C1 Châu Âu - 11/12/2024 17:45
SVĐ: Stade Pierre-Mauroy
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 -0.90
0.85 2.5 0.91
- - -
- - -
1.48 4.50 6.50
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.80
0.82 1.0 0.96
- - -
- - -
2.00 2.30 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Đang cập nhật
Tochi Chukwuani
-
Đang cập nhật
Osame Sahraoui
16’ -
Alexsandro
Osame Sahraoui
37’ -
Đang cập nhật
Mitchel Bakker
45’ -
47’
William Bøving
Mika Biereth
-
Ayyoub Bouaddi
Ngal'ayel Mukau
56’ -
Ismaily
Gabriel Gudmundsson
68’ -
Đang cập nhật
Mitchel Bakker
74’ -
Osame Sahraoui
Mohamed Bayo
80’ -
Jonathan David
Hákon Arnar Haraldsson
81’ -
85’
Jon Gorenc Stankovic
Stefan Hierländer
-
87’
Tochi Chukwuani
Seedy Jatta
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
2
67%
33%
2
6
6
8
636
309
18
10
9
4
0
4
LOSC Lille Sturm Graz
LOSC Lille 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Bruno Génésio
4-2-3-1 Sturm Graz
Huấn luyện viên: Christian Ilzer
9
Jonathan David
31
Ismaily
31
Ismaily
31
Ismaily
31
Ismaily
21
Benjamin André
21
Benjamin André
10
Rémy Cabella
10
Rémy Cabella
10
Rémy Cabella
18
Bafodé Diakité
18
Mika Biereth
24
Dimitri Lavalėe
24
Dimitri Lavalėe
24
Dimitri Lavalėe
24
Dimitri Lavalėe
4
Jon Gorenc Stankovic
4
Jon Gorenc Stankovic
4
Jon Gorenc Stankovic
10
O. Kiteishvili
15
William Bøving
15
William Bøving
LOSC Lille
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jonathan David Tiền đạo |
71 | 38 | 10 | 9 | 0 | Tiền đạo |
18 Bafodé Diakité Hậu vệ |
58 | 8 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
21 Benjamin André Tiền vệ |
66 | 5 | 0 | 15 | 0 | Tiền vệ |
10 Rémy Cabella Tiền vệ |
64 | 4 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Ismaily Hậu vệ |
53 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Alexsandro Hậu vệ |
69 | 2 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
12 Thomas Meunier Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Mitchel Bakker Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Osame Sahraoui Tiền vệ |
23 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Ayyoub Bouaddi Tiền vệ |
55 | 0 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
30 Lucas Chevalier Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Sturm Graz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mika Biereth Tiền đạo |
25 | 9 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 O. Kiteishvili Tiền vệ |
29 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 William Bøving Tiền vệ |
31 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Jon Gorenc Stankovic Tiền vệ |
21 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Dimitri Lavalėe Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
21 Tochi Chukwuani Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Malick Yalcouyé Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Max Johnston Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
53 Daniil Khudyakov Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Niklas Geyrhofer Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Gregory Wüthrich Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
LOSC Lille
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Ousmane Touré Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Ngal'ayel Mukau Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Hákon Arnar Haraldsson Tiền vệ |
58 | 5 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
27 Mohamed Bayo Tiền đạo |
23 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Marc-Aurèle Caillard Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Matias Fernandez-Pardo Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Aïssa Mandi Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
1 Vito Mannone Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Isaac Cossier Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Gabriel Gudmundsson Hậu vệ |
72 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Sturm Graz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Matteo Bignetti Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Amady Camara Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Emir Karić Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
25 Stefan Hierländer Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
45 Christoph Wiener Pucher Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Emanuel Aiwu Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
43 Jacob Hödl Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Arjan Malić Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Tomi Horvat Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Seedy Jatta Tiền đạo |
24 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
9 Erencan Yardımcı Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Lovro Zvonarek Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
LOSC Lille
Sturm Graz
Europa Conference League
LOSC Lille
1 : 1
(1-1)
Sturm Graz
Europa Conference League
Sturm Graz
0 : 3
(0-1)
LOSC Lille
LOSC Lille
Sturm Graz
0% 40% 60%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
LOSC Lille
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
LOSC Lille Brest |
3 1 (2) (0) |
0.89 -0.75 1.04 |
0.96 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Montpellier LOSC Lille |
2 2 (1) (1) |
1.05 +0.5 0.88 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
27/11/2024 |
Bologna LOSC Lille |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.93 |
0.98 2.25 0.80 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
LOSC Lille Rennes |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.5 0.94 |
0.88 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Nice LOSC Lille |
2 2 (0) (1) |
1.04 -0.25 0.89 |
0.80 2.25 0.98 |
T
|
T
|
Sturm Graz
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
WSG Tirol Sturm Graz |
0 3 (0) (1) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.87 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Rheindorf Altach Sturm Graz |
1 1 (0) (1) |
0.86 +1 1.03 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
27/11/2024 |
Sturm Graz Girona |
1 0 (0) (0) |
0.90 +0.5 1.01 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Sturm Graz Austria Klagenfurt |
7 0 (4) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.87 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Hartberg Sturm Graz |
1 2 (0) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.80 2.5 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
24 Tổng 22
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 14
16 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
31 Tổng 29