VĐQG Áo - 10/11/2024 13:30
SVĐ: Linzer Stadion
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1 0.85
0.93 3.0 0.83
- - -
- - -
6.00 4.20 1.53
0.92 9.5 0.90
- - -
- - -
0.75 1/2 -0.95
0.90 1.25 0.80
- - -
- - -
5.50 2.40 2.05
- - -
- - -
- - -
-
-
44’
Đang cập nhật
Lucas Gourna-Douath
-
Đang cập nhật
Ronivaldo
46’ -
Đang cập nhật
Alexander Briedl
58’ -
62’
Daouda Guindo
Stefan Bajčetić
-
Alexander Briedl
Paul Mensah
65’ -
Alexander Schmidt
Fabio Strauss
75’ -
81’
Bobby Clark
Adam Daghim
-
Đang cập nhật
Ronivaldo
85’ -
Ronivaldo
Kristijan Dobraš
87’ -
Đang cập nhật
Paul Mensah
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
24%
76%
0
2
10
7
236
795
14
5
4
0
1
0
Blau-Weiß Linz Salzburg
Blau-Weiß Linz 4-3-3
Huấn luyện viên: Gerald Scheiblehner
4-3-3 Salzburg
Huấn luyện viên: Pepijn Lijnders
9
Ronivaldo
27
Thomas Goiginger
27
Thomas Goiginger
27
Thomas Goiginger
27
Thomas Goiginger
15
Manuel Maranda
15
Manuel Maranda
15
Manuel Maranda
15
Manuel Maranda
15
Manuel Maranda
15
Manuel Maranda
19
Karim Konaté
6
Samson Baidoo
6
Samson Baidoo
6
Samson Baidoo
6
Samson Baidoo
27
Lucas Gourna-Douath
27
Lucas Gourna-Douath
27
Lucas Gourna-Douath
27
Lucas Gourna-Douath
27
Lucas Gourna-Douath
27
Lucas Gourna-Douath
Blau-Weiß Linz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ronivaldo Tiền đạo |
47 | 21 | 4 | 7 | 0 | Tiền đạo |
20 Simon Seidl Tiền vệ |
39 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
60 Simon Pirkl Hậu vệ |
48 | 5 | 5 | 11 | 0 | Hậu vệ |
15 Manuel Maranda Hậu vệ |
47 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Thomas Goiginger Tiền đạo |
15 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Alexander Briedl Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Alexander Schmidt Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Anderson Hậu vệ |
15 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Radek Vitek Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Martin Moormann Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Soumaila Diabate Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Salzburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Karim Konaté Tiền đạo |
47 | 26 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
30 O. Gloukh Tiền đạo |
51 | 12 | 16 | 5 | 0 | Tiền đạo |
45 Nene Dorgeles Tiền đạo |
46 | 9 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Lucas Gourna-Douath Tiền vệ |
52 | 2 | 3 | 14 | 1 | Tiền vệ |
6 Samson Baidoo Hậu vệ |
42 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
91 K. Piątkowski Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Mamady Diambou Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Daouda Guindo Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 A. Schlager Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 5 | 1 | Thủ môn |
7 Nicolás Capaldo Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Bobby Clark Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Blau-Weiß Linz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Fabio Strauss Hậu vệ |
42 | 0 | 5 | 8 | 1 | Hậu vệ |
30 Kristijan Dobraš Tiền vệ |
35 | 3 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
14 Julian Gölles Hậu vệ |
40 | 4 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Paul Mensah Tiền đạo |
44 | 3 | 2 | 8 | 1 | Tiền đạo |
5 Danilo Mitrović Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Mehmet Ibrahimi Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Kevin Radulović Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Salzburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Leandro Morgalla Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 J. Blaswich Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Aleksa Terzić Hậu vệ |
34 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Stefan Bajčetić Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Adam Daghim Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Mads Bidstrup Tiền vệ |
48 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
49 Moussa Kounfolo Yeo Tiền vệ |
17 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Blau-Weiß Linz
Salzburg
VĐQG Áo
Salzburg
5 : 1
(2-1)
Blau-Weiß Linz
VĐQG Áo
Blau-Weiß Linz
1 : 1
(1-1)
Salzburg
VĐQG Áo
Salzburg
0 : 1
(0-0)
Blau-Weiß Linz
Blau-Weiß Linz
Salzburg
80% 20% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Blau-Weiß Linz
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Austria Wien Blau-Weiß Linz |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Sturm Graz Blau-Weiß Linz |
2 1 (2) (0) |
- - - |
0.85 2.75 0.84 |
T
|
||
26/10/2024 |
Hartberg Blau-Weiß Linz |
2 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Blau-Weiß Linz Wolfsberger AC |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0 1.02 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
WSG Tirol Blau-Weiß Linz |
1 1 (0) (1) |
0.98 +0 0.94 |
0.95 2.5 0.85 |
H
|
X
|
Salzburg
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/11/2024 |
Feyenoord Salzburg |
1 3 (0) (1) |
1.08 -1.25 0.82 |
0.94 3.0 0.96 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Salzburg Grazer AK |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.75 0.97 |
0.85 3.5 0.87 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Salzburg WSG Tirol |
3 0 (1) (0) |
0.87 -1.75 0.97 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Wolfsberger AC Salzburg |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.85 3.0 1.01 |
B
|
X
|
|
23/10/2024 |
Salzburg Dinamo Zagreb |
0 2 (0) (0) |
0.91 -0.5 1.02 |
0.95 3.0 0.76 |
B
|
X
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 4
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 22
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 9
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 12
3 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 31