- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Salzburg WSG Tirol
Salzburg 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 WSG Tirol
Huấn luyện viên:
30
Oscar Gluh
18
Mads Bidstrup
18
Mads Bidstrup
18
Mads Bidstrup
18
Mads Bidstrup
18
Mads Bidstrup
18
Mads Bidstrup
18
Mads Bidstrup
18
Mads Bidstrup
70
Amar Dedić
70
Amar Dedić
23
Stefan Skrbo
4
Valentino Müller
4
Valentino Müller
4
Valentino Müller
6
Lukas Sulzbacher
6
Lukas Sulzbacher
6
Lukas Sulzbacher
6
Lukas Sulzbacher
5
Jamie Lawrence
20
Cem Üstündag
20
Cem Üstündag
Salzburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Oscar Gluh Tiền vệ |
55 | 12 | 15 | 4 | 0 | Tiền vệ |
45 Nene Dorgeles Tiền đạo |
52 | 9 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
70 Amar Dedić Hậu vệ |
47 | 3 | 8 | 6 | 0 | Hậu vệ |
49 Moussa Kounfolo Yeo Tiền vệ |
27 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Mads Bidstrup Tiền vệ |
53 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Samson Baidoo Hậu vệ |
50 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Adam Daghim Tiền đạo |
31 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Aleksa Terzić Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Janis Blaswich Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Hendry Aron Blank Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Nicolás Capaldo Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
WSG Tirol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Stefan Skrbo Tiền đạo |
32 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Jamie Lawrence Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Cem Üstündag Tiền vệ |
43 | 2 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
4 Valentino Müller Tiền vệ |
36 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Lukas Sulzbacher Tiền vệ |
50 | 1 | 0 | 11 | 1 | Tiền vệ |
40 Adam Stejskal Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
27 David Jaunegg Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Jonas David Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Alexander Ranacher Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Johannes Naschberger Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Lukas Hinterseer Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Salzburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Takumu Kawamura Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Petar Ratkov Tiền đạo |
46 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Stefan Bajcetic Maquieira Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
91 Kamil Piątkowski Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Alexander Schlager Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
36 John Olof Mellberg Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Bobby Clark Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Leandro Morgalla Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Mamady Diambou Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Lucas Gourna Douath Tiền vệ |
58 | 1 | 3 | 13 | 1 | Tiền vệ |
92 Salko Hamzić Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
WSG Tirol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Tobias Anselm Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Alexander Eckmayr Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Bror Blume Jensen Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Thomas Geris Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Mahamadou Diarra Tiền đạo |
42 | 5 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
7 Quincy Butler Tiền đạo |
20 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Yannick Votter Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Salzburg
WSG Tirol
Cúp Quốc Gia Áo
Salzburg
3 : 0
(1-0)
WSG Tirol
VĐQG Áo
WSG Tirol
0 : 0
(0-0)
Salzburg
VĐQG Áo
WSG Tirol
0 : 2
(0-1)
Salzburg
VĐQG Áo
Salzburg
3 : 0
(0-0)
WSG Tirol
VĐQG Áo
WSG Tirol
1 : 3
(0-1)
Salzburg
Salzburg
WSG Tirol
40% 60% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Salzburg
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Austria Klagenfurt Salzburg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
LASK Linz Salzburg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Salzburg Atlético Madrid |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Real Madrid Salzburg |
5 1 (2) (0) |
0.91 -3.0 1.02 |
0.95 4.25 0.97 |
B
|
T
|
|
06/01/2025 |
Salzburg FC Bayern München |
0 6 (0) (3) |
0.82 +2.25 1.02 |
0.89 4.0 0.91 |
B
|
T
|
WSG Tirol
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
WSG Tirol Hartberg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
WSG Tirol Sturm Graz |
0 3 (0) (1) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.87 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Austria Klagenfurt WSG Tirol |
0 3 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.96 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
WSG Tirol Rapid Vienna |
0 0 (0) (0) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Grazer AK WSG Tirol |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.5 1.03 |
1.05 2.5 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 12
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
0 Thẻ vàng đội 1
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 24