GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Auxerre

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Pháp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1905

Huấn luyện viên: Christophe Pélissier

Sân vận động: Stade de l'Abbé Deschamps

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/02

0-0

01/02

Monaco

Monaco

Auxerre

Auxerre

0 : 0

0 : 0

Auxerre

Auxerre

0-0

0.98 -1.5 0.92

0.98 3.25 0.83

0.98 3.25 0.83

24/01

0-0

24/01

Auxerre

Auxerre

Saint-Étienne

Saint-Étienne

0 : 0

0 : 0

Saint-Étienne

Saint-Étienne

0-0

0.97 -0.5 0.93

1.00 2.75 0.86

1.00 2.75 0.86

19/01

4-2

19/01

Angers SCO

Angers SCO

Auxerre

Auxerre

2 : 0

1 : 0

Auxerre

Auxerre

4-2

1.00 -0.25 0.93

0.93 2.5 0.78

0.93 2.5 0.78

10/01

7-13

10/01

Auxerre

Auxerre

LOSC Lille

LOSC Lille

0 : 0

0 : 0

LOSC Lille

LOSC Lille

7-13

0.89 +0.75 -0.96

0.95 2.5 0.95

0.95 2.5 0.95

05/01

4-3

05/01

Strasbourg

Strasbourg

Auxerre

Auxerre

3 : 1

1 : 1

Auxerre

Auxerre

4-3

-0.97 -0.75 0.90

0.82 2.75 0.97

0.82 2.75 0.97

22/12

10-7

22/12

Auxerre

Auxerre

Dunkerque

Dunkerque

0 : 1

0 : 1

Dunkerque

Dunkerque

10-7

0.89 -0.75 0.87

0.87 2.75 0.82

0.87 2.75 0.82

14/12

3-5

14/12

Auxerre

Auxerre

Lens

Lens

2 : 2

1 : 2

Lens

Lens

3-5

0.89 +0.75 -0.96

-0.99 2.75 0.89

-0.99 2.75 0.89

06/12

3-15

06/12

Auxerre

Auxerre

Paris Saint Germain

Paris Saint Germain

0 : 0

0 : 0

Paris Saint Germain

Paris Saint Germain

3-15

0.94 +1.75 0.98

0.94 3.5 0.89

0.94 3.5 0.89

01/12

6-2

01/12

Toulouse

Toulouse

Auxerre

Auxerre

2 : 0

2 : 0

Auxerre

Auxerre

6-2

0.86 -0.75 -0.93

0.96 2.75 0.90

0.96 2.75 0.90

24/11

2-2

24/11

Auxerre

Auxerre

Angers SCO

Angers SCO

1 : 0

0 : 0

Angers SCO

Angers SCO

2-2

0.97 -0.75 0.96

0.96 2.75 0.90

0.96 2.75 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Gauthier Hein Tiền đạo

148 28 19 18 1 29 Tiền đạo

10

Gaëtan Perrin Tiền vệ

135 20 17 5 0 29 Tiền vệ

4

Jubal Rocha Mendes Junior Hậu vệ

164 16 3 26 1 32 Hậu vệ

17

Lassine Sinayoko Tiền đạo

132 13 12 12 1 26 Tiền đạo

97

Rayan Raveloson Tiền vệ

91 10 7 3 1 28 Tiền vệ

5

Théo Pellenard Hậu vệ

91 2 2 10 1 31 Hậu vệ

16

Donovan Léon Thủ môn

171 0 1 5 1 33 Thủ môn

35

Kévin Danois Tiền vệ

51 1 0 0 0 21 Tiền vệ

14

Gideon Mensah Hậu vệ

70 0 3 12 0 27 Hậu vệ

40

Théo De Percin Thủ môn

98 0 0 0 0 24 Thủ môn