VĐQG Đức - 18/01/2025 17:30
SVĐ: BayArena
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.93 -2 1/4 0.97
0.96 3.25 0.96
- - -
- - -
1.27 6.00 11.00
0.88 10.25 0.86
- - -
- - -
0.97 -1 1/4 0.87
0.80 1.25 0.98
- - -
- - -
1.66 2.75 8.50
-0.98 5.0 0.8
- - -
- - -
-
-
Martin Terrier
Piero Hincapié
8’ -
Granit Xhaka
Florian Wirtz
32’ -
59’
Đang cập nhật
T. Čvančara
-
Đang cập nhật
Florian Wirtz
62’ -
Nathan Tella
Jeremie Frimpong
63’ -
Florian Wirtz
Patrik Schick
74’ -
75’
T. Čvančara
Alassane Pléa
-
Alejandro Grimaldo
Aleix García
81’ -
87’
Philipp Sander
Shio Fukuda
-
90’
Luca Netz
T. Kleindienst
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
6
54%
46%
3
2
12
10
610
505
10
7
5
4
0
1
Bayer 04 Leverkusen Borussia Mönchengladbach
Bayer 04 Leverkusen 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Xabier Alonso Olano
4-2-3-1 Borussia Mönchengladbach
Huấn luyện viên: Gerardo Seoane
10
Florian Wirtz
11
Martin Terrier
11
Martin Terrier
11
Martin Terrier
11
Martin Terrier
8
Robert Andrich
8
Robert Andrich
34
Granit Xhaka
34
Granit Xhaka
34
Granit Xhaka
20
Alejandro Grimaldo García
25
Robin Hack
30
Nico Elvedi
30
Nico Elvedi
30
Nico Elvedi
30
Nico Elvedi
3
Ko Itakura
3
Ko Itakura
3
Ko Itakura
3
Ko Itakura
3
Ko Itakura
31
Tomáš Čvančara
Bayer 04 Leverkusen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Florian Wirtz Tiền vệ |
28 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Alejandro Grimaldo García Hậu vệ |
27 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Robert Andrich Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
34 Granit Xhaka Tiền vệ |
28 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Martin Terrier Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
4 Jonathan Tah Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Patrik Schick Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Edmond Fayçal Tapsoba Hậu vệ |
28 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Nathan Tella Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lukáš Hradecký Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Arthur Augusto de Matos Soares Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Borussia Mönchengladbach
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Robin Hack Tiền vệ |
54 | 13 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Tomáš Čvančara Tiền vệ |
42 | 7 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Rocco Reitz Tiền vệ |
69 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Tim Kleindienst Tiền đạo |
18 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Nico Elvedi Hậu vệ |
80 | 6 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
3 Ko Itakura Hậu vệ |
65 | 4 | 2 | 12 | 2 | Hậu vệ |
8 Julian Weigl Tiền vệ |
77 | 3 | 3 | 20 | 0 | Tiền vệ |
22 Stefan Lainer Hậu vệ |
66 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
33 Moritz Nicolas Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
26 Lukas Ullrich Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Philipp Sander Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bayer 04 Leverkusen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Francis-Ikechukwu Onyeka Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Nordi Mukiele Mulere Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Aleix García Serrano Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Exequiel Alejandro Palacios Tiền vệ |
22 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Piero Martín Hincapié Reyna Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Matěj Kovář Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Artem Stepanov Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Jonas Hofmann Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Jeremie Frimpong Hậu vệ |
28 | 1 | 5 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Borussia Mönchengladbach
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kevin Stöger Tiền vệ |
19 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Jonas Omlin Thủ môn |
35 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
10 Florian Neuhaus Tiền vệ |
76 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Fabio Cristian Chiarodia Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Alassane Pléa Tiền đạo |
79 | 12 | 17 | 8 | 0 | Tiền đạo |
13 Shio Fukuda Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Joseph Michael Scally Hậu vệ |
91 | 1 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
5 Marvin Friedrich Hậu vệ |
89 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Luca Netz Hậu vệ |
78 | 2 | 8 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Bayer 04 Leverkusen
Borussia Mönchengladbach
VĐQG Đức
Borussia Mönchengladbach
2 : 3
(0-2)
Bayer 04 Leverkusen
VĐQG Đức
Bayer 04 Leverkusen
0 : 0
(0-0)
Borussia Mönchengladbach
VĐQG Đức
Borussia Mönchengladbach
0 : 3
(0-2)
Bayer 04 Leverkusen
VĐQG Đức
Bayer 04 Leverkusen
2 : 2
(2-0)
Borussia Mönchengladbach
VĐQG Đức
Borussia Mönchengladbach
2 : 3
(0-2)
Bayer 04 Leverkusen
Bayer 04 Leverkusen
Borussia Mönchengladbach
0% 0% 100%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Bayer 04 Leverkusen
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Bayer 04 Leverkusen FSV Mainz 05 |
1 0 (0) (0) |
1.05 -1.5 0.85 |
0.93 3.0 0.86 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Borussia Dortmund Bayer 04 Leverkusen |
2 3 (1) (3) |
0.95 +0.5 0.98 |
0.96 3.25 0.84 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Bayer 04 Leverkusen SC Freiburg |
5 1 (1) (0) |
0.91 -1.25 1.02 |
0.97 3.0 0.93 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
FC Augsburg Bayer 04 Leverkusen |
0 2 (0) (2) |
0.89 +1.0 1.04 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
10/12/2024 |
Bayer 04 Leverkusen Inter |
1 0 (0) (0) |
0.93 -0.25 1.00 |
0.95 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Borussia Mönchengladbach
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
VfL Wolfsburg Borussia Mönchengladbach |
5 1 (1) (0) |
0.88 -0.5 1.05 |
0.85 2.75 1.07 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Borussia Mönchengladbach FC Bayern München |
0 1 (0) (0) |
0.99 +1.5 0.94 |
0.90 3.5 0.83 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
TSG Hoffenheim Borussia Mönchengladbach |
1 2 (0) (1) |
1.06 -0.25 0.87 |
0.88 3.0 0.92 |
T
|
H
|
|
14/12/2024 |
Borussia Mönchengladbach Holstein Kiel |
4 1 (3) (1) |
0.88 -1.25 1.05 |
0.86 3.25 0.93 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Borussia Mönchengladbach Borussia Dortmund |
1 1 (0) (0) |
1.07 +0.25 0.86 |
0.91 3.25 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 1
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 13