VĐQG Đức - 21/12/2024 14:30
SVĐ: DnB NOR Arena
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.94 -1 3/4 0.87
0.88 3.0 0.92
- - -
- - -
2.25 3.60 3.00
0.91 10 0.91
- - -
- - -
0.81 0 -0.92
0.85 1.25 0.92
- - -
- - -
2.75 2.30 3.40
0.77 4.5 -0.95
- - -
- - -
-
-
23’
Ko Itakura
Philipp Sander
-
Stanley N'Soki
R. Hranáč
34’ -
43’
Đang cập nhật
T. Kleindienst
-
Đang cập nhật
A. Kramarić
58’ -
61’
Robin Hack
Alassane Pléa
-
70’
Robin Hack
Rocco Reitz
-
80’
Alassane Pléa
Marvin Friedrich
-
A. Hložek
Mergim Berisha
81’ -
86’
Lukas Ullrich
Luca Netz
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
4
65%
35%
2
7
14
6
651
375
18
5
8
4
1
2
TSG Hoffenheim Borussia Mönchengladbach
TSG Hoffenheim 4-4-2
Huấn luyện viên: Christian Ilzer
4-4-2 Borussia Mönchengladbach
Huấn luyện viên: Gerardo Seoane
27
A. Kramarić
15
Valentin Gendrey
15
Valentin Gendrey
15
Valentin Gendrey
15
Valentin Gendrey
15
Valentin Gendrey
15
Valentin Gendrey
15
Valentin Gendrey
15
Valentin Gendrey
1
O. Baumann
1
O. Baumann
25
Robin Hack
30
N. Elvedi
30
N. Elvedi
30
N. Elvedi
30
N. Elvedi
9
Franck Honorat
9
Franck Honorat
11
T. Kleindienst
11
T. Kleindienst
11
T. Kleindienst
14
Alassane Pléa
TSG Hoffenheim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 A. Kramarić Tiền vệ |
53 | 22 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Anton Stach Tiền vệ |
54 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 O. Baumann Thủ môn |
59 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 A. Hložek Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Valentin Gendrey Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Tom Bischof Tiền vệ |
49 | 0 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Jacob Bruun Larsen Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Kevin Akpoguma Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
34 Stanley N'Soki Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
22 A. Prass Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Diadié Samassékou Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Borussia Mönchengladbach
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Robin Hack Tiền vệ |
51 | 13 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Alassane Pléa Tiền vệ |
76 | 12 | 17 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Franck Honorat Tiền vệ |
49 | 8 | 14 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 T. Kleindienst Tiền đạo |
16 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 N. Elvedi Hậu vệ |
77 | 6 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
3 Ko Itakura Hậu vệ |
62 | 4 | 2 | 12 | 2 | Hậu vệ |
8 Julian Weigl Tiền vệ |
74 | 3 | 3 | 20 | 0 | Tiền vệ |
29 Joe Scally Hậu vệ |
88 | 1 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
33 Moritz Nicolas Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
26 Lukas Ullrich Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Philipp Sander Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
TSG Hoffenheim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 David Jurásek Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Tim Drexler Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
52 David Mokwa Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Luca Philipp Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 H. Tabaković Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 R. Hranáč Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Pavel Kadeřábek Hậu vệ |
49 | 3 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
10 Mergim Berisha Tiền đạo |
29 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Dennis Geiger Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Borussia Mönchengladbach
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Shio Fukuda Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 K. Stöger Tiền vệ |
16 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Marvin Friedrich Hậu vệ |
86 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Stefan Lainer Hậu vệ |
63 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 Rocco Reitz Tiền vệ |
66 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Fabio Chiarodia Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 T. Čvančara Tiền đạo |
39 | 7 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
20 Luca Netz Hậu vệ |
75 | 2 | 8 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Jonas Omlin Thủ môn |
32 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
TSG Hoffenheim
Borussia Mönchengladbach
VĐQG Đức
TSG Hoffenheim
4 : 3
(1-1)
Borussia Mönchengladbach
VĐQG Đức
Borussia Mönchengladbach
2 : 1
(0-0)
TSG Hoffenheim
VĐQG Đức
TSG Hoffenheim
1 : 4
(0-2)
Borussia Mönchengladbach
VĐQG Đức
Borussia Mönchengladbach
3 : 1
(1-1)
TSG Hoffenheim
VĐQG Đức
Borussia Mönchengladbach
5 : 1
(3-1)
TSG Hoffenheim
TSG Hoffenheim
Borussia Mönchengladbach
40% 60% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
TSG Hoffenheim
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Borussia Dortmund TSG Hoffenheim |
1 1 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.93 |
0.89 3.25 0.90 |
T
|
X
|
|
12/12/2024 |
TSG Hoffenheim FCSB |
0 0 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.85 |
0.92 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
TSG Hoffenheim SC Freiburg |
1 1 (0) (0) |
0.82 +0 0.99 |
0.95 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
04/12/2024 |
VfL Wolfsburg TSG Hoffenheim |
3 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.91 3.0 0.90 |
B
|
H
|
|
01/12/2024 |
FSV Mainz 05 TSG Hoffenheim |
2 0 (2) (0) |
1.07 -0.5 0.86 |
0.72 2.5 1.10 |
B
|
X
|
Borussia Mönchengladbach
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Borussia Mönchengladbach Holstein Kiel |
4 1 (3) (1) |
0.88 -1.25 1.05 |
0.86 3.25 0.93 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Borussia Mönchengladbach Borussia Dortmund |
1 1 (0) (0) |
1.07 +0.25 0.86 |
0.91 3.25 0.89 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
SC Freiburg Borussia Mönchengladbach |
3 1 (1) (0) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.85 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Borussia Mönchengladbach St. Pauli |
2 0 (2) (0) |
0.92 -0.5 0.94 |
0.96 2.75 0.96 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
RB Leipzig Borussia Mönchengladbach |
0 0 (0) (0) |
1.07 -1.0 0.86 |
0.83 3.25 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 15