Hậu vệ

7

Kevin Stöger Tiền vệ

20 1 3 1 0 Tiền vệ

1

Jonas Omlin Thủ môn

36 0 1 1 0 Thủ môn

10

Florian Neuhaus Tiền vệ

77 5 4 6 0 Tiền vệ

14

Alassane Pléa Tiền đạo

80 12 17 8 0 Tiền đạo

2

Fabio Cristian Chiarodia Hậu vệ

47 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Joseph Michael Scally Hậu vệ

92 1 4 7 0 Hậu vệ

13

Shio Fukuda Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Marvin Friedrich Hậu vệ

90 1 0 3 0 Hậu vệ

VfL Bochum 1848

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Lukas Daschner Tiền vệ

52 2 2 3 0 Tiền vệ

21

Gerrit Holtmann Tiền đạo

41 1 1 0 0 Tiền đạo

13

Jakov Medić Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

33

Philipp Hofmann Tiền đạo

85 13 6 8 0 Tiền đạo

1

Timo Horn Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

23

Koji Miyoshi Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Erhan Mašović Tiền vệ

78 7 1 12 0 Tiền vệ

18

Samuel Bamba Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Cristian Gamboa Luna Hậu vệ

71 2 1 8 0 Hậu vệ

Borussia Mönchengladbach

VfL Bochum 1848

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Borussia Mönchengladbach: 4T - 0H - 1B) (VfL Bochum 1848: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/08/2024

VĐQG Đức

VfL Bochum 1848

0 : 2

(0-0)

Borussia Mönchengladbach

24/02/2024

VĐQG Đức

Borussia Mönchengladbach

5 : 2

(2-0)

VfL Bochum 1848

30/09/2023

VĐQG Đức

VfL Bochum 1848

1 : 3

(0-3)

Borussia Mönchengladbach

06/05/2023

VĐQG Đức

Borussia Mönchengladbach

2 : 0

(1-0)

VfL Bochum 1848

08/11/2022

VĐQG Đức

VfL Bochum 1848

2 : 1

(2-0)

Borussia Mönchengladbach

Phong độ gần nhất

Borussia Mönchengladbach

Phong độ

VfL Bochum 1848

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.6
TB bàn thắng
1.6
2.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Borussia Mönchengladbach

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

18/01/2025

Bayer 04 Leverkusen

Borussia Mönchengladbach

3 1

(1) (0)

0.93 -1.75 0.97

0.96 3.25 0.96

B
T

VĐQG Đức

14/01/2025

VfL Wolfsburg

Borussia Mönchengladbach

5 1

(1) (0)

0.88 -0.5 1.05

0.85 2.75 1.07

B
T

VĐQG Đức

11/01/2025

Borussia Mönchengladbach

FC Bayern München

0 1

(0) (0)

0.99 +1.5 0.94

0.90 3.5 0.83

T
X

VĐQG Đức

21/12/2024

TSG Hoffenheim

Borussia Mönchengladbach

1 2

(0) (1)

1.06 -0.25 0.87

0.88 3.0 0.92

T
H

VĐQG Đức

14/12/2024

Borussia Mönchengladbach

Holstein Kiel

4 1

(3) (1)

0.88 -1.25 1.05

0.86 3.25 0.93

T
T

VfL Bochum 1848

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

18/01/2025

VfL Bochum 1848

RB Leipzig

4 3

(1) (3)

0.98 +0.25 0.92

0.72 2.5 1.10

T
T

VĐQG Đức

15/01/2025

VfL Bochum 1848

St. Pauli

1 0

(0) (0)

0.83 +0 1.00

0.90 2.5 0.80

T
X

VĐQG Đức

11/01/2025

FSV Mainz 05

VfL Bochum 1848

2 0

(1) (0)

0.87 -0.75 1.06

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Đức

22/12/2024

VfL Bochum 1848

Heidenheim

2 0

(2) (0)

0.85 -0.25 1.08

0.95 2.75 0.97

T
X

VĐQG Đức

14/12/2024

FC Union Berlin

VfL Bochum 1848

1 1

(1) (1)

0.85 -0.75 1.03

0.90 2.5 0.90

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 10

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 18

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 7

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 12

6 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất