GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đức - 08/02/2025 17:30

SVĐ: Stadion im Borussia-Park

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 08/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion im Borussia-Park

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Borussia Mönchengladbach Eintracht Frankfurt

Đội hình

Borussia Mönchengladbach 4-5-1

Huấn luyện viên:

Borussia Mönchengladbach VS Eintracht Frankfurt

4-5-1 Eintracht Frankfurt

Huấn luyện viên:

25

Robin Hack

30

Nico Elvedi

30

Nico Elvedi

30

Nico Elvedi

30

Nico Elvedi

3

Ko Itakura

3

Ko Itakura

3

Ko Itakura

3

Ko Itakura

3

Ko Itakura

31

Tomáš Čvančara

11

Hugo Ekitike

16

Hugo Larsson

16

Hugo Larsson

16

Hugo Larsson

36

Ansgar Knauff

15

Ellyes Skhiri

15

Ellyes Skhiri

15

Ellyes Skhiri

15

Ellyes Skhiri

27

Mario Götze

27

Mario Götze

Đội hình xuất phát

Borussia Mönchengladbach

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Robin Hack Tiền vệ

55 13 4 4 0 Tiền vệ

31

Tomáš Čvančara Tiền vệ

43 7 2 5 0 Tiền vệ

27

Rocco Reitz Tiền vệ

70 6 4 2 0 Tiền vệ

11

Tim Kleindienst Tiền đạo

19 6 4 1 0 Tiền đạo

30

Nico Elvedi Hậu vệ

81 6 1 8 0 Hậu vệ

3

Ko Itakura Hậu vệ

66 4 2 12 2 Hậu vệ

8

Julian Weigl Tiền vệ

78 3 3 20 0 Tiền vệ

22

Stefan Lainer Hậu vệ

67 1 1 5 0 Hậu vệ

33

Moritz Nicolas Thủ môn

58 0 0 2 0 Thủ môn

26

Lukas Ullrich Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Philipp Sander Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

Eintracht Frankfurt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Hugo Ekitike Tiền đạo

41 10 5 3 0 Tiền đạo

36

Ansgar Knauff Tiền đạo

61 9 5 7 1 Tiền đạo

27

Mario Götze Tiền vệ

59 5 3 4 1 Tiền vệ

16

Hugo Larsson Tiền vệ

59 4 2 2 0 Tiền vệ

15

Ellyes Skhiri Tiền vệ

57 3 4 4 0 Tiền vệ

4

Robin Koch Hậu vệ

61 2 2 12 0 Hậu vệ

21

Nathaniel Brown Tiền vệ

17 1 0 0 0 Tiền vệ

34

Nnamdi Collins Hậu vệ

30 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Kevin Trapp Thủ môn

57 0 0 2 0 Thủ môn

3

Arthur Theate Hậu vệ

25 0 0 2 1 Hậu vệ

13

Rasmus Nissen Kristensen Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Borussia Mönchengladbach

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Marvin Friedrich Hậu vệ

90 1 0 3 0 Hậu vệ

20

Luca Netz Hậu vệ

79 2 8 3 0 Hậu vệ

7

Kevin Stöger Tiền vệ

20 1 3 1 0 Tiền vệ

1

Jonas Omlin Thủ môn

36 0 1 1 0 Thủ môn

10

Florian Neuhaus Tiền vệ

77 5 4 6 0 Tiền vệ

14

Alassane Pléa Tiền đạo

80 12 17 8 0 Tiền đạo

2

Fabio Cristian Chiarodia Hậu vệ

47 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Joseph Michael Scally Hậu vệ

92 1 4 7 0 Hậu vệ

13

Shio Fukuda Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

Eintracht Frankfurt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

40

Kaua Morais Vieira dos Santos Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

19

Jean Matteo Bahoya Tiền đạo

28 0 1 0 0 Tiền đạo

6

Oscar Højlund Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Can Yılmaz Uzun Tiền vệ

27 1 0 0 0 Tiền vệ

18

Mahmoud Dahoud Tiền vệ

24 1 1 0 0 Tiền vệ

8

Fares Chaïbi Tiền vệ

56 3 4 3 0 Tiền vệ

35

Lucas Silva Melo Hậu vệ

58 2 3 4 2 Hậu vệ

22

Timothy Chandler Tiền vệ

33 0 1 0 0 Tiền vệ

9

Igor Matanovic Tiền đạo

27 2 0 0 0 Tiền đạo

Borussia Mönchengladbach

Eintracht Frankfurt

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Borussia Mönchengladbach: 0T - 2H - 3B) (Eintracht Frankfurt: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/10/2024

Cúp Đức

Eintracht Frankfurt

2 : 1

(1-0)

Borussia Mönchengladbach

21/09/2024

VĐQG Đức

Eintracht Frankfurt

2 : 0

(1-0)

Borussia Mönchengladbach

11/05/2024

VĐQG Đức

Borussia Mönchengladbach

1 : 1

(1-1)

Eintracht Frankfurt

20/12/2023

VĐQG Đức

Eintracht Frankfurt

2 : 1

(0-1)

Borussia Mönchengladbach

15/04/2023

VĐQG Đức

Eintracht Frankfurt

1 : 1

(0-1)

Borussia Mönchengladbach

Phong độ gần nhất

Borussia Mönchengladbach

Phong độ

Eintracht Frankfurt

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 80% 0%

0.4
TB bàn thắng
0.4
1.8
TB bàn thua
0.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Borussia Mönchengladbach

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

01/02/2025

VfB Stuttgart

Borussia Mönchengladbach

0 0

(0) (0)

1.02 -1.25 0.88

0.92 3.25 0.92

VĐQG Đức

25/01/2025

Borussia Mönchengladbach

VfL Bochum 1848

0 0

(0) (0)

0.90 -0.75 0.91

0.96 3.0 0.83

VĐQG Đức

18/01/2025

Bayer 04 Leverkusen

Borussia Mönchengladbach

3 1

(1) (0)

0.93 -1.75 0.97

0.96 3.25 0.96

B
T

VĐQG Đức

14/01/2025

VfL Wolfsburg

Borussia Mönchengladbach

5 1

(1) (0)

0.88 -0.5 1.05

0.85 2.75 1.07

B
T

VĐQG Đức

11/01/2025

Borussia Mönchengladbach

FC Bayern München

0 1

(0) (0)

0.99 +1.5 0.94

0.90 3.5 0.83

T
X

Eintracht Frankfurt

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

02/02/2025

Eintracht Frankfurt

VfL Wolfsburg

0 0

(0) (0)

1.04 -0.75 0.86

1.01 3.0 0.83

Europa League

30/01/2025

Roma

Eintracht Frankfurt

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Đức

26/01/2025

TSG Hoffenheim

Eintracht Frankfurt

0 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.93

0.85 2.75 0.94

Europa League

23/01/2025

Eintracht Frankfurt

Ferencváros

0 0

(0) (0)

0.90 -1.0 1.03

0.83 3.0 0.96

VĐQG Đức

17/01/2025

Eintracht Frankfurt

Borussia Dortmund

2 0

(1) (0)

1.04 +0 0.88

0.89 2.75 1.01

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 2

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 0

Tất cả

0 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 2

Thống kê trên 5 trận gần nhất