GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

Dunkerque

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Pháp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Luís Manuel Ferreira de Castro

Sân vận động: Stade Marcel-Tribut

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/02

0-0

21/02

Dunkerque

Dunkerque

Clermont

Clermont

0 : 0

0 : 0

Clermont

Clermont

0-0

15/02

0-0

15/02

Dunkerque

Dunkerque

Paris

Paris

0 : 0

0 : 0

Paris

Paris

0-0

10/02

0-0

10/02

Caen

Caen

Dunkerque

Dunkerque

0 : 0

0 : 0

Dunkerque

Dunkerque

0-0

31/01

0-0

31/01

Dunkerque

Dunkerque

Martigues

Martigues

0 : 0

0 : 0

Martigues

Martigues

0-0

27/01

0-0

27/01

Annecy

Annecy

Dunkerque

Dunkerque

0 : 0

0 : 0

Dunkerque

Dunkerque

0-0

0.85 +0 0.95

0.88 2.25 0.96

0.88 2.25 0.96

22/01

5-5

22/01

Haguenau

Haguenau

Dunkerque

Dunkerque

1 : 3

1 : 0

Dunkerque

Dunkerque

5-5

-0.95 +0.75 0.80

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

18/01

3-7

18/01

Dunkerque

Dunkerque

Lorient

Lorient

0 : 1

0 : 1

Lorient

Lorient

3-7

0.90 +0 0.89

0.92 2.5 0.80

0.92 2.5 0.80

10/01

5-1

10/01

Pau

Pau

Dunkerque

Dunkerque

1 : 1

0 : 1

Dunkerque

Dunkerque

5-1

0.90 +0 0.93

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

04/01

3-2

04/01

Guingamp

Guingamp

Dunkerque

Dunkerque

1 : 1

0 : 0

Dunkerque

Dunkerque

3-2

0.95 -0.25 0.88

0.96 2.5 0.80

0.96 2.5 0.80

22/12

10-7

22/12

Auxerre

Auxerre

Dunkerque

Dunkerque

0 : 1

0 : 1

Dunkerque

Dunkerque

10-7

0.89 -0.75 0.87

0.87 2.75 0.82

0.87 2.75 0.82

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

27

Rayan Ghrieb Tiền vệ

61 16 6 7 0 26 Tiền vệ

20

Enzo Bardeli Tiền vệ

103 6 6 6 0 24 Tiền vệ

26

Opa Sangante Hậu vệ

55 4 1 7 0 34 Hậu vệ

19

Benjaloud Youssouf Hậu vệ

56 3 6 4 0 31 Hậu vệ

29

Ángel Gabriel Orelien González Tiền vệ

19 2 0 1 0 24 Tiền vệ

28

Demba Thiam Hậu vệ

115 1 4 15 1 36 Hậu vệ

13

Christian Senneville Hậu vệ

39 1 0 1 1 34 Hậu vệ

4

Nehemiah Fernandez Veliz Hậu vệ

33 1 0 3 1 21 Hậu vệ

12

Assane N'Doye Hậu vệ

0 0 0 0 0 21 Hậu vệ

3

Loïc Bessile Hậu vệ

12 0 0 1 0 26 Hậu vệ