GIẢI ĐẤU
20
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Pháp - 22/12/2024 13:45

SVĐ: Stade de l'Abbé Deschamps

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.89 -1 1/4 0.87

0.87 2.75 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.60 3.90 4.33

0.86 8.5 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.98

0.71 1.0 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.37 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 26’

    Đang cập nhật

    Enzo Bardeli

  • Đang cập nhật

    Rayan Raveloson

    45’
  • Thelonius Bair

    Lassine Sinayoko

    64’
  • Assane Dioussé

    Kévin Danois

    75’
  • 85’

    Marco Essimi

    Maxence Rivera

  • 87’

    Diogo Queirós

    Opa Sangante

  • 90’

    Kay Tejan

    Gessime Yassine

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:45 22/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade de l'Abbé Deschamps

  • Trọng tài chính:

    R. Lissorgue

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Christophe Pélissier

  • Ngày sinh:

    05-10-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    174 (T:59, H:48, B:67)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Luís Manuel Ferreira de Castro

  • Ngày sinh:

    07-05-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    111 (T:48, H:24, B:39)

10

Phạt góc

7

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

3

Cứu thua

2

6

Phạm lỗi

12

480

Tổng số đường chuyền

435

9

Dứt điểm

13

2

Dứt điểm trúng đích

4

7

Việt vị

1

Auxerre Dunkerque

Đội hình

Auxerre 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Christophe Pélissier

Auxerre VS Dunkerque

4-2-3-1 Dunkerque

Huấn luyện viên: Luís Manuel Ferreira de Castro

7

Ado Onaiwu

4

Sinaly Diomandé

4

Sinaly Diomandé

4

Sinaly Diomandé

4

Sinaly Diomandé

11

Florian Ayé

11

Florian Ayé

8

Rayan Raveloson

8

Rayan Raveloson

8

Rayan Raveloson

10

Gaëtan Perrin

9

Gaëtan Courtet

8

Anto Sekongo

8

Anto Sekongo

8

Anto Sekongo

8

Anto Sekongo

10

Enzo Bardeli

8

Anto Sekongo

8

Anto Sekongo

8

Anto Sekongo

8

Anto Sekongo

10

Enzo Bardeli

Đội hình xuất phát

Auxerre

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Ado Onaiwu Tiền vệ

49 17 1 1 1 Tiền vệ

10

Gaëtan Perrin Tiền vệ

56 12 14 2 0 Tiền vệ

11

Florian Ayé Tiền vệ

51 11 5 0 0 Tiền vệ

8

Rayan Raveloson Tiền vệ

53 7 6 3 1 Tiền vệ

4

Sinaly Diomandé Hậu vệ

12 2 2 3 0 Hậu vệ

5

Clement Akpa Hậu vệ

51 1 1 6 0 Hậu vệ

9

Thelonius Bair Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

2

Paul Joly Hậu vệ

49 0 9 2 1 Hậu vệ

1

Tom Negrel Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

3

Gabriel Osho Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Assane Dioussé Tiền vệ

53 0 0 1 0 Tiền vệ

Dunkerque

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Gaëtan Courtet Tiền vệ

34 8 0 6 0 Tiền vệ

10

Enzo Bardeli Tiền vệ

57 5 6 4 0 Tiền vệ

3

Benjaloud Youssouf Hậu vệ

51 3 6 4 0 Hậu vệ

5

Vincent Sasso Hậu vệ

16 2 0 1 0 Hậu vệ

8

Anto Sekongo Tiền vệ

15 1 0 1 0 Tiền vệ

11

Kay Tejan Tiền vệ

14 0 3 1 0 Tiền vệ

2

Alec Georgen Hậu vệ

16 0 1 3 0 Hậu vệ

1

Ewen Jaouen Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

4

Geoffrey Kondo Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Diogo Queirós Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Marco Essimi Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Auxerre

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Gideon Mensah Hậu vệ

38 0 3 7 0 Hậu vệ

13

Aristide Zossou Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Ki-Jana Hoever Hậu vệ

13 0 0 1 1 Hậu vệ

18

Kévin Danois Tiền vệ

35 1 0 0 0 Tiền vệ

17

Lassine Sinayoko Tiền đạo

52 9 6 5 0 Tiền đạo

12

Madiou Keita Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Elisha Owusu Tiền vệ

48 3 3 7 1 Tiền vệ

16

Raphael Adiceam Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

20

Jubal Hậu vệ

50 8 1 10 0 Hậu vệ

Dunkerque

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Nachon Nsingi Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Christian Junior Senneville Hậu vệ

20 1 0 0 0 Hậu vệ

12

Malick Diop Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Gessime Yassine Tiền đạo

36 3 1 5 0 Tiền đạo

15

Maxence Rivera Tiền vệ

16 1 0 3 0 Tiền vệ

17

Nehemiah Fernandez Hậu vệ

32 1 0 3 1 Hậu vệ

19

Loic Bessile Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Ibrahim Koné Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

14

Opa Sangante Hậu vệ

50 4 1 7 0 Hậu vệ

Auxerre

Dunkerque

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Auxerre: 4T - 0H - 1B) (Dunkerque: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/04/2024

Hạng Hai Pháp

Dunkerque

1 : 3

(1-0)

Auxerre

28/10/2023

Hạng Hai Pháp

Auxerre

0 : 1

(0-0)

Dunkerque

08/01/2023

Cúp Quốc Gia Pháp

Dunkerque

2 : 2

(1-2)

Auxerre

30/04/2022

Hạng Hai Pháp

Auxerre

1 : 0

(0-0)

Dunkerque

11/12/2021

Hạng Hai Pháp

Dunkerque

0 : 2

(0-0)

Auxerre

Phong độ gần nhất

Auxerre

Phong độ

Dunkerque

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.2
1.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Auxerre

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

14/12/2024

Auxerre

Lens

2 2

(1) (2)

0.89 +0.75 1.04

1.01 2.75 0.89

T
T

VĐQG Pháp

06/12/2024

Auxerre

Paris Saint Germain

0 0

(0) (0)

0.94 +1.75 0.98

0.94 3.5 0.89

T
X

VĐQG Pháp

01/12/2024

Toulouse

Auxerre

2 0

(2) (0)

0.86 -0.75 1.07

0.96 2.75 0.90

B
X

VĐQG Pháp

24/11/2024

Auxerre

Angers SCO

1 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.96

0.96 2.75 0.90

T
X

VĐQG Pháp

08/11/2024

Olympique Marseille

Auxerre

1 3

(0) (3)

0.98 -1.25 0.92

0.77 3.0 0.95

T
T

Dunkerque

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Pháp

16/12/2024

Dunkerque

Caen

3 1

(0) (0)

0.90 -0.25 0.99

0.90 2.5 0.90

T
T

Hạng Hai Pháp

09/12/2024

Metz

Dunkerque

2 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.93 2.25 0.93

B
X

Cúp Quốc Gia Pháp

30/11/2024

Aubervilliers

Dunkerque

0 2

(0) (0)

0.90 +1.75 0.82

0.94 2.75 0.88

T
X

Hạng Hai Pháp

25/11/2024

Dunkerque

Ajaccio

1 0

(1) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.80 2.0 0.88

T
X

Cúp Quốc Gia Pháp

16/11/2024

Stade Béthunois

Dunkerque

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 6

9 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 10

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 8

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 9

11 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất