VĐQG Pháp - 10/01/2025 20:05
SVĐ: Stade de l'Abbé Deschamps
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.89 3/4 -0.96
0.95 2.5 0.95
- - -
- - -
4.75 3.70 1.75
0.96 9 0.85
- - -
- - -
0.90 1/4 0.95
0.88 1.0 0.88
- - -
- - -
5.00 2.20 2.37
-0.93 4.5 0.75
- - -
- - -
-
-
12’
Đang cập nhật
Benjamin André
-
15’
Đang cập nhật
Jonathan David
-
48’
Đang cập nhật
Hákon Arnar Haraldsson
-
55’
Đang cập nhật
André Gomes
-
Đang cập nhật
Paul Joly
56’ -
58’
Jonathan David
Jonathan David
-
Assane Dioussé
Han-Noah Massengo
65’ -
68’
Ayyoub Bouaddi
Angel Gomes
-
78’
André Gomes
Osame Sahraoui
-
84’
Rémy Cabella
Mohamed Bayo
-
Lassine Sinayoko
Ado Onaiwu
88’ -
Hamed Junior Traorè
Florian Ayé
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
13
29%
71%
5
3
7
8
248
604
13
13
3
5
0
1
Auxerre LOSC Lille
Auxerre 5-4-1
Huấn luyện viên: Christophe Pélissier
5-4-1 LOSC Lille
Huấn luyện viên: Bruno Génésio
10
Gaëtan Perrin
20
Sinaly Diomande
20
Sinaly Diomande
20
Sinaly Diomande
20
Sinaly Diomande
20
Sinaly Diomande
42
Elisha Owusu
42
Elisha Owusu
42
Elisha Owusu
42
Elisha Owusu
17
Lassine Sinayoko
9
Jonathan David
10
Rémy Cabella
10
Rémy Cabella
10
Rémy Cabella
10
Rémy Cabella
7
Hákon Arnar Haraldsson
7
Hákon Arnar Haraldsson
21
Benjamin André
21
Benjamin André
21
Benjamin André
18
Bafodé Diakité
Auxerre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Gaëtan Perrin Tiền vệ |
58 | 12 | 14 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Lassine Sinayoko Tiền đạo |
54 | 9 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
4 Jubal Rocha Mendes Junior Hậu vệ |
52 | 8 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
25 Hamed Junior Traorè Tiền vệ |
13 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Elisha Owusu Tiền vệ |
50 | 3 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
20 Sinaly Diomande Hậu vệ |
14 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
92 Clément Akpa Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
26 Paul Joly Hậu vệ |
51 | 0 | 9 | 2 | 1 | Hậu vệ |
14 Gideon Mensah Hậu vệ |
40 | 0 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
40 Théo De Percin Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Assane Dioussé El Hadji Tiền vệ |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
LOSC Lille
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jonathan David Tiền đạo |
64 | 34 | 9 | 8 | 0 | Tiền đạo |
18 Bafodé Diakité Hậu vệ |
52 | 7 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Hákon Arnar Haraldsson Tiền vệ |
51 | 5 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 Benjamin André Tiền vệ |
57 | 4 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
10 Rémy Cabella Tiền vệ |
56 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Ismaily Gonçalves dos Santos Hậu vệ |
47 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Alexsandro Victor Souza Ribeiro Hậu vệ |
61 | 2 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
32 Ayyoub Bouaddi Tiền vệ |
51 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
30 Lucas Chevalier Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Aïssa Mandi Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
26 André Filipe Tavares Gomes Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Auxerre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Han-Noah Massengo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Saad Agouzoul Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Tom Negrel Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
97 Rayan Raveloson Tiền vệ |
54 | 7 | 6 | 3 | 1 | Tiền vệ |
9 Thelonius Bair Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Haladj Madiou Keita Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Florian Aye Tiền đạo |
53 | 11 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Ado Onaiwu Tiền đạo |
51 | 17 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
23 Ki-Jana Hoever Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
LOSC Lille
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Thomas Meunier Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Ngal'ayel Mukau Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Mitchel Bakker Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Vito Mannone Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Gabriel Gudmundsson Hậu vệ |
64 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Aaron Malouda Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Angel Gomes Tiền vệ |
51 | 1 | 10 | 7 | 1 | Tiền vệ |
11 Osame Sahraoui Tiền đạo |
27 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Mohamed Bayo Tiền đạo |
26 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Auxerre
LOSC Lille
VĐQG Pháp
Auxerre
1 : 1
(0-1)
LOSC Lille
VĐQG Pháp
LOSC Lille
4 : 1
(3-0)
Auxerre
Cúp Quốc Gia Pháp
LOSC Lille
3 : 1
(3-0)
Auxerre
Auxerre
LOSC Lille
60% 40% 0%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Auxerre
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Strasbourg Auxerre |
3 1 (1) (1) |
1.03 -0.75 0.90 |
0.82 2.75 0.97 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Auxerre Dunkerque |
0 1 (0) (1) |
0.89 -0.75 0.87 |
0.87 2.75 0.82 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Auxerre Lens |
2 2 (1) (2) |
0.89 +0.75 1.04 |
1.01 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Auxerre Paris Saint Germain |
0 0 (0) (0) |
0.94 +1.75 0.98 |
0.94 3.5 0.89 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Toulouse Auxerre |
2 0 (2) (0) |
0.86 -0.75 1.07 |
0.96 2.75 0.90 |
B
|
X
|
LOSC Lille
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
LOSC Lille Nantes |
1 1 (1) (0) |
0.93 -1.0 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Rouen LOSC Lille |
0 1 (0) (1) |
1.05 +1.75 0.80 |
0.85 3.0 0.89 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Olympique Marseille LOSC Lille |
1 1 (1) (0) |
1.09 -0.5 0.84 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
LOSC Lille Sturm Graz |
3 2 (2) (1) |
0.82 -1.0 1.11 |
0.85 2.5 0.91 |
H
|
T
|
|
06/12/2024 |
LOSC Lille Brest |
3 1 (2) (0) |
0.89 -0.75 1.04 |
0.96 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 12
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 19