GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đức - 18/01/2025 17:30

SVĐ: BayArena

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 -2 1/4 0.97

0.96 3.25 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.27 6.00 11.00

0.88 10.25 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/4 0.87

0.80 1.25 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 2.75 8.50

-0.98 5.0 0.8

Hiện tại

- - -

- - -

  • Martin Terrier

    Piero Hincapié

    8’
  • Granit Xhaka

    Florian Wirtz

    32’
  • 59’

    Đang cập nhật

    T. Čvančara

  • Đang cập nhật

    Florian Wirtz

    62’
  • Nathan Tella

    Jeremie Frimpong

    63’
  • Florian Wirtz

    Patrik Schick

    74’
  • 75’

    T. Čvančara

    Alassane Pléa

  • Alejandro Grimaldo

    Aleix García

    81’
  • 87’

    Philipp Sander

    Shio Fukuda 

  • 90’

    Luca Netz

    T. Kleindienst

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    BayArena

  • Trọng tài chính:

    H. Osmers

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Xabier Alonso Olano

  • Ngày sinh:

    25-11-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    164 (T:90, H:36, B:38)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gerardo Seoane

  • Ngày sinh:

    30-10-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    169 (T:78, H:38, B:53)

7

Phạt góc

6

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

3

Cứu thua

2

12

Phạm lỗi

10

610

Tổng số đường chuyền

505

10

Dứt điểm

7

5

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

1

Bayer 04 Leverkusen Borussia Mönchengladbach

Đội hình

Bayer 04 Leverkusen 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Xabier Alonso Olano

Bayer 04 Leverkusen VS Borussia Mönchengladbach

4-2-3-1 Borussia Mönchengladbach

Huấn luyện viên: Gerardo Seoane

10

Florian Wirtz

11

Martin Terrier

11

Martin Terrier

11

Martin Terrier

11

Martin Terrier

8

Robert Andrich

8

Robert Andrich

34

Granit Xhaka

34

Granit Xhaka

34

Granit Xhaka

20

Alejandro Grimaldo García

25

Robin Hack

30

Nico Elvedi

30

Nico Elvedi

30

Nico Elvedi

30

Nico Elvedi

3

Ko Itakura

3

Ko Itakura

3

Ko Itakura

3

Ko Itakura

3

Ko Itakura

31

Tomáš Čvančara

Đội hình xuất phát

Bayer 04 Leverkusen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Florian Wirtz Tiền vệ

28 7 1 3 0 Tiền vệ

20

Alejandro Grimaldo García Hậu vệ

27 2 3 3 0 Hậu vệ

8

Robert Andrich Tiền vệ

28 2 1 4 0 Tiền vệ

34

Granit Xhaka Tiền vệ

28 1 3 3 0 Tiền vệ

11

Martin Terrier Tiền vệ

21 1 1 1 1 Tiền vệ

4

Jonathan Tah Hậu vệ

27 1 0 2 0 Hậu vệ

14

Patrik Schick Tiền đạo

26 1 0 0 0 Tiền đạo

12

Edmond Fayçal Tapsoba Hậu vệ

28 0 2 2 0 Hậu vệ

19

Nathan Tella Tiền vệ

27 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Lukáš Hradecký Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

13

Arthur Augusto de Matos Soares Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

Borussia Mönchengladbach

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Robin Hack Tiền vệ

54 13 4 4 0 Tiền vệ

31

Tomáš Čvančara Tiền vệ

42 7 2 5 0 Tiền vệ

27

Rocco Reitz Tiền vệ

69 6 4 2 0 Tiền vệ

11

Tim Kleindienst Tiền đạo

18 6 4 1 0 Tiền đạo

30

Nico Elvedi Hậu vệ

80 6 1 8 0 Hậu vệ

3

Ko Itakura Hậu vệ

65 4 2 12 2 Hậu vệ

8

Julian Weigl Tiền vệ

77 3 3 20 0 Tiền vệ

22

Stefan Lainer Hậu vệ

66 1 1 5 0 Hậu vệ

33

Moritz Nicolas Thủ môn

57 0 0 2 0 Thủ môn

26

Lukas Ullrich Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Philipp Sander Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Bayer 04 Leverkusen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

40

Francis-Ikechukwu Onyeka Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Nordi Mukiele Mulere Hậu vệ

20 1 0 1 0 Hậu vệ

24

Aleix García Serrano Tiền vệ

28 0 1 1 0 Tiền vệ

25

Exequiel Alejandro Palacios Tiền vệ

22 0 3 0 0 Tiền vệ

3

Piero Martín Hincapié Reyna Hậu vệ

28 1 0 2 0 Hậu vệ

17

Matěj Kovář Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

29

Artem Stepanov Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Jonas Hofmann Tiền vệ

19 2 1 0 0 Tiền vệ

30

Jeremie Frimpong Hậu vệ

28 1 5 6 0 Hậu vệ

Borussia Mönchengladbach

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Kevin Stöger Tiền vệ

19 1 3 1 0 Tiền vệ

1

Jonas Omlin Thủ môn

35 0 1 1 0 Thủ môn

10

Florian Neuhaus Tiền vệ

76 5 4 6 0 Tiền vệ

2

Fabio Cristian Chiarodia Hậu vệ

46 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Alassane Pléa Tiền đạo

79 12 17 8 0 Tiền đạo

13

Shio Fukuda Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Joseph Michael Scally Hậu vệ

91 1 4 7 0 Hậu vệ

5

Marvin Friedrich Hậu vệ

89 1 0 3 0 Hậu vệ

20

Luca Netz Hậu vệ

78 2 8 3 0 Hậu vệ

Bayer 04 Leverkusen

Borussia Mönchengladbach

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bayer 04 Leverkusen: 3T - 2H - 0B) (Borussia Mönchengladbach: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/08/2024

VĐQG Đức

Borussia Mönchengladbach

2 : 3

(0-2)

Bayer 04 Leverkusen

27/01/2024

VĐQG Đức

Bayer 04 Leverkusen

0 : 0

(0-0)

Borussia Mönchengladbach

26/08/2023

VĐQG Đức

Borussia Mönchengladbach

0 : 3

(0-2)

Bayer 04 Leverkusen

21/05/2023

VĐQG Đức

Bayer 04 Leverkusen

2 : 2

(2-0)

Borussia Mönchengladbach

22/01/2023

VĐQG Đức

Borussia Mönchengladbach

2 : 3

(0-2)

Bayer 04 Leverkusen

Phong độ gần nhất

Bayer 04 Leverkusen

Phong độ

Borussia Mönchengladbach

5 trận gần nhất

0% 0% 100%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.4
TB bàn thắng
1.6
0.6
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bayer 04 Leverkusen

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

14/01/2025

Bayer 04 Leverkusen

FSV Mainz 05

1 0

(0) (0)

1.05 -1.5 0.85

0.93 3.0 0.86

B
X

VĐQG Đức

10/01/2025

Borussia Dortmund

Bayer 04 Leverkusen

2 3

(1) (3)

0.95 +0.5 0.98

0.96 3.25 0.84

T
T

VĐQG Đức

21/12/2024

Bayer 04 Leverkusen

SC Freiburg

5 1

(1) (0)

0.91 -1.25 1.02

0.97 3.0 0.93

T
T

VĐQG Đức

14/12/2024

FC Augsburg

Bayer 04 Leverkusen

0 2

(0) (2)

0.89 +1.0 1.04

0.87 2.5 0.87

T
X

C1 Châu Âu

10/12/2024

Bayer 04 Leverkusen

Inter

1 0

(0) (0)

0.93 -0.25 1.00

0.95 2.5 0.80

T
X

Borussia Mönchengladbach

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

14/01/2025

VfL Wolfsburg

Borussia Mönchengladbach

5 1

(1) (0)

0.88 -0.5 1.05

0.85 2.75 1.07

B
T

VĐQG Đức

11/01/2025

Borussia Mönchengladbach

FC Bayern München

0 1

(0) (0)

0.99 +1.5 0.94

0.90 3.5 0.83

T
X

VĐQG Đức

21/12/2024

TSG Hoffenheim

Borussia Mönchengladbach

1 2

(0) (1)

1.06 -0.25 0.87

0.88 3.0 0.92

T
H

VĐQG Đức

14/12/2024

Borussia Mönchengladbach

Holstein Kiel

4 1

(3) (1)

0.88 -1.25 1.05

0.86 3.25 0.93

T
T

VĐQG Đức

07/12/2024

Borussia Mönchengladbach

Borussia Dortmund

1 1

(0) (0)

1.07 +0.25 0.86

0.91 3.25 0.89

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 12

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 1

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất