Blau-Weiß Linz
Thuộc giải đấu: VĐQG Áo
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1997
Huấn luyện viên: Gerald Scheiblehner
Sân vận động: Linzer Stadion
08/12
Blau-Weiß Linz
Austria Klagenfurt
2 : 1
1 : 1
Austria Klagenfurt
0.97 -0.75 0.87
0.86 2.5 0.94
0.86 2.5 0.94
01/12
Rapid Vienna
Blau-Weiß Linz
0 : 1
0 : 0
Blau-Weiß Linz
0.80 -0.75 -0.95
0.97 2.5 0.91
0.97 2.5 0.91
24/11
Blau-Weiß Linz
Grazer AK
1 : 2
1 : 1
Grazer AK
-0.95 -0.5 0.80
-0.95 2.5 0.75
-0.95 2.5 0.75
10/11
Blau-Weiß Linz
Salzburg
2 : 0
0 : 0
Salzburg
1.00 +1.0 0.85
0.93 3.0 0.83
0.93 3.0 0.83
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Ronivaldo Bernardo Sales Tiền đạo |
84 | 42 | 5 | 9 | 0 | 36 | Tiền đạo |
0 Paul Mensah Tiền đạo |
92 | 10 | 11 | 9 | 1 | 26 | Tiền đạo |
0 Manuel Maranda Hậu vệ |
111 | 9 | 6 | 12 | 0 | 28 | Hậu vệ |
0 Danilo Mitrović Hậu vệ |
122 | 8 | 5 | 9 | 0 | 24 | Hậu vệ |
0 Fabio Strauss Hậu vệ |
123 | 7 | 6 | 28 | 2 | 31 | Hậu vệ |
0 Julian Peter Gölles Hậu vệ |
85 | 7 | 4 | 4 | 0 | 26 | Hậu vệ |
0 Simon Seidl Tiền vệ |
69 | 7 | 4 | 8 | 0 | 23 | Tiền vệ |
0 Lukas Tursch Tiền vệ |
60 | 2 | 0 | 11 | 0 | 29 | Tiền vệ |
0 Stefan Feiertag Tiền đạo |
33 | 1 | 2 | 1 | 0 | 24 | Tiền đạo |
0 Thủ môn |
131 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |