GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Salzburg

Thuộc giải đấu: VĐQG Áo

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1933

Huấn luyện viên: Pepijn Lijnders

Sân vận động: Leipzig Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Salzburg

Salzburg

WSG Tirol

WSG Tirol

0 : 0

0 : 0

WSG Tirol

WSG Tirol

0-0

09/02

0-0

09/02

Austria Klagenfurt

Austria Klagenfurt

Salzburg

Salzburg

0 : 0

0 : 0

Salzburg

Salzburg

0-0

02/02

0-0

02/02

LASK Linz

LASK Linz

Salzburg

Salzburg

0 : 0

0 : 0

Salzburg

Salzburg

0-0

29/01

0-0

29/01

Salzburg

Salzburg

Atlético Madrid

Atlético Madrid

0 : 0

0 : 0

Atlético Madrid

Atlético Madrid

0-0

22/01

0-0

22/01

Real Madrid

Real Madrid

Salzburg

Salzburg

0 : 0

0 : 0

Salzburg

Salzburg

0-0

0.91 -3.0 -0.98

0.95 4.25 0.97

0.95 4.25 0.97

06/01

1-12

06/01

Salzburg

Salzburg

FC Bayern München

FC Bayern München

0 : 6

0 : 3

FC Bayern München

FC Bayern München

1-12

0.82 +2.25 -0.98

0.89 4.0 0.91

0.89 4.0 0.91

14/12

11-2

14/12

Salzburg

Salzburg

Austria Klagenfurt

Austria Klagenfurt

3 : 0

2 : 0

Austria Klagenfurt

Austria Klagenfurt

11-2

0.87 -2.25 0.97

0.91 3.5 0.89

0.91 3.5 0.89

10/12

1-5

10/12

Salzburg

Salzburg

Paris Saint Germain

Paris Saint Germain

0 : 3

0 : 1

Paris Saint Germain

Paris Saint Germain

1-5

0.91 +2.0 0.99

0.95 3.75 0.80

0.95 3.75 0.80

07/12

5-11

07/12

Salzburg

Salzburg

Rapid Vienna

Rapid Vienna

2 : 2

1 : 0

Rapid Vienna

Rapid Vienna

5-11

0.87 -0.25 0.97

0.81 2.5 1.00

0.81 2.5 1.00

04/12

4-6

04/12

Salzburg

Salzburg

Hartberg

Hartberg

4 : 0

2 : 0

Hartberg

Hartberg

4-6

-0.95 -1.5 0.87

0.88 3.0 0.98

0.88 3.0 0.98

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Luka Sučić Tiền vệ

137 19 19 10 0 23 Tiền vệ

11

Fernando Dos Santos Pedro Tiền đạo

31 13 7 3 0 26 Tiền đạo

7

Nicolás Capaldo Tiền vệ

123 12 7 22 1 27 Tiền vệ

70

Amar Dedić Hậu vệ

107 8 12 18 0 23 Hậu vệ

31

Strahinja Pavlović Hậu vệ

81 7 5 24 2 24 Hậu vệ

22

Oumar Solet Bomawoko Hậu vệ

143 4 5 12 0 25 Hậu vệ

32

Forson Amankwah Tiền vệ

56 4 3 1 0 23 Tiền vệ

6

Samson Baidoo Hậu vệ

81 3 1 4 0 21 Hậu vệ

27

Lucas Gourna Douath Tiền vệ

101 2 4 26 1 22 Tiền vệ

5

Bryan Okoh Hậu vệ

27 1 0 0 0 22 Hậu vệ