VĐQG Áo - 03/11/2024 13:30
SVĐ: Gernot Langes Stadion
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1/4 -0.98
0.88 2.25 0.98
- - -
- - -
3.00 3.40 2.35
0.83 9.5 0.85
- - -
- - -
1.00 0 0.77
0.99 1.0 0.88
- - -
- - -
3.60 2.10 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Quincy Butler
40’ -
43’
Đang cập nhật
Lukas Fridrikas
-
Đang cập nhật
P. Semlic
44’ -
46’
Lukas Jäger
Pascal Estrada
-
60’
Dijon Kameri
Lukas Fadinger
-
Bror Blume Jensen
Tobias Anselm
72’ -
74’
Mike-Steven Bähre
Sofian Bahloul
-
77’
Đang cập nhật
Lukas Gugganig
-
81’
Lukas Gugganig
Christian Gebauer
-
Quincy Butler
Johannes Naschberger
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
46%
54%
0
3
9
12
371
436
12
11
4
2
2
4
WSG Tirol Rheindorf Altach
WSG Tirol 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Philipp Semlic
3-4-1-2 Rheindorf Altach
Huấn luyện viên: Fabio Ingolitsch
30
Matthäus Taferner
10
Bror Blume Jensen
10
Bror Blume Jensen
10
Bror Blume Jensen
5
Jamie Lawrence
5
Jamie Lawrence
5
Jamie Lawrence
5
Jamie Lawrence
23
Stefan Skrbo
7
Quincy Butler
7
Quincy Butler
5
Lukas Gugganig
14
Lukas Fridrikas
14
Lukas Fridrikas
14
Lukas Fridrikas
14
Lukas Fridrikas
23
Lukas Jäger
23
Lukas Jäger
23
Lukas Jäger
8
Mike-Steven Bähre
15
Paul Koller
15
Paul Koller
WSG Tirol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Matthäus Taferner Tiền vệ |
45 | 2 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
23 Stefan Skrbo Tiền đạo |
27 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Quincy Butler Tiền đạo |
15 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Bror Blume Jensen Tiền vệ |
29 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Jamie Lawrence Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Cem Üstündag Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
4 Valentino Müller Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Lukas Sulzbacher Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 11 | 1 | Tiền vệ |
40 Adam Stejskal Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
27 David Jaunegg Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Lennart Czyborra Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Rheindorf Altach
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Lukas Gugganig Hậu vệ |
75 | 7 | 1 | 16 | 0 | Hậu vệ |
8 Mike-Steven Bähre Tiền vệ |
52 | 6 | 1 | 17 | 0 | Tiền vệ |
15 Paul Koller Hậu vệ |
46 | 5 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Lukas Jäger Tiền vệ |
76 | 2 | 0 | 25 | 0 | Tiền vệ |
14 Lukas Fridrikas Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Vesel Demaku Tiền vệ |
27 | 1 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
25 Sandro Ingolitsch Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
12 Leonardo Lukacevic Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Dejan Stojanovic Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
37 Dijon Kameri Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Oliver Strunz Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
WSG Tirol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Florian Rieder Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Thomas Geris Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Tobias Anselm Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Mahamadou Diarra Tiền đạo |
38 | 5 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
13 Alexander Eckmayr Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Johannes Naschberger Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Alexander Ranacher Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Rheindorf Altach
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Gustavo Santos Tiền đạo |
37 | 11 | 4 | 3 | 1 | Tiền đạo |
22 Pascal Estrada Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Christian Gebauer Tiền vệ |
40 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Lukas Fadinger Tiền vệ |
47 | 4 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
29 Mohamed Ouédraogo Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Sofian Bahloul Tiền vệ |
27 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Ammar Helac Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
WSG Tirol
Rheindorf Altach
VĐQG Áo
Rheindorf Altach
1 : 2
(0-1)
WSG Tirol
VĐQG Áo
WSG Tirol
0 : 1
(0-1)
Rheindorf Altach
VĐQG Áo
Rheindorf Altach
0 : 0
(0-0)
WSG Tirol
VĐQG Áo
WSG Tirol
5 : 1
(3-0)
Rheindorf Altach
VĐQG Áo
Rheindorf Altach
1 : 0
(0-0)
WSG Tirol
WSG Tirol
Rheindorf Altach
60% 20% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
WSG Tirol
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Salzburg WSG Tirol |
3 0 (1) (0) |
0.87 -1.75 0.97 |
0.87 3.5 0.83 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Austria Wien WSG Tirol |
3 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.95 3.0 0.74 |
B
|
H
|
|
20/10/2024 |
WSG Tirol LASK Linz |
1 2 (1) (1) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.97 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
WSG Tirol Blau-Weiß Linz |
1 1 (0) (1) |
0.98 +0 0.94 |
0.95 2.5 0.85 |
H
|
X
|
|
29/09/2024 |
Wolfsberger AC WSG Tirol |
1 3 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.88 2.75 1.02 |
T
|
T
|
Rheindorf Altach
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Rheindorf Altach Austria Klagenfurt |
2 2 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Salzburg Rheindorf Altach |
2 1 (0) (0) |
0.85 -1.5 0.94 |
0.97 3.25 0.93 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Rheindorf Altach Rapid Vienna |
0 1 (0) (1) |
0.90 +0.75 0.95 |
0.82 2.75 0.82 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Hartberg Rheindorf Altach |
2 0 (0) (0) |
- - - |
0.90 2.5 0.90 |
X
|
||
21/09/2024 |
Rheindorf Altach Blau-Weiß Linz |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.78 2.25 0.97 |
B
|
X
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 22
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
12 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 13
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 14
17 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 35