VĐQG Đức - 08/02/2025 17:30
SVĐ: Stadion im Borussia-Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Borussia Mönchengladbach Eintracht Frankfurt
Borussia Mönchengladbach 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Eintracht Frankfurt
Huấn luyện viên:
25
Robin Hack
30
Nico Elvedi
30
Nico Elvedi
30
Nico Elvedi
30
Nico Elvedi
3
Ko Itakura
3
Ko Itakura
3
Ko Itakura
3
Ko Itakura
3
Ko Itakura
31
Tomáš Čvančara
11
Hugo Ekitike
16
Hugo Larsson
16
Hugo Larsson
16
Hugo Larsson
36
Ansgar Knauff
15
Ellyes Skhiri
15
Ellyes Skhiri
15
Ellyes Skhiri
15
Ellyes Skhiri
27
Mario Götze
27
Mario Götze
Borussia Mönchengladbach
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Robin Hack Tiền vệ |
55 | 13 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Tomáš Čvančara Tiền vệ |
43 | 7 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Rocco Reitz Tiền vệ |
70 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Tim Kleindienst Tiền đạo |
19 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Nico Elvedi Hậu vệ |
81 | 6 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
3 Ko Itakura Hậu vệ |
66 | 4 | 2 | 12 | 2 | Hậu vệ |
8 Julian Weigl Tiền vệ |
78 | 3 | 3 | 20 | 0 | Tiền vệ |
22 Stefan Lainer Hậu vệ |
67 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
33 Moritz Nicolas Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
26 Lukas Ullrich Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Philipp Sander Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Eintracht Frankfurt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Hugo Ekitike Tiền đạo |
41 | 10 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
36 Ansgar Knauff Tiền đạo |
61 | 9 | 5 | 7 | 1 | Tiền đạo |
27 Mario Götze Tiền vệ |
59 | 5 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
16 Hugo Larsson Tiền vệ |
59 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Ellyes Skhiri Tiền vệ |
57 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Robin Koch Hậu vệ |
61 | 2 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
21 Nathaniel Brown Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Nnamdi Collins Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Kevin Trapp Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Arthur Theate Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
13 Rasmus Nissen Kristensen Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Borussia Mönchengladbach
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Marvin Friedrich Hậu vệ |
90 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Luca Netz Hậu vệ |
79 | 2 | 8 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Kevin Stöger Tiền vệ |
20 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Jonas Omlin Thủ môn |
36 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
10 Florian Neuhaus Tiền vệ |
77 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Alassane Pléa Tiền đạo |
80 | 12 | 17 | 8 | 0 | Tiền đạo |
2 Fabio Cristian Chiarodia Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Joseph Michael Scally Hậu vệ |
92 | 1 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
13 Shio Fukuda Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Eintracht Frankfurt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Kaua Morais Vieira dos Santos Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Jean Matteo Bahoya Tiền đạo |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Oscar Højlund Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Can Yılmaz Uzun Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Mahmoud Dahoud Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Fares Chaïbi Tiền vệ |
56 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
35 Lucas Silva Melo Hậu vệ |
58 | 2 | 3 | 4 | 2 | Hậu vệ |
22 Timothy Chandler Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Igor Matanovic Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Borussia Mönchengladbach
Eintracht Frankfurt
Cúp Đức
Eintracht Frankfurt
2 : 1
(1-0)
Borussia Mönchengladbach
VĐQG Đức
Eintracht Frankfurt
2 : 0
(1-0)
Borussia Mönchengladbach
VĐQG Đức
Borussia Mönchengladbach
1 : 1
(1-1)
Eintracht Frankfurt
VĐQG Đức
Eintracht Frankfurt
2 : 1
(0-1)
Borussia Mönchengladbach
VĐQG Đức
Eintracht Frankfurt
1 : 1
(0-1)
Borussia Mönchengladbach
Borussia Mönchengladbach
Eintracht Frankfurt
60% 40% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Borussia Mönchengladbach
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
VfB Stuttgart Borussia Mönchengladbach |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.88 |
0.92 3.25 0.92 |
|||
25/01/2025 |
Borussia Mönchengladbach VfL Bochum 1848 |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.91 |
0.96 3.0 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Bayer 04 Leverkusen Borussia Mönchengladbach |
3 1 (1) (0) |
0.93 -1.75 0.97 |
0.96 3.25 0.96 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
VfL Wolfsburg Borussia Mönchengladbach |
5 1 (1) (0) |
0.88 -0.5 1.05 |
0.85 2.75 1.07 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Borussia Mönchengladbach FC Bayern München |
0 1 (0) (0) |
0.99 +1.5 0.94 |
0.90 3.5 0.83 |
T
|
X
|
Eintracht Frankfurt
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Eintracht Frankfurt VfL Wolfsburg |
0 0 (0) (0) |
1.04 -0.75 0.86 |
1.01 3.0 0.83 |
|||
30/01/2025 |
Roma Eintracht Frankfurt |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
TSG Hoffenheim Eintracht Frankfurt |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.93 |
0.85 2.75 0.94 |
|||
23/01/2025 |
Eintracht Frankfurt Ferencváros |
0 0 (0) (0) |
0.90 -1.0 1.03 |
0.83 3.0 0.96 |
|||
17/01/2025 |
Eintracht Frankfurt Borussia Dortmund |
2 0 (1) (0) |
1.04 +0 0.88 |
0.89 2.75 1.01 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 2
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 2