GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Rheindorf Altach

Thuộc giải đấu: VĐQG Áo

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1929

Huấn luyện viên: Joachim Standfest

Sân vận động: CASHPOINT Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/03

0-0

09/03

Rheindorf Altach

Rheindorf Altach

Salzburg

Salzburg

0 : 0

0 : 0

Salzburg

Salzburg

0-0

01/03

0-0

01/03

Rapid Vienna

Rapid Vienna

Rheindorf Altach

Rheindorf Altach

0 : 0

0 : 0

Rheindorf Altach

Rheindorf Altach

0-0

23/02

0-0

23/02

Rheindorf Altach

Rheindorf Altach

Hartberg

Hartberg

0 : 0

0 : 0

Hartberg

Hartberg

0-0

15/02

0-0

15/02

Blau-Weiß Linz

Blau-Weiß Linz

Rheindorf Altach

Rheindorf Altach

0 : 0

0 : 0

Rheindorf Altach

Rheindorf Altach

0-0

08/02

0-0

08/02

Rheindorf Altach

Rheindorf Altach

Grazer AK

Grazer AK

0 : 0

0 : 0

Grazer AK

Grazer AK

0-0

08/12

2-1

08/12

Austria Wien

Austria Wien

Rheindorf Altach

Rheindorf Altach

3 : 0

1 : 0

Rheindorf Altach

Rheindorf Altach

2-1

0.82 -1.0 -0.98

0.97 2.5 0.80

0.97 2.5 0.80

30/11

2-7

30/11

Rheindorf Altach

Rheindorf Altach

Sturm Graz

Sturm Graz

1 : 1

0 : 1

Sturm Graz

Sturm Graz

2-7

0.86 +1 -0.97

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

24/11

2-4

24/11

Wolfsberger AC

Wolfsberger AC

Rheindorf Altach

Rheindorf Altach

2 : 0

0 : 0

Rheindorf Altach

Rheindorf Altach

2-4

0.94 -0.5 0.95

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

10/11

5-5

10/11

Rheindorf Altach

Rheindorf Altach

LASK Linz

LASK Linz

1 : 2

0 : 0

LASK Linz

LASK Linz

5-5

-0.98 +0.25 0.82

0.90 2.25 0.96

0.90 2.25 0.96

03/11

5-2

03/11

WSG Tirol

WSG Tirol

Rheindorf Altach

Rheindorf Altach

1 : 0

1 : 0

Rheindorf Altach

Rheindorf Altach

5-2

0.82 +0.25 -0.98

0.88 2.25 0.98

0.88 2.25 0.98

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Atdhe Nuhiu Tiền đạo

96 20 6 24 2 36 Tiền đạo

20

Gustavo Santos Costa Tiền đạo

38 11 4 3 1 29 Tiền đạo

5

Lukas Josef Gugganig Hậu vệ

82 7 1 17 0 30 Hậu vệ

8

Mike-Steven Bähre Tiền vệ

57 6 1 17 0 30 Tiền vệ

30

Lukas Fadinger Tiền vệ

52 4 3 8 0 25 Tiền vệ

27

Christian Gebauer Tiền đạo

45 2 1 4 0 32 Tiền đạo

23

Lukas Jäger Tiền vệ

83 2 0 25 0 31 Tiền vệ

12

Leonardo Lukacevic Hậu vệ

44 0 1 5 0 26 Hậu vệ

16

Damian Maksimovic Tiền đạo

5 0 0 0 0 21 Tiền đạo

1

Dejan Stojanovic Thủ môn

44 0 0 2 0 32 Thủ môn