Austria Wien
Thuộc giải đấu: VĐQG Áo
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1911
Huấn luyện viên: Stephan Helm
Sân vận động: Generali Arena
08/12
Austria Wien
Rheindorf Altach
3 : 0
1 : 0
Rheindorf Altach
0.82 -1.0 -0.98
0.97 2.5 0.80
0.97 2.5 0.80
01/12
LASK Linz
Austria Wien
1 : 3
0 : 1
Austria Wien
0.97 -0.25 0.87
0.89 2.5 0.80
0.89 2.5 0.80
24/11
Austria Wien
Hartberg
1 : 0
0 : 0
Hartberg
0.94 -0.5 0.95
0.87 2.75 0.85
0.87 2.75 0.85
09/11
Wolfsberger AC
Austria Wien
0 : 1
0 : 0
Austria Wien
1.00 +0 0.83
0.93 2.5 0.93
0.93 2.5 0.93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
36 Dominik Fitz Tiền vệ |
145 | 34 | 30 | 27 | 1 | 26 | Tiền vệ |
30 Manfred Fischer Tiền vệ |
141 | 18 | 10 | 26 | 0 | 30 | Tiền vệ |
9 Muharem Huskovic Tiền đạo |
78 | 11 | 4 | 16 | 0 | 22 | Tiền đạo |
46 Johannes Handl Hậu vệ |
127 | 6 | 1 | 16 | 0 | 27 | Hậu vệ |
3 Lucas Galvão da Costa Souza Hậu vệ |
86 | 3 | 1 | 27 | 5 | 34 | Hậu vệ |
66 Marvin Martins Santos Da Graca Hậu vệ |
93 | 2 | 3 | 17 | 3 | 30 | Hậu vệ |
99 Mirko Kos Thủ môn |
153 | 0 | 0 | 1 | 0 | 28 | Thủ môn |
13 Lukas Wedl Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | Thủ môn |
4 Ziad El Sheiwi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | 21 | Hậu vệ |
22 Florian Wustinger Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | Tiền vệ |