GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

WSG Tirol

Thuộc giải đấu: VĐQG Áo

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1930

Huấn luyện viên: Philipp Semlic

Sân vận động: Gernot Langes Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/03

0-0

09/03

LASK Linz

LASK Linz

WSG Tirol

WSG Tirol

0 : 0

0 : 0

WSG Tirol

WSG Tirol

0-0

02/03

0-0

02/03

Blau-Weiß Linz

Blau-Weiß Linz

WSG Tirol

WSG Tirol

0 : 0

0 : 0

WSG Tirol

WSG Tirol

0-0

22/02

0-0

22/02

WSG Tirol

WSG Tirol

Wolfsberger AC

Wolfsberger AC

0 : 0

0 : 0

Wolfsberger AC

Wolfsberger AC

0-0

15/02

0-0

15/02

Salzburg

Salzburg

WSG Tirol

WSG Tirol

0 : 0

0 : 0

WSG Tirol

WSG Tirol

0-0

09/02

0-0

09/02

WSG Tirol

WSG Tirol

Hartberg

Hartberg

0 : 0

0 : 0

Hartberg

Hartberg

0-0

07/12

4-2

07/12

WSG Tirol

WSG Tirol

Sturm Graz

Sturm Graz

0 : 3

0 : 1

Sturm Graz

Sturm Graz

4-2

0.82 +1.25 -0.98

0.87 2.5 0.90

0.87 2.5 0.90

01/12

6-3

01/12

Austria Klagenfurt

Austria Klagenfurt

WSG Tirol

WSG Tirol

0 : 3

0 : 1

WSG Tirol

WSG Tirol

6-3

0.97 -0.25 0.87

0.96 2.25 0.92

0.96 2.25 0.92

23/11

2-7

23/11

WSG Tirol

WSG Tirol

Rapid Vienna

Rapid Vienna

0 : 0

0 : 0

Rapid Vienna

Rapid Vienna

2-7

0.82 +1.25 -0.98

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

09/11

2-2

09/11

Grazer AK

Grazer AK

WSG Tirol

WSG Tirol

2 : 1

1 : 0

WSG Tirol

WSG Tirol

2-2

0.85 -0.5 -0.97

-0.95 2.5 0.81

-0.95 2.5 0.81

03/11

5-2

03/11

WSG Tirol

WSG Tirol

Rheindorf Altach

Rheindorf Altach

1 : 0

1 : 0

Rheindorf Altach

Rheindorf Altach

5-2

0.82 +0.25 -0.98

0.88 2.25 0.98

0.88 2.25 0.98

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

4

Valentino Müller Tiền vệ

105 7 5 12 0 26 Tiền vệ

10

Bror Blume Tiền vệ

95 5 7 8 0 33 Tiền vệ

14

Alexander Ranacher Hậu vệ

106 5 1 5 0 27 Hậu vệ

19

Justin Forst Tiền đạo

65 5 1 0 1 22 Tiền đạo

23

Stefan Skrbo Tiền vệ

70 3 11 6 0 24 Tiền vệ

6

Lukas Sulzbacher Hậu vệ

78 2 4 18 1 25 Hậu vệ

17

Johannes Naschberger Tiền vệ

144 1 4 15 0 25 Tiền vệ

22

Osarenren Okungbowa Hậu vệ

63 1 0 8 1 31 Hậu vệ

1

Paul Schermer Thủ môn

33 0 0 0 0 21 Thủ môn

27

David Jaunegg Hậu vệ

28 0 0 1 0 22 Hậu vệ