LOSC Lille
Thuộc giải đấu: VĐQG Pháp
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1944
Huấn luyện viên: Bruno Génésio
Sân vận động: Stade Pierre-Mauroy
01/02
LOSC Lille
Saint-Étienne
0 : 0
0 : 0
Saint-Étienne
1.00 -1.5 0.90
0.72 2.5 -0.91
0.72 2.5 -0.91
25/01
Strasbourg
LOSC Lille
0 : 0
0 : 0
LOSC Lille
1.00 +0 0.83
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
21/01
Liverpool
LOSC Lille
2 : 1
1 : 0
LOSC Lille
0.93 -1.5 1.00
0.86 3.0 0.91
0.86 3.0 0.91
14/01
Olympique Marseille
LOSC Lille
1 : 1
0 : 0
LOSC Lille
-0.98 -0.5 0.82
0.95 2.5 0.85
0.95 2.5 0.85
10/01
Auxerre
LOSC Lille
0 : 0
0 : 0
LOSC Lille
0.89 +0.75 -0.96
0.95 2.5 0.95
0.95 2.5 0.95
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Jonathan David Tiền đạo |
214 | 96 | 18 | 20 | 0 | 25 | Tiền đạo |
23 Edon Zhegrova Tiền đạo |
121 | 25 | 16 | 9 | 2 | 26 | Tiền đạo |
18 Bafodé Diakité Hậu vệ |
103 | 12 | 3 | 15 | 0 | 24 | Hậu vệ |
10 Rémy Cabella Tiền vệ |
108 | 11 | 17 | 3 | 0 | 35 | Tiền vệ |
8 Angel Gomes Tiền vệ |
154 | 9 | 19 | 22 | 1 | 25 | Tiền vệ |
21 Benjamin André Tiền vệ |
197 | 8 | 3 | 56 | 1 | 35 | Tiền vệ |
4 Alexsandro Victor Souza Ribeiro Hậu vệ |
116 | 5 | 1 | 14 | 1 | 26 | Hậu vệ |
31 Ismaily Gonçalves dos Santos Hậu vệ |
89 | 4 | 3 | 2 | 0 | 35 | Hậu vệ |
5 Gabriel Gudmundsson Hậu vệ |
146 | 2 | 2 | 10 | 0 | 26 | Hậu vệ |
30 Lucas Chevalier Thủ môn |
142 | 0 | 0 | 2 | 0 | 24 | Thủ môn |