GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Sturm Graz

Thuộc giải đấu: VĐQG Áo

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1909

Huấn luyện viên: Christian Ilzer

Sân vận động: Merkur Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/02

0-0

23/02

Sturm Graz

Sturm Graz

Blau-Weiß Linz

Blau-Weiß Linz

0 : 0

0 : 0

Blau-Weiß Linz

Blau-Weiß Linz

0-0

15/02

0-0

15/02

Wolfsberger AC

Wolfsberger AC

Sturm Graz

Sturm Graz

0 : 0

0 : 0

Sturm Graz

Sturm Graz

0-0

07/02

0-0

07/02

Sturm Graz

Sturm Graz

Austria Wien

Austria Wien

0 : 0

0 : 0

Austria Wien

Austria Wien

0-0

01/02

0-0

01/02

Sturm Graz

Sturm Graz

Austria Wien

Austria Wien

0 : 0

0 : 0

Austria Wien

Austria Wien

0-0

29/01

0-0

29/01

Sturm Graz

Sturm Graz

RB Leipzig

RB Leipzig

0 : 0

0 : 0

RB Leipzig

RB Leipzig

0-0

21/01

12-1

21/01

Atalanta

Atalanta

Sturm Graz

Sturm Graz

5 : 0

1 : 0

Sturm Graz

Sturm Graz

12-1

0.95 -1.75 0.98

0.94 3.0 0.96

0.94 3.0 0.96

11/12

9-2

11/12

LOSC Lille

LOSC Lille

Sturm Graz

Sturm Graz

3 : 2

2 : 1

Sturm Graz

Sturm Graz

9-2

0.82 -1.0 -0.90

0.85 2.5 0.91

0.85 2.5 0.91

07/12

4-2

07/12

WSG Tirol

WSG Tirol

Sturm Graz

Sturm Graz

0 : 3

0 : 1

Sturm Graz

Sturm Graz

4-2

0.82 +1.25 -0.98

0.87 2.5 0.90

0.87 2.5 0.90

30/11

2-7

30/11

Rheindorf Altach

Rheindorf Altach

Sturm Graz

Sturm Graz

1 : 1

0 : 1

Sturm Graz

Sturm Graz

2-7

0.86 +1 -0.97

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

27/11

1-10

27/11

Sturm Graz

Sturm Graz

Girona

Girona

1 : 0

0 : 0

Girona

Girona

1-10

0.90 +0.5 -0.99

0.92 2.5 0.92

0.92 2.5 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Otar Kiteishvili Tiền vệ

143 35 19 23 0 29 Tiền vệ

11

Manprit Sarkaria Tiền đạo

116 34 19 5 1 29 Tiền đạo

19

Tomi Horvat Tiền vệ

124 18 15 1 0 26 Tiền vệ

4

Jon Gorenc Stankovič Tiền vệ

180 17 6 46 3 29 Tiền vệ

8

Alexander Prass Tiền vệ

134 12 18 18 0 24 Tiền vệ

15

William Bøving Vick Tiền đạo

101 11 12 1 0 22 Tiền đạo

5

Gregory Wüthrich Hậu vệ

169 10 6 27 2 31 Hậu vệ

22

Jusuf Gazibegovic Hậu vệ

186 7 13 34 1 25 Hậu vệ

25

Stefan Hierländer Tiền vệ

174 4 5 21 2 34 Tiền vệ

35

Niklas Geyrhofer Hậu vệ

115 2 0 9 1 25 Hậu vệ