GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

LOSC Lille

Thuộc giải đấu: VĐQG Pháp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1944

Huấn luyện viên: Bruno Génésio

Sân vận động: Stade Pierre-Mauroy

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

04/02

0-0

04/02

TBC

TBC

LOSC Lille

LOSC Lille

0 : 0

0 : 0

LOSC Lille

LOSC Lille

0-0

01/02

0-0

01/02

LOSC Lille

LOSC Lille

Saint-Étienne

Saint-Étienne

0 : 0

0 : 0

Saint-Étienne

Saint-Étienne

0-0

1.00 -1.5 0.90

0.72 2.5 -0.91

0.72 2.5 -0.91

29/01

0-0

29/01

LOSC Lille

LOSC Lille

Feyenoord

Feyenoord

0 : 0

0 : 0

Feyenoord

Feyenoord

0-0

25/01

0-0

25/01

Strasbourg

Strasbourg

LOSC Lille

LOSC Lille

0 : 0

0 : 0

LOSC Lille

LOSC Lille

0-0

1.00 +0 0.83

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

21/01

3-3

21/01

Liverpool

Liverpool

LOSC Lille

LOSC Lille

2 : 1

1 : 0

LOSC Lille

LOSC Lille

3-3

0.93 -1.5 1.00

0.86 3.0 0.91

0.86 3.0 0.91

17/01

7-7

17/01

LOSC Lille

LOSC Lille

Nice

Nice

2 : 1

0 : 1

Nice

Nice

7-7

0.97 -0.5 0.93

-0.97 2.5 0.83

-0.97 2.5 0.83

14/01

8-3

14/01

Olympique Marseille

Olympique Marseille

LOSC Lille

LOSC Lille

1 : 1

0 : 0

LOSC Lille

LOSC Lille

8-3

-0.98 -0.5 0.82

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

10/01

7-13

10/01

Auxerre

Auxerre

LOSC Lille

LOSC Lille

0 : 0

0 : 0

LOSC Lille

LOSC Lille

7-13

0.89 +0.75 -0.96

0.95 2.5 0.95

0.95 2.5 0.95

04/01

2-0

04/01

LOSC Lille

LOSC Lille

Nantes

Nantes

1 : 1

1 : 0

Nantes

Nantes

2-0

0.93 -1.0 1.00

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

20/12

4-7

20/12

Rouen

Rouen

LOSC Lille

LOSC Lille

0 : 1

0 : 1

LOSC Lille

LOSC Lille

4-7

-0.95 +1.75 0.80

0.85 3.0 0.89

0.85 3.0 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Jonathan David Tiền đạo

214 96 18 20 0 25 Tiền đạo

23

Edon Zhegrova Tiền đạo

121 25 16 9 2 26 Tiền đạo

18

Bafodé Diakité Hậu vệ

103 12 3 15 0 24 Hậu vệ

10

Rémy Cabella Tiền vệ

108 11 17 3 0 35 Tiền vệ

8

Angel Gomes Tiền vệ

154 9 19 22 1 25 Tiền vệ

21

Benjamin André Tiền vệ

197 8 3 56 1 35 Tiền vệ

4

Alexsandro Victor Souza Ribeiro Hậu vệ

116 5 1 14 1 26 Hậu vệ

31

Ismaily Gonçalves dos Santos Hậu vệ

89 4 3 2 0 35 Hậu vệ

5

Gabriel Gudmundsson Hậu vệ

146 2 2 10 0 26 Hậu vệ

30

Lucas Chevalier Thủ môn

142 0 0 2 0 24 Thủ môn