Giao Hữu CLB - 06/01/2025 17:00
SVĐ: Leipzig Arena
0 : 6
Trận đấu đã kết thúc
0.82 2 1/4 -0.98
0.89 4.0 0.91
- - -
- - -
9.00 7.50 1.20
0.82 8 0.98
- - -
- - -
0.72 1 -0.93
0.86 1.75 0.92
- - -
- - -
7.50 3.20 1.53
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
J. Kimmich
Eric Dier
-
24’
Đang cập nhật
Thomas Müller
-
29’
Đang cập nhật
M. Olise
-
Adam Daghim
Edmund Baidoo
46’ -
48’
K. Laimer
M. Olise
-
56’
Raphaël Guerreiro
J. Kimmich
-
76’
Raphaël Guerreiro
Jonathan Asp Jensen
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
12
29%
71%
4
2
10
8
316
778
5
20
2
10
3
0
Salzburg FC Bayern München
Salzburg 4-2-2-2
Huấn luyện viên: Thomas Letsch
4-2-2-2 FC Bayern München
Huấn luyện viên: Vincent Kompany
21
Petar Ratkov
6
Samson Baidoo
6
Samson Baidoo
6
Samson Baidoo
6
Samson Baidoo
49
Moussa Kounfolo Yeo
49
Moussa Kounfolo Yeo
49
Moussa Kounfolo Yeo
49
Moussa Kounfolo Yeo
49
Moussa Kounfolo Yeo
49
Moussa Kounfolo Yeo
9
H. Kane
10
Leroy Sané
10
Leroy Sané
10
Leroy Sané
10
Leroy Sané
25
Thomas Müller
25
Thomas Müller
8
Leon Goretzka
8
Leon Goretzka
8
Leon Goretzka
17
M. Olise
Salzburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Petar Ratkov Tiền đạo |
44 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
70 Amar Dedić Hậu vệ |
45 | 3 | 8 | 6 | 0 | Hậu vệ |
49 Moussa Kounfolo Yeo Tiền vệ |
25 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Mads Bidstrup Tiền vệ |
51 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Samson Baidoo Hậu vệ |
48 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Adam Daghim Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Lucas Gourna-Douath Tiền vệ |
56 | 1 | 3 | 13 | 1 | Tiền vệ |
29 Daouda Guindo Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 A. Schlager Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
4 Hendry Blank Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
81 Gaoussou Diakite Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Bayern München
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 H. Kane Tiền đạo |
24 | 18 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 M. Olise Tiền vệ |
25 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Thomas Müller Tiền vệ |
28 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Leon Goretzka Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Leroy Sané Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Min-jae Kim Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 J. Kimmich Tiền vệ |
28 | 0 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Alphonso Davies Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Daniel Peretz Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 K. Laimer Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Eric Dier Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Salzburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Phillip Verhounig Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 J. Blaswich Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Mamady Diambou Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
37 Tim Trummer Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Leandro Morgalla Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
92 Salko Hamzic Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Stefan Bajčetić Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
38 Tim Paumgartner Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Bryan Okoh Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Oliver Lukić Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Zétény Jánó Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Joane Gadou Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
16 Takumu Kawamura Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Edmund Baidoo Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 John Mellberg Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
FC Bayern München
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
48 Leon Klanac Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 A. Pavlović Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Dayot Upamecano Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
37 Jonathan Asp Jensen Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Jonah Kusi-Asare Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Raphaël Guerreiro Hậu vệ |
30 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Michael Scott Tiền đạo |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Arijon Ibrahimović Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Max Schmitt Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Kingsley Coman Tiền đạo |
25 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Grayson Dettoni Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Mathys Tel Tiền đạo |
28 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Salzburg
FC Bayern München
Giao Hữu CLB
FC Bayern München
4 : 4
(1-1)
Salzburg
C1 Châu Âu
FC Bayern München
7 : 1
(4-0)
Salzburg
C1 Châu Âu
Salzburg
1 : 1
(1-0)
FC Bayern München
C1 Châu Âu
FC Bayern München
3 : 1
(1-0)
Salzburg
C1 Châu Âu
Salzburg
2 : 6
(1-2)
FC Bayern München
Salzburg
FC Bayern München
20% 40% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Salzburg
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Salzburg Austria Klagenfurt |
3 0 (2) (0) |
0.87 -2.25 0.97 |
0.91 3.5 0.89 |
T
|
X
|
|
10/12/2024 |
Salzburg Paris Saint Germain |
0 3 (0) (1) |
0.91 +2.0 0.99 |
0.95 3.75 0.80 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Salzburg Rapid Vienna |
2 2 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.81 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Salzburg Hartberg |
4 0 (2) (0) |
1.05 -1.5 0.87 |
0.88 3.0 0.98 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Hartberg Salzburg |
1 1 (0) (1) |
0.93 +0.75 0.96 |
0.98 3.0 0.92 |
B
|
X
|
FC Bayern München
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
FC Bayern München RB Leipzig |
5 1 (3) (1) |
0.88 -2.0 1.02 |
0.94 3.75 0.94 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
FSV Mainz 05 FC Bayern München |
2 1 (1) (0) |
1.02 +1.0 0.91 |
0.88 3.0 0.89 |
B
|
H
|
|
10/12/2024 |
Shakhtar Donetsk FC Bayern München |
1 5 (1) (2) |
0.92 +2.25 1.01 |
0.92 3.5 0.96 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
FC Bayern München Heidenheim |
4 2 (1) (0) |
0.98 -2.5 0.95 |
0.88 3.75 0.87 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
FC Bayern München Bayer 04 Leverkusen |
0 1 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.89 2.75 0.97 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 24