Sturm Graz
Thuộc giải đấu: VĐQG Áo
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1909
Huấn luyện viên: Christian Ilzer
Sân vận động: Merkur Arena
21/01
Atalanta
Sturm Graz
5 : 0
1 : 0
Sturm Graz
0.95 -1.75 0.98
0.94 3.0 0.96
0.94 3.0 0.96
11/12
LOSC Lille
Sturm Graz
3 : 2
2 : 1
Sturm Graz
0.82 -1.0 -0.90
0.85 2.5 0.91
0.85 2.5 0.91
07/12
WSG Tirol
Sturm Graz
0 : 3
0 : 1
Sturm Graz
0.82 +1.25 -0.98
0.87 2.5 0.90
0.87 2.5 0.90
30/11
Rheindorf Altach
Sturm Graz
1 : 1
0 : 1
Sturm Graz
0.86 +1 -0.97
0.87 2.5 0.87
0.87 2.5 0.87
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Otar Kiteishvili Tiền vệ |
143 | 35 | 19 | 23 | 0 | 29 | Tiền vệ |
11 Manprit Sarkaria Tiền đạo |
116 | 34 | 19 | 5 | 1 | 29 | Tiền đạo |
19 Tomi Horvat Tiền vệ |
124 | 18 | 15 | 1 | 0 | 26 | Tiền vệ |
4 Jon Gorenc Stankovič Tiền vệ |
180 | 17 | 6 | 46 | 3 | 29 | Tiền vệ |
8 Alexander Prass Tiền vệ |
134 | 12 | 18 | 18 | 0 | 24 | Tiền vệ |
15 William Bøving Vick Tiền đạo |
101 | 11 | 12 | 1 | 0 | 22 | Tiền đạo |
5 Gregory Wüthrich Hậu vệ |
169 | 10 | 6 | 27 | 2 | 31 | Hậu vệ |
22 Jusuf Gazibegovic Hậu vệ |
186 | 7 | 13 | 34 | 1 | 25 | Hậu vệ |
25 Stefan Hierländer Tiền vệ |
174 | 4 | 5 | 21 | 2 | 34 | Tiền vệ |
35 Niklas Geyrhofer Hậu vệ |
115 | 2 | 0 | 9 | 1 | 25 | Hậu vệ |