VĐQG Áo - 03/11/2024 16:00
SVĐ: Generali Arena
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/2 0.97
0.75 2.5 -0.95
- - -
- - -
1.85 3.70 4.00
0.83 9.75 0.87
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.69 1.0 -0.85
- - -
- - -
2.50 2.30 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
30’
Ronivaldo
Simon Seidl
-
Đang cập nhật
Philipp Maybach
39’ -
Đang cập nhật
Stephan Helm
40’ -
44’
Đang cập nhật
Simon Pirkl
-
Philipp Maybach
Abubakr Barry
46’ -
50’
Martin Moormann
Fabio Strauss
-
Abubakr Barry
Maurice Malone
52’ -
Maurice Malone
Nik Prelec
60’ -
70’
Anderson
Julian Gölles
-
Đang cập nhật
Philipp Wiesinger
72’ -
74’
Simon Seidl
Mehmet Ibrahimi
-
Maurice Malone
Marko Raguž
83’ -
Philipp Wiesinger
Tin Plavotić
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
59%
41%
4
6
6
15
446
303
17
9
8
5
1
1
Austria Wien Blau-Weiß Linz
Austria Wien 3-5-2
Huấn luyện viên: Stephan Helm
3-5-2 Blau-Weiß Linz
Huấn luyện viên: Gerald Scheiblehner
36
Dominik Fitz
3
Lucas Galvão
3
Lucas Galvão
3
Lucas Galvão
26
Reinhold Ranftl
26
Reinhold Ranftl
26
Reinhold Ranftl
26
Reinhold Ranftl
26
Reinhold Ranftl
30
Manfred Fischer
30
Manfred Fischer
9
Ronivaldo
30
Kristijan Dobraš
30
Kristijan Dobraš
30
Kristijan Dobraš
15
Manuel Maranda
15
Manuel Maranda
15
Manuel Maranda
15
Manuel Maranda
30
Kristijan Dobraš
30
Kristijan Dobraš
30
Kristijan Dobraš
Austria Wien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Dominik Fitz Tiền vệ |
49 | 14 | 11 | 13 | 0 | Tiền vệ |
77 Maurice Malone Tiền đạo |
16 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Manfred Fischer Tiền vệ |
51 | 3 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
3 Lucas Galvão Hậu vệ |
40 | 3 | 1 | 16 | 2 | Hậu vệ |
11 Nik Prelec Tiền vệ |
16 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Reinhold Ranftl Tiền vệ |
51 | 1 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
21 Hakim Guenouche Tiền vệ |
41 | 1 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Samuel Sahin-Radlinger Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Philipp Wiesinger Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Aleksandar Dragović Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Philipp Maybach Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Blau-Weiß Linz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ronivaldo Tiền đạo |
46 | 21 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
60 Simon Pirkl Tiền vệ |
47 | 5 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
20 Simon Seidl Tiền vệ |
38 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Kristijan Dobraš Tiền vệ |
34 | 3 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
15 Manuel Maranda Hậu vệ |
46 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Thomas Goiginger Tiền vệ |
14 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Anderson Tiền vệ |
14 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Danilo Mitrović Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Radek Vitek Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Martin Moormann Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Soumaila Diabate Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Austria Wien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Abubakr Barry Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Marvin Potzmann Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
99 Mirko Kos Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Matteo Perez Vinlöf Hậu vệ |
16 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Tin Plavotić Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Andreas Gruber Tiền đạo |
52 | 17 | 6 | 6 | 0 | Tiền đạo |
29 Marko Raguž Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Blau-Weiß Linz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Mehmet Ibrahimi Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Marcel Schantl Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Kevin Radulović Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Julian Gölles Hậu vệ |
39 | 4 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Fabio Strauss Hậu vệ |
41 | 0 | 5 | 8 | 1 | Hậu vệ |
13 Alexander Schmidt Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Alem Pašić Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Austria Wien
Blau-Weiß Linz
VĐQG Áo
Blau-Weiß Linz
1 : 0
(0-0)
Austria Wien
VĐQG Áo
Blau-Weiß Linz
1 : 2
(0-1)
Austria Wien
VĐQG Áo
Austria Wien
0 : 0
(0-0)
Blau-Weiß Linz
VĐQG Áo
Blau-Weiß Linz
1 : 2
(1-2)
Austria Wien
VĐQG Áo
Austria Wien
4 : 0
(2-0)
Blau-Weiß Linz
Austria Wien
Blau-Weiß Linz
20% 0% 80%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Austria Wien
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
SV Horn Austria Wien |
0 1 (0) (1) |
0.87 +2.25 0.97 |
0.86 3.5 0.86 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Austria Wien WSG Tirol |
3 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.95 3.0 0.74 |
T
|
H
|
|
20/10/2024 |
Austria Klagenfurt Austria Wien |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.87 2.75 1.03 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Austria Wien Grazer AK |
2 1 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.94 3.0 0.92 |
T
|
H
|
|
28/09/2024 |
Salzburg Austria Wien |
2 0 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.91 3.75 0.98 |
B
|
X
|
Blau-Weiß Linz
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Sturm Graz Blau-Weiß Linz |
2 1 (2) (0) |
- - - |
0.85 2.75 0.84 |
T
|
||
26/10/2024 |
Hartberg Blau-Weiß Linz |
2 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Blau-Weiß Linz Wolfsberger AC |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0 1.02 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
WSG Tirol Blau-Weiß Linz |
1 1 (0) (1) |
0.98 +0 0.94 |
0.95 2.5 0.85 |
H
|
X
|
|
28/09/2024 |
Blau-Weiß Linz Sturm Graz |
1 2 (1) (1) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
12 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
16 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
31 Tổng 20