GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đức - 14/12/2024 14:30

SVĐ: Stadion im Borussia-Park

4 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 -2 3/4 -0.95

0.86 3.25 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.40 5.00 7.00

0.87 10 0.95

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/2 0.97

0.79 1.25 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 2.75 6.00

0.82 4.5 1.0

Hiện tại

- - -

- - -

  • Franck Honorat

    T. Kleindienst

    1’
  • N. Elvedi

    Robin Hack

    26’
  • 30’

    Finn Porath

    A. Gigović

  • Franck Honorat

    Alassane Pléa

    43’
  • 46’

    Phil Harres

    Alexander Bernhardsson

  • 62’

    Lewis Holtby

    Shuto Machino

  • Đang cập nhật

    Joe Scally

    69’
  • 73’

    Steven Skrzybski

    Dominik Javorček

  • 77’

    Đang cập nhật

    Nicolai Remberg

  • Rocco Reitz

    Alassane Pléa

    79’
  • Lukas Ullrich

    Marvin Friedrich

    80’
  • 83’

    A. Gigović

    Magnus Knudsen

  • Joe Scally

    Fabio Chiarodia

    86’
  • Đang cập nhật

    T. Kleindienst

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 14/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion im Borussia-Park

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Gerardo Seoane

  • Ngày sinh:

    30-10-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    169 (T:78, H:38, B:53)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marcel Rapp

  • Ngày sinh:

    16-04-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    141 (T:54, H:39, B:48)

5

Phạt góc

2

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

2

Cứu thua

3

10

Phạm lỗi

14

528

Tổng số đường chuyền

414

17

Dứt điểm

12

7

Dứt điểm trúng đích

3

4

Việt vị

3

Borussia Mönchengladbach Holstein Kiel

Đội hình

Borussia Mönchengladbach 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Gerardo Seoane

Borussia Mönchengladbach VS Holstein Kiel

4-2-3-1 Holstein Kiel

Huấn luyện viên: Marcel Rapp

25

Robin Hack

11

T. Kleindienst

11

T. Kleindienst

11

T. Kleindienst

11

T. Kleindienst

9

Franck Honorat

9

Franck Honorat

27

Rocco Reitz

27

Rocco Reitz

27

Rocco Reitz

14

Alassane Pléa

7

Steven Skrzybski

22

Nicolai Remberg

22

Nicolai Remberg

22

Nicolai Remberg

37

A. Gigović

37

A. Gigović

37

A. Gigović

37

A. Gigović

37

A. Gigović

8

Finn Porath

8

Finn Porath

Đội hình xuất phát

Borussia Mönchengladbach

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Robin Hack Tiền vệ

50 13 4 4 0 Tiền vệ

14

Alassane Pléa Tiền vệ

75 12 17 8 0 Tiền vệ

9

Franck Honorat Tiền vệ

48 8 14 1 0 Tiền vệ

27

Rocco Reitz Tiền vệ

65 6 4 2 0 Tiền vệ

11

T. Kleindienst Tiền đạo

15 6 4 1 0 Tiền đạo

30

N. Elvedi Hậu vệ

76 6 1 8 0 Hậu vệ

3

Ko Itakura Hậu vệ

61 4 2 12 2 Hậu vệ

29

Joe Scally Hậu vệ

87 1 4 7 0 Hậu vệ

33

Moritz Nicolas Thủ môn

53 0 0 2 0 Thủ môn

26

Lukas Ullrich Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Philipp Sander Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

Holstein Kiel

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Steven Skrzybski Tiền đạo

40 10 5 2 0 Tiền đạo

10

Lewis Holtby Tiền vệ

44 5 8 9 1 Tiền vệ

8

Finn Porath Tiền vệ

47 4 5 9 0 Tiền vệ

22

Nicolai Remberg Tiền vệ

51 3 4 8 0 Tiền vệ

23

Lasse Rosenboom Tiền vệ

44 2 0 0 0 Tiền vệ

37

A. Gigović Tiền vệ

14 2 0 2 0 Tiền vệ

15

Marvin Schulz Hậu vệ

47 1 2 5 1 Hậu vệ

14

Max Geschwill Hậu vệ

15 1 1 2 0 Hậu vệ

6

Marko Ivezić Hậu vệ

51 1 0 4 0 Hậu vệ

1

Timon Weiner Thủ môn

50 0 0 3 0 Thủ môn

19

Phil Harres Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Borussia Mönchengladbach

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Luca Netz Hậu vệ

74 2 8 3 0 Hậu vệ

39

Niklas Swider Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Marvin Friedrich Hậu vệ

85 1 0 3 0 Hậu vệ

13

Shio Fukuda  Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

7

K. Stöger Tiền vệ

15 1 3 1 0 Tiền vệ

22

Stefan Lainer Hậu vệ

62 1 1 5 0 Hậu vệ

23

Noah Pesch Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Fabio Chiarodia Hậu vệ

42 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Jonas Omlin Thủ môn

31 0 1 1 0 Thủ môn

Holstein Kiel

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Andu Yobel Kelati Tiền vệ

4 0 1 1 1 Tiền vệ

18

Shuto Machino Tiền đạo

51 10 5 3 0 Tiền đạo

20

Jann-Fiete Arp Tiền đạo

40 6 2 5 1 Tiền đạo

33

Dominik Javorček Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Alexander Bernhardsson Tiền đạo

19 5 0 3 0 Tiền đạo

3

Marco Komenda Hậu vệ

41 0 0 3 0 Hậu vệ

9

Benedikt Pichler Tiền đạo

39 10 1 2 0 Tiền đạo

24

Magnus Knudsen Tiền vệ

14 0 0 3 0 Tiền vệ

21

Thomas Dähne Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

Borussia Mönchengladbach

Holstein Kiel

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Borussia Mönchengladbach: 0T - 0H - 0B) (Holstein Kiel: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Borussia Mönchengladbach

Phong độ

Holstein Kiel

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.6
TB bàn thắng
0.6
1.0
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Borussia Mönchengladbach

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

07/12/2024

Borussia Mönchengladbach

Borussia Dortmund

1 1

(0) (0)

1.07 +0.25 0.86

0.91 3.25 0.89

T
X

VĐQG Đức

30/11/2024

SC Freiburg

Borussia Mönchengladbach

3 1

(1) (0)

0.99 -0.5 0.91

0.85 2.75 0.94

B
T

VĐQG Đức

24/11/2024

Borussia Mönchengladbach

St. Pauli

2 0

(2) (0)

0.92 -0.5 0.94

0.96 2.75 0.96

T
X

VĐQG Đức

09/11/2024

RB Leipzig

Borussia Mönchengladbach

0 0

(0) (0)

1.07 -1.0 0.86

0.83 3.25 0.92

T
X

VĐQG Đức

03/11/2024

Borussia Mönchengladbach

Werder Bremen

4 1

(3) (0)

0.99 -0.25 0.94

0.98 3.25 0.92

T
T

Holstein Kiel

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

07/12/2024

Holstein Kiel

RB Leipzig

0 2

(0) (1)

0.85 +1.25 1.08

0.77 3.0 0.94

B
X

VĐQG Đức

29/11/2024

St. Pauli

Holstein Kiel

3 1

(1) (0)

0.90 -0.75 1.03

0.94 2.5 0.85

B
T

VĐQG Đức

24/11/2024

Holstein Kiel

FSV Mainz 05

0 3

(0) (2)

0.92 +0.25 0.98

0.93 2.75 0.86

B
T

VĐQG Đức

09/11/2024

Werder Bremen

Holstein Kiel

2 1

(1) (0)

1.00 -1.0 0.93

0.95 3.0 0.95

H
H

VĐQG Đức

02/11/2024

Holstein Kiel

Heidenheim

1 0

(1) (0)

0.80 +0 1.00

0.90 2.5 0.90

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 17

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 13

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 13

8 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất