GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đức - 15/02/2025 14:30

SVĐ: Stadion An der Alten Försterei

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 15/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion An der Alten Försterei

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

FC Union Berlin Borussia Mönchengladbach

Đội hình

FC Union Berlin 3-4-2-1

Huấn luyện viên:

FC Union Berlin VS Borussia Mönchengladbach

3-4-2-1 Borussia Mönchengladbach

Huấn luyện viên:

16

Benedict Hollerbach

13

András Schafer

13

András Schafer

13

András Schafer

4

Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite

4

Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite

4

Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite

4

Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite

5

Danilho Doekhi

5

Danilho Doekhi

19

Janik Haberer

25

Robin Hack

30

Nico Elvedi

30

Nico Elvedi

30

Nico Elvedi

30

Nico Elvedi

3

Ko Itakura

3

Ko Itakura

3

Ko Itakura

3

Ko Itakura

3

Ko Itakura

31

Tomáš Čvančara

Đội hình xuất phát

FC Union Berlin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Benedict Hollerbach Tiền đạo

55 7 1 3 0 Tiền đạo

19

Janik Haberer Tiền vệ

54 2 1 8 0 Tiền vệ

5

Danilho Doekhi Hậu vệ

51 2 0 4 0 Hậu vệ

13

András Schafer Tiền đạo

39 1 2 2 1 Tiền đạo

4

Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite Hậu vệ

58 1 1 8 0 Hậu vệ

36

Aljoscha Kemlein Tiền vệ

29 1 0 2 0 Tiền vệ

18

Josip Juranović Tiền vệ

35 0 2 5 0 Tiền vệ

24

Robert Skov Tiền vệ

17 0 1 0 0 Tiền vệ

17

Theoson Jordan Siebatcheu Tiền đạo

23 0 1 1 0 Tiền đạo

37

Alexander Schwolow Thủ môn

57 0 0 0 0 Thủ môn

14

Leopold Querfeld Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

Borussia Mönchengladbach

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Robin Hack Tiền vệ

55 13 4 4 0 Tiền vệ

31

Tomáš Čvančara Tiền vệ

43 7 2 5 0 Tiền vệ

27

Rocco Reitz Tiền vệ

70 6 4 2 0 Tiền vệ

11

Tim Kleindienst Tiền đạo

19 6 4 1 0 Tiền đạo

30

Nico Elvedi Hậu vệ

81 6 1 8 0 Hậu vệ

3

Ko Itakura Hậu vệ

66 4 2 12 2 Hậu vệ

8

Julian Weigl Tiền vệ

78 3 3 20 0 Tiền vệ

22

Stefan Lainer Hậu vệ

67 1 1 5 0 Hậu vệ

33

Moritz Nicolas Thủ môn

58 0 0 2 0 Thủ môn

26

Lukas Ullrich Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Philipp Sander Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

FC Union Berlin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Carl Klaus Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

7

Yorbe Vertessen Tiền đạo

34 5 2 2 0 Tiền đạo

28

Christopher Trimmel Hậu vệ

60 0 3 5 1 Hậu vệ

26

Jérôme Roussillon Hậu vệ

44 0 2 2 0 Hậu vệ

10

Kevin Volland Tiền đạo

40 4 4 2 2 Tiền đạo

8

Rani Khedira Tiền vệ

46 0 0 9 1 Tiền vệ

20

László Bénes Tiền vệ

17 1 1 1 0 Tiền vệ

29

Lucas Tousart Tiền vệ

43 0 1 10 0 Tiền vệ

21

Tim Skarke Tiền vệ

20 0 1 0 0 Tiền vệ

Borussia Mönchengladbach

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Kevin Stöger Tiền vệ

20 1 3 1 0 Tiền vệ

1

Jonas Omlin Thủ môn

36 0 1 1 0 Thủ môn

10

Florian Neuhaus Tiền vệ

77 5 4 6 0 Tiền vệ

14

Alassane Pléa Tiền đạo

80 12 17 8 0 Tiền đạo

2

Fabio Cristian Chiarodia Hậu vệ

47 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Joseph Michael Scally Hậu vệ

92 1 4 7 0 Hậu vệ

13

Shio Fukuda Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Marvin Friedrich Hậu vệ

90 1 0 3 0 Hậu vệ

20

Luca Netz Hậu vệ

79 2 8 3 0 Hậu vệ

FC Union Berlin

Borussia Mönchengladbach

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (FC Union Berlin: 3T - 1H - 1B) (Borussia Mönchengladbach: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/09/2024

VĐQG Đức

Borussia Mönchengladbach

1 : 0

(0-0)

FC Union Berlin

28/04/2024

VĐQG Đức

Borussia Mönchengladbach

0 : 0

(0-0)

FC Union Berlin

09/12/2023

VĐQG Đức

FC Union Berlin

3 : 1

(1-0)

Borussia Mönchengladbach

23/04/2023

VĐQG Đức

Borussia Mönchengladbach

0 : 1

(0-0)

FC Union Berlin

30/10/2022

VĐQG Đức

FC Union Berlin

2 : 1

(0-1)

Borussia Mönchengladbach

Phong độ gần nhất

FC Union Berlin

Phong độ

Borussia Mönchengladbach

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

0.4
TB bàn thắng
0.4
0.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

FC Union Berlin

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

08/02/2025

TSG Hoffenheim

FC Union Berlin

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Đức

01/02/2025

FC Union Berlin

RB Leipzig

0 0

(0) (0)

0.77 +0.25 1.01

0.80 2.5 1.00

VĐQG Đức

26/01/2025

St. Pauli

FC Union Berlin

0 0

(0) (0)

0.75 +0 1.10

0.99 2.25 0.87

VĐQG Đức

19/01/2025

FC Union Berlin

FSV Mainz 05

2 1

(2) (1)

0.95 +0 0.85

1.02 2.5 0.90

T
T

VĐQG Đức

15/01/2025

FC Union Berlin

FC Augsburg

0 2

(0) (2)

0.88 -0.25 1.05

0.90 2.25 0.90

B
X

Borussia Mönchengladbach

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

08/02/2025

Borussia Mönchengladbach

Eintracht Frankfurt

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Đức

01/02/2025

VfB Stuttgart

Borussia Mönchengladbach

0 0

(0) (0)

1.02 -1.25 0.88

0.92 3.25 0.92

VĐQG Đức

25/01/2025

Borussia Mönchengladbach

VfL Bochum 1848

0 0

(0) (0)

0.90 -0.75 0.91

0.96 3.0 0.83

VĐQG Đức

18/01/2025

Bayer 04 Leverkusen

Borussia Mönchengladbach

3 1

(1) (0)

0.93 -1.75 0.97

0.96 3.25 0.96

B
T

VĐQG Đức

14/01/2025

VfL Wolfsburg

Borussia Mönchengladbach

5 1

(1) (0)

0.88 -0.5 1.05

0.85 2.75 1.07

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 0

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 3

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 3

Thống kê trên 5 trận gần nhất