- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sturm Graz Blau-Weiß Linz
Sturm Graz 4-3-1-2
Huấn luyện viên:
4-3-1-2 Blau-Weiß Linz
Huấn luyện viên:
10
Otar Kiteishvili
8
Malick Junior Yalcouyé
8
Malick Junior Yalcouyé
8
Malick Junior Yalcouyé
8
Malick Junior Yalcouyé
24
Dimitri Lavalée
24
Dimitri Lavalée
24
Dimitri Lavalée
15
William Bøving Vick
4
Jon Gorenc Stankovič
4
Jon Gorenc Stankovič
9
Ronivaldo
15
Manuel Maranda
15
Manuel Maranda
15
Manuel Maranda
27
Thomas Goiginger
27
Thomas Goiginger
27
Thomas Goiginger
27
Thomas Goiginger
60
Simon Pirkl
60
Simon Pirkl
20
Simon Seidl
Sturm Graz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Otar Kiteishvili Tiền vệ |
31 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 William Bøving Vick Tiền đạo |
33 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Jon Gorenc Stankovič Tiền vệ |
23 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Dimitri Lavalée Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
8 Malick Junior Yalcouyé Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Tochi Phil Chukwuani Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
47 Emanuel Aiwu Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
36 Amady Camara Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Kjell Scherpen Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Arjan Malic Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Gregory Wüthrich Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Blau-Weiß Linz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ronivaldo Tiền đạo |
51 | 21 | 4 | 7 | 0 | Tiền đạo |
20 Simon Seidl Tiền vệ |
43 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
60 Simon Pirkl Tiền vệ |
52 | 5 | 5 | 11 | 0 | Tiền vệ |
15 Manuel Maranda Hậu vệ |
51 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Thomas Goiginger Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Alexander Briedl Tiền vệ |
42 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Anderson Tiền vệ |
19 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Radek Vitek Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Alem Pašić Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Martin Moormann Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Soumaila Diabate Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Sturm Graz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Stefan Hierländer Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
32 Konstantin Schopp Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Niklas Geyrhofer Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Lovro Zvonarek Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Leon Grgic Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Seedy Jatta Tiền đạo |
26 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
43 Jacob Peter Hödl Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
53 Daniil Khudyakov Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Emir Karic Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
49 Peter Kiedl Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Tomi Horvat Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Matteo Bignetti Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Blau-Weiß Linz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Danilo Mitrović Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Kevin Radulović Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Julian Gölles Hậu vệ |
44 | 4 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Alexander Schmidt Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Lukas Tursch Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Kristijan Dobraš Tiền vệ |
39 | 3 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
7 Conor Noß Tiền vệ |
45 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Sturm Graz
Blau-Weiß Linz
Cúp Quốc Gia Áo
Sturm Graz
2 : 1
(2-0)
Blau-Weiß Linz
VĐQG Áo
Blau-Weiß Linz
1 : 2
(1-1)
Sturm Graz
VĐQG Áo
Blau-Weiß Linz
1 : 1
(1-0)
Sturm Graz
VĐQG Áo
Sturm Graz
4 : 1
(2-0)
Blau-Weiß Linz
Sturm Graz
Blau-Weiß Linz
20% 80% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sturm Graz
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Wolfsberger AC Sturm Graz |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
Sturm Graz Austria Wien |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Sturm Graz Austria Wien |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Sturm Graz RB Leipzig |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Atalanta Sturm Graz |
5 0 (1) (0) |
0.95 -1.75 0.98 |
0.94 3.0 0.96 |
B
|
T
|
Blau-Weiß Linz
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Blau-Weiß Linz Rheindorf Altach |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
LASK Linz Blau-Weiß Linz |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Blau-Weiß Linz Austria Klagenfurt |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.86 2.5 0.94 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Rapid Vienna Blau-Weiß Linz |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.97 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Blau-Weiß Linz Grazer AK |
1 2 (1) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 9
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 20