VĐQG Đức - 15/02/2025 14:30
SVĐ: Stadion An der Alten Försterei
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
FC Union Berlin Borussia Mönchengladbach
FC Union Berlin 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Borussia Mönchengladbach
Huấn luyện viên:
16
Benedict Hollerbach
13
András Schafer
13
András Schafer
13
András Schafer
4
Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite
4
Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite
4
Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite
4
Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite
5
Danilho Doekhi
5
Danilho Doekhi
19
Janik Haberer
25
Robin Hack
30
Nico Elvedi
30
Nico Elvedi
30
Nico Elvedi
30
Nico Elvedi
3
Ko Itakura
3
Ko Itakura
3
Ko Itakura
3
Ko Itakura
3
Ko Itakura
31
Tomáš Čvančara
FC Union Berlin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Benedict Hollerbach Tiền đạo |
55 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Janik Haberer Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
5 Danilho Doekhi Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 András Schafer Tiền đạo |
39 | 1 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
4 Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite Hậu vệ |
58 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
36 Aljoscha Kemlein Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Josip Juranović Tiền vệ |
35 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Robert Skov Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Theoson Jordan Siebatcheu Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Alexander Schwolow Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Leopold Querfeld Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Borussia Mönchengladbach
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Robin Hack Tiền vệ |
55 | 13 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Tomáš Čvančara Tiền vệ |
43 | 7 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Rocco Reitz Tiền vệ |
70 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Tim Kleindienst Tiền đạo |
19 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Nico Elvedi Hậu vệ |
81 | 6 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
3 Ko Itakura Hậu vệ |
66 | 4 | 2 | 12 | 2 | Hậu vệ |
8 Julian Weigl Tiền vệ |
78 | 3 | 3 | 20 | 0 | Tiền vệ |
22 Stefan Lainer Hậu vệ |
67 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
33 Moritz Nicolas Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
26 Lukas Ullrich Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Philipp Sander Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
FC Union Berlin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Carl Klaus Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Yorbe Vertessen Tiền đạo |
34 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Christopher Trimmel Hậu vệ |
60 | 0 | 3 | 5 | 1 | Hậu vệ |
26 Jérôme Roussillon Hậu vệ |
44 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Kevin Volland Tiền đạo |
40 | 4 | 4 | 2 | 2 | Tiền đạo |
8 Rani Khedira Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
20 László Bénes Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Lucas Tousart Tiền vệ |
43 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
21 Tim Skarke Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Borussia Mönchengladbach
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kevin Stöger Tiền vệ |
20 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Jonas Omlin Thủ môn |
36 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
10 Florian Neuhaus Tiền vệ |
77 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Alassane Pléa Tiền đạo |
80 | 12 | 17 | 8 | 0 | Tiền đạo |
2 Fabio Cristian Chiarodia Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Joseph Michael Scally Hậu vệ |
92 | 1 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
13 Shio Fukuda Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Marvin Friedrich Hậu vệ |
90 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Luca Netz Hậu vệ |
79 | 2 | 8 | 3 | 0 | Hậu vệ |
FC Union Berlin
Borussia Mönchengladbach
VĐQG Đức
Borussia Mönchengladbach
1 : 0
(0-0)
FC Union Berlin
VĐQG Đức
Borussia Mönchengladbach
0 : 0
(0-0)
FC Union Berlin
VĐQG Đức
FC Union Berlin
3 : 1
(1-0)
Borussia Mönchengladbach
VĐQG Đức
Borussia Mönchengladbach
0 : 1
(0-0)
FC Union Berlin
VĐQG Đức
FC Union Berlin
2 : 1
(0-1)
Borussia Mönchengladbach
FC Union Berlin
Borussia Mönchengladbach
20% 60% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
FC Union Berlin
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
TSG Hoffenheim FC Union Berlin |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
FC Union Berlin RB Leipzig |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.01 |
0.80 2.5 1.00 |
|||
26/01/2025 |
St. Pauli FC Union Berlin |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0 1.10 |
0.99 2.25 0.87 |
|||
19/01/2025 |
FC Union Berlin FSV Mainz 05 |
2 1 (2) (1) |
0.95 +0 0.85 |
1.02 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
FC Union Berlin FC Augsburg |
0 2 (0) (2) |
0.88 -0.25 1.05 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
Borussia Mönchengladbach
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Borussia Mönchengladbach Eintracht Frankfurt |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
VfB Stuttgart Borussia Mönchengladbach |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.88 |
0.92 3.25 0.92 |
|||
25/01/2025 |
Borussia Mönchengladbach VfL Bochum 1848 |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.91 |
0.96 3.0 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Bayer 04 Leverkusen Borussia Mönchengladbach |
3 1 (1) (0) |
0.93 -1.75 0.97 |
0.96 3.25 0.96 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
VfL Wolfsburg Borussia Mönchengladbach |
5 1 (1) (0) |
0.88 -0.5 1.05 |
0.85 2.75 1.07 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 0
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 3
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 3