VĐQG Áo - 08/12/2024 16:00
SVĐ: Generali Arena
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 -0.98
0.97 2.5 0.80
- - -
- - -
1.48 4.00 7.00
0.84 9.5 0.84
- - -
- - -
-0.93 -1 1/2 0.72
0.91 1.0 0.93
- - -
- - -
2.05 2.20 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Dominik Fitz
12’ -
19’
Đang cập nhật
Pascal Estrada
-
Đang cập nhật
Philipp Wiesinger
31’ -
Đang cập nhật
Philipp Wiesinger
32’ -
43’
Đang cập nhật
Vesel Demaku
-
45’
Đang cập nhật
Djawal Kaiba
-
53’
Đang cập nhật
Paul Koller
-
Matteo Perez Vinlöf
Hakim Guenouche
59’ -
Đang cập nhật
Aleksandar Dragović
61’ -
63’
Luca Kronberger
Christian Gebauer
-
Dominik Fitz
Reinhold Ranftl
64’ -
72’
Djawal Kaiba
Lukas Jäger
-
Đang cập nhật
Nik Prelec
76’ -
Johannes Handl
Marvin Martins
80’ -
Maurice Malone
Marko Raguž
81’ -
83’
Vesel Demaku
Mike-Steven Bähre
-
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
1
55%
45%
2
0
8
22
429
361
13
5
3
2
0
3
Austria Wien Rheindorf Altach
Austria Wien 3-5-2
Huấn luyện viên: Stephan Helm
3-5-2 Rheindorf Altach
Huấn luyện viên: Fabio Ingolitsch
17
Andreas Gruber
30
Manfred Fischer
30
Manfred Fischer
30
Manfred Fischer
5
Abubakr Barry
5
Abubakr Barry
5
Abubakr Barry
5
Abubakr Barry
5
Abubakr Barry
77
Maurice Malone
77
Maurice Malone
5
Lukas Gugganig
6
Vesel Demaku
6
Vesel Demaku
6
Vesel Demaku
25
Sandro Ingolitsch
25
Sandro Ingolitsch
25
Sandro Ingolitsch
25
Sandro Ingolitsch
25
Sandro Ingolitsch
30
Lukas Fadinger
30
Lukas Fadinger
Austria Wien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Andreas Gruber Tiền vệ |
56 | 17 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
36 Dominik Fitz Tiền vệ |
52 | 14 | 11 | 13 | 0 | Tiền vệ |
77 Maurice Malone Tiền đạo |
20 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Manfred Fischer Tiền vệ |
55 | 3 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
26 Reinhold Ranftl Tiền vệ |
55 | 1 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
5 Abubakr Barry Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Matteo Perez Vinlöf Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
46 Johannes Handl Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
1 Samuel Sahin-Radlinger Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Aleksandar Dragović Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Philipp Wiesinger Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Rheindorf Altach
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Lukas Gugganig Hậu vệ |
79 | 7 | 1 | 17 | 0 | Hậu vệ |
15 Paul Koller Hậu vệ |
50 | 5 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
30 Lukas Fadinger Tiền vệ |
51 | 4 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
6 Vesel Demaku Tiền vệ |
31 | 1 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
29 Mohamed Ouédraogo Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Sandro Ingolitsch Tiền vệ |
39 | 0 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Luca Kronberger Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Dejan Stojanovic Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Pascal Estrada Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Djawal Kaiba Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Dijon Kameri Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Austria Wien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Hakim Guenouche Tiền vệ |
45 | 1 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
29 Marko Raguž Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Mirko Kos Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Marvin Potzmann Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Florian Wustinger Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Marvin Martins Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
11 Nik Prelec Tiền đạo |
20 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Rheindorf Altach
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Lukas Jäger Tiền vệ |
80 | 2 | 0 | 25 | 0 | Tiền vệ |
21 Ammar Helac Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Filip Milojevic Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Christian Gebauer Tiền vệ |
44 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Mike-Steven Bähre Tiền vệ |
56 | 6 | 1 | 17 | 0 | Tiền vệ |
12 Leonardo Lukacevic Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Oliver Strunz Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Austria Wien
Rheindorf Altach
VĐQG Áo
Rheindorf Altach
1 : 1
(1-1)
Austria Wien
VĐQG Áo
Austria Wien
2 : 2
(1-1)
Rheindorf Altach
VĐQG Áo
Rheindorf Altach
1 : 1
(0-1)
Austria Wien
VĐQG Áo
Austria Wien
2 : 1
(2-0)
Rheindorf Altach
VĐQG Áo
Rheindorf Altach
2 : 1
(2-1)
Austria Wien
Austria Wien
Rheindorf Altach
0% 0% 100%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Austria Wien
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
LASK Linz Austria Wien |
1 3 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.89 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Austria Wien Hartberg |
1 0 (0) (0) |
0.94 -0.5 0.95 |
0.87 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Wolfsberger AC Austria Wien |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.83 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Austria Wien Blau-Weiß Linz |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
SV Horn Austria Wien |
0 1 (0) (1) |
0.87 +2.25 0.97 |
0.86 3.5 0.86 |
B
|
X
|
Rheindorf Altach
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Rheindorf Altach Sturm Graz |
1 1 (0) (1) |
0.86 +1 1.03 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Wolfsberger AC Rheindorf Altach |
2 0 (0) (0) |
0.94 -0.5 0.95 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Rheindorf Altach LASK Linz |
1 2 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.90 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
WSG Tirol Rheindorf Altach |
1 0 (1) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.88 2.25 0.98 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Rheindorf Altach Austria Klagenfurt |
2 2 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 19
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 12
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 14
15 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 31