GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Austria Wien

Thuộc giải đấu: VĐQG Áo

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1911

Huấn luyện viên: Stephan Helm

Sân vận động: Generali Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/03

0-0

01/03

Grazer AK

Grazer AK

Austria Wien

Austria Wien

0 : 0

0 : 0

Austria Wien

Austria Wien

0-0

22/02

0-0

22/02

Austria Wien

Austria Wien

Salzburg

Salzburg

0 : 0

0 : 0

Salzburg

Salzburg

0-0

16/02

0-0

16/02

Austria Wien

Austria Wien

Rapid Vienna

Rapid Vienna

0 : 0

0 : 0

Rapid Vienna

Rapid Vienna

0-0

07/02

0-0

07/02

Sturm Graz

Sturm Graz

Austria Wien

Austria Wien

0 : 0

0 : 0

Austria Wien

Austria Wien

0-0

01/02

0-0

01/02

Sturm Graz

Sturm Graz

Austria Wien

Austria Wien

0 : 0

0 : 0

Austria Wien

Austria Wien

0-0

08/12

2-1

08/12

Austria Wien

Austria Wien

Rheindorf Altach

Rheindorf Altach

3 : 0

1 : 0

Rheindorf Altach

Rheindorf Altach

2-1

0.82 -1.0 -0.98

0.97 2.5 0.80

0.97 2.5 0.80

01/12

4-2

01/12

LASK Linz

LASK Linz

Austria Wien

Austria Wien

1 : 3

0 : 1

Austria Wien

Austria Wien

4-2

0.97 -0.25 0.87

0.89 2.5 0.80

0.89 2.5 0.80

24/11

6-2

24/11

Austria Wien

Austria Wien

Hartberg

Hartberg

1 : 0

0 : 0

Hartberg

Hartberg

6-2

0.94 -0.5 0.95

0.87 2.75 0.85

0.87 2.75 0.85

09/11

9-1

09/11

Wolfsberger AC

Wolfsberger AC

Austria Wien

Austria Wien

0 : 1

0 : 0

Austria Wien

Austria Wien

9-1

1.00 +0 0.83

0.93 2.5 0.93

0.93 2.5 0.93

03/11

8-3

03/11

Austria Wien

Austria Wien

Blau-Weiß Linz

Blau-Weiß Linz

2 : 1

0 : 1

Blau-Weiß Linz

Blau-Weiß Linz

8-3

0.87 -0.5 0.97

0.75 2.5 -0.95

0.75 2.5 -0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

36

Dominik Fitz Tiền vệ

145 34 30 27 1 26 Tiền vệ

30

Manfred Fischer Tiền vệ

141 18 10 26 0 30 Tiền vệ

9

Muharem Huskovic Tiền đạo

78 11 4 16 0 22 Tiền đạo

46

Johannes Handl Hậu vệ

127 6 1 16 0 27 Hậu vệ

3

Lucas Galvão da Costa Souza Hậu vệ

86 3 1 27 5 34 Hậu vệ

66

Marvin Martins Santos Da Graca Hậu vệ

93 2 3 17 3 30 Hậu vệ

99

Mirko Kos Thủ môn

153 0 0 1 0 28 Thủ môn

13

Lukas Wedl Thủ môn

14 0 0 0 0 30 Thủ môn

4

Ziad El Sheiwi Hậu vệ

9 0 0 1 0 21 Hậu vệ

22

Florian Wustinger Tiền vệ

10 0 0 0 0 22 Tiền vệ