GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Blau-Weiß Linz

Thuộc giải đấu: VĐQG Áo

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1997

Huấn luyện viên: Gerald Scheiblehner

Sân vận động: Linzer Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/03

0-0

09/03

Wolfsberger AC

Wolfsberger AC

Blau-Weiß Linz

Blau-Weiß Linz

0 : 0

0 : 0

Blau-Weiß Linz

Blau-Weiß Linz

0-0

02/03

0-0

02/03

Blau-Weiß Linz

Blau-Weiß Linz

WSG Tirol

WSG Tirol

0 : 0

0 : 0

WSG Tirol

WSG Tirol

0-0

23/02

0-0

23/02

Sturm Graz

Sturm Graz

Blau-Weiß Linz

Blau-Weiß Linz

0 : 0

0 : 0

Blau-Weiß Linz

Blau-Weiß Linz

0-0

15/02

0-0

15/02

Blau-Weiß Linz

Blau-Weiß Linz

Rheindorf Altach

Rheindorf Altach

0 : 0

0 : 0

Rheindorf Altach

Rheindorf Altach

0-0

09/02

0-0

09/02

LASK Linz

LASK Linz

Blau-Weiß Linz

Blau-Weiß Linz

0 : 0

0 : 0

Blau-Weiß Linz

Blau-Weiß Linz

0-0

08/12

4-2

08/12

Blau-Weiß Linz

Blau-Weiß Linz

Austria Klagenfurt

Austria Klagenfurt

2 : 1

1 : 1

Austria Klagenfurt

Austria Klagenfurt

4-2

0.97 -0.75 0.87

0.86 2.5 0.94

0.86 2.5 0.94

01/12

12-5

01/12

Rapid Vienna

Rapid Vienna

Blau-Weiß Linz

Blau-Weiß Linz

0 : 1

0 : 0

Blau-Weiß Linz

Blau-Weiß Linz

12-5

0.80 -0.75 -0.95

0.97 2.5 0.91

0.97 2.5 0.91

24/11

8-2

24/11

Blau-Weiß Linz

Blau-Weiß Linz

Grazer AK

Grazer AK

1 : 2

1 : 1

Grazer AK

Grazer AK

8-2

-0.95 -0.5 0.80

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

10/11

5-3

10/11

Blau-Weiß Linz

Blau-Weiß Linz

Salzburg

Salzburg

2 : 0

0 : 0

Salzburg

Salzburg

5-3

1.00 +1.0 0.85

0.93 3.0 0.83

0.93 3.0 0.83

03/11

8-3

03/11

Austria Wien

Austria Wien

Blau-Weiß Linz

Blau-Weiß Linz

2 : 1

0 : 1

Blau-Weiß Linz

Blau-Weiß Linz

8-3

0.87 -0.5 0.97

0.75 2.5 -0.95

0.75 2.5 -0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Ronivaldo Bernardo Sales Tiền đạo

84 42 5 9 0 36 Tiền đạo

0

Paul Mensah Tiền đạo

92 10 11 9 1 26 Tiền đạo

0

Manuel Maranda Hậu vệ

111 9 6 12 0 28 Hậu vệ

0

Danilo Mitrović Hậu vệ

122 8 5 9 0 24 Hậu vệ

0

Fabio Strauss Hậu vệ

123 7 6 28 2 31 Hậu vệ

0

Julian Peter Gölles Hậu vệ

85 7 4 4 0 26 Hậu vệ

0

Simon Seidl Tiền vệ

69 7 4 8 0 23 Tiền vệ

0

Lukas Tursch Tiền vệ

60 2 0 11 0 29 Tiền vệ

0

Stefan Feiertag Tiền đạo

33 1 2 1 0 24 Tiền đạo

0

Thủ môn

131 0 1 1 0 Thủ môn