GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Pháp - 10/01/2025 20:05

SVĐ: Stade de l'Abbé Deschamps

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.89 3/4 -0.96

0.95 2.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 3.70 1.75

0.96 9 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 1/4 0.95

0.88 1.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 2.20 2.37

-0.93 4.5 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

  • 12’

    Đang cập nhật

    Benjamin André 

  • 15’

    Đang cập nhật

    Jonathan David

  • 48’

    Đang cập nhật

    Hákon Arnar Haraldsson 

  • 55’

    Đang cập nhật

    André Gomes 

  • Đang cập nhật

    Paul Joly

    56’
  • 58’

    Jonathan David

    Jonathan David

  • Assane Dioussé

    Han-Noah Massengo

    65’
  • 68’

    Ayyoub Bouaddi

    Angel Gomes

  • 78’

    André Gomes 

    Osame Sahraoui 

  • 84’

    Rémy Cabella 

    Mohamed Bayo

  • Lassine Sinayoko

    Ado Onaiwu

    88’
  • Hamed Junior Traorè

    Florian Ayé

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:05 10/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade de l'Abbé Deschamps

  • Trọng tài chính:

    G. Angoula

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Christophe Pélissier

  • Ngày sinh:

    05-10-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    174 (T:59, H:48, B:67)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Bruno Génésio

  • Ngày sinh:

    01-09-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    192 (T:100, H:45, B:47)

7

Phạt góc

13

29%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

71%

5

Cứu thua

3

7

Phạm lỗi

8

248

Tổng số đường chuyền

604

13

Dứt điểm

13

3

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

1

Auxerre LOSC Lille

Đội hình

Auxerre 5-4-1

Huấn luyện viên: Christophe Pélissier

Auxerre VS LOSC Lille

5-4-1 LOSC Lille

Huấn luyện viên: Bruno Génésio

10

Gaëtan Perrin

20

Sinaly Diomande

20

Sinaly Diomande

20

Sinaly Diomande

20

Sinaly Diomande

20

Sinaly Diomande

42

Elisha Owusu

42

Elisha Owusu

42

Elisha Owusu

42

Elisha Owusu

17

Lassine Sinayoko

9

Jonathan David

10

Rémy Cabella

10

Rémy Cabella

10

Rémy Cabella

10

Rémy Cabella

7

Hákon Arnar Haraldsson

7

Hákon Arnar Haraldsson

21

Benjamin André

21

Benjamin André

21

Benjamin André

18

Bafodé Diakité

Đội hình xuất phát

Auxerre

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Gaëtan Perrin Tiền vệ

58 12 14 2 0 Tiền vệ

17

Lassine Sinayoko Tiền đạo

54 9 6 5 0 Tiền đạo

4

Jubal Rocha Mendes Junior Hậu vệ

52 8 1 10 0 Hậu vệ

25

Hamed Junior Traorè Tiền vệ

13 4 1 1 0 Tiền vệ

42

Elisha Owusu Tiền vệ

50 3 3 7 1 Tiền vệ

20

Sinaly Diomande Hậu vệ

14 2 2 3 0 Hậu vệ

92

Clément Akpa Hậu vệ

53 1 1 6 0 Hậu vệ

26

Paul Joly Hậu vệ

51 0 9 2 1 Hậu vệ

14

Gideon Mensah Hậu vệ

40 0 3 7 0 Hậu vệ

40

Théo De Percin Thủ môn

54 0 0 0 0 Thủ môn

18

Assane Dioussé El Hadji Tiền vệ

55 0 0 1 0 Tiền vệ

LOSC Lille

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jonathan David Tiền đạo

64 34 9 8 0 Tiền đạo

18

Bafodé Diakité Hậu vệ

52 7 3 7 0 Hậu vệ

7

Hákon Arnar Haraldsson Tiền vệ

51 5 4 7 0 Tiền vệ

21

Benjamin André Tiền vệ

57 4 0 13 0 Tiền vệ

10

Rémy Cabella Tiền vệ

56 2 3 0 0 Tiền vệ

31

Ismaily Gonçalves dos Santos Hậu vệ

47 2 2 2 0 Hậu vệ

4

Alexsandro Victor Souza Ribeiro Hậu vệ

61 2 1 10 1 Hậu vệ

32

Ayyoub Bouaddi Tiền vệ

51 0 1 4 1 Tiền vệ

30

Lucas Chevalier Thủ môn

62 0 0 1 0 Thủ môn

2

Aïssa Mandi Hậu vệ

25 0 0 1 1 Hậu vệ

26

André Filipe Tavares Gomes Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Auxerre

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

80

Han-Noah Massengo Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Saad Agouzoul Hậu vệ

36 0 0 4 0 Hậu vệ

30

Tom Negrel Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

97

Rayan Raveloson Tiền vệ

54 7 6 3 1 Tiền vệ

9

Thelonius Bair Tiền đạo

17 1 0 0 0 Tiền đạo

31

Haladj Madiou Keita Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Florian Aye Tiền đạo

53 11 5 0 0 Tiền đạo

45

Ado Onaiwu Tiền đạo

51 17 1 1 1 Tiền đạo

23

Ki-Jana Hoever Hậu vệ

15 0 0 1 1 Hậu vệ

LOSC Lille

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Thomas Meunier Hậu vệ

24 1 1 4 0 Hậu vệ

17

Ngal'ayel Mukau Tiền vệ

20 0 0 3 0 Tiền vệ

20

Mitchel Bakker Hậu vệ

16 1 0 0 0 Hậu vệ

1

Vito Mannone Thủ môn

57 0 0 0 0 Thủ môn

5

Gabriel Gudmundsson Hậu vệ

64 1 1 3 0 Hậu vệ

34

Aaron Malouda Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Angel Gomes Tiền vệ

51 1 10 7 1 Tiền vệ

11

Osame Sahraoui Tiền đạo

27 0 3 1 0 Tiền đạo

27

Mohamed Bayo Tiền đạo

26 2 1 1 0 Tiền đạo

Auxerre

LOSC Lille

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Auxerre: 0T - 1H - 2B) (LOSC Lille: 2T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/04/2023

VĐQG Pháp

Auxerre

1 : 1

(0-1)

LOSC Lille

07/08/2022

VĐQG Pháp

LOSC Lille

4 : 1

(3-0)

Auxerre

18/12/2021

Cúp Quốc Gia Pháp

LOSC Lille

3 : 1

(3-0)

Auxerre

Phong độ gần nhất

Auxerre

Phong độ

LOSC Lille

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

0.6
TB bàn thắng
1.8
1.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Auxerre

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

05/01/2025

Strasbourg

Auxerre

3 1

(1) (1)

1.03 -0.75 0.90

0.82 2.75 0.97

B
T

Cúp Quốc Gia Pháp

22/12/2024

Auxerre

Dunkerque

0 1

(0) (1)

0.89 -0.75 0.87

0.87 2.75 0.82

B
X

VĐQG Pháp

14/12/2024

Auxerre

Lens

2 2

(1) (2)

0.89 +0.75 1.04

1.01 2.75 0.89

T
T

VĐQG Pháp

06/12/2024

Auxerre

Paris Saint Germain

0 0

(0) (0)

0.94 +1.75 0.98

0.94 3.5 0.89

T
X

VĐQG Pháp

01/12/2024

Toulouse

Auxerre

2 0

(2) (0)

0.86 -0.75 1.07

0.96 2.75 0.90

B
X

LOSC Lille

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

04/01/2025

LOSC Lille

Nantes

1 1

(1) (0)

0.93 -1.0 1.00

0.90 2.5 0.90

B
X

Cúp Quốc Gia Pháp

20/12/2024

Rouen

LOSC Lille

0 1

(0) (1)

1.05 +1.75 0.80

0.85 3.0 0.89

B
X

VĐQG Pháp

14/12/2024

Olympique Marseille

LOSC Lille

1 1

(1) (0)

1.09 -0.5 0.84

0.88 2.5 0.88

T
X

C1 Châu Âu

11/12/2024

LOSC Lille

Sturm Graz

3 2

(2) (1)

0.82 -1.0 1.11

0.85 2.5 0.91

H
T

VĐQG Pháp

06/12/2024

LOSC Lille

Brest

3 1

(2) (0)

0.89 -0.75 1.04

0.96 2.5 0.85

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 7

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 12

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 10

8 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất