- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Caen Dunkerque
Caen 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Dunkerque
Huấn luyện viên:
19
Alexandre Mendy
14
Lorenzo Rajot
14
Lorenzo Rajot
14
Lorenzo Rajot
14
Lorenzo Rajot
10
Bilal Brahimi
10
Bilal Brahimi
20
Noé Lebreton
20
Noé Lebreton
20
Noé Lebreton
17
Godson Kyeremeh
9
Gaëtan Courtet
4
Vincent Julien Sasso
4
Vincent Julien Sasso
4
Vincent Julien Sasso
4
Vincent Julien Sasso
10
Naatan Skyttä
4
Vincent Julien Sasso
4
Vincent Julien Sasso
4
Vincent Julien Sasso
4
Vincent Julien Sasso
10
Naatan Skyttä
Caen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Alexandre Mendy Tiền đạo |
56 | 27 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Godson Kyeremeh Tiền vệ |
54 | 4 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Bilal Brahimi Tiền vệ |
50 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Noé Lebreton Tiền vệ |
50 | 1 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
14 Lorenzo Rajot Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
61 Brahim Traoré Hậu vệ |
49 | 0 | 2 | 2 | 1 | Hậu vệ |
1 Anthony Mandrea Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
25 Lamine Sy Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 A. Moucketou Moussounda Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Quentin Lecoeuche Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
50 Ilyes Najim Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dunkerque
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Gaëtan Courtet Tiền đạo |
39 | 8 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
10 Naatan Skyttä Tiền vệ |
18 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Benjaloud Youssouf Hậu vệ |
56 | 3 | 6 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Gessime Yassine Tiền vệ |
40 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Vincent Julien Sasso Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Yirigue Foungognan Sekongo Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Maxence Rivera Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Ewen Jaouen Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Geoffrey Kondo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Allan Linguet Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Diogo Lucas Queirós Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Caen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Gabin Tomé Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Diabé Bolumbu Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Romain Thomas Hậu vệ |
58 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Tidiam Gomis Tiền đạo |
41 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Léo Milliner Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Yannis Clementia Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Mickaël Le Bihan Tiền đạo |
54 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Dunkerque
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Ugo Raghouber Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Opa Sangante Hậu vệ |
55 | 4 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Marco Rachid Essimi Ateba Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Christian Senneville Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Yacine Bammou Tiền đạo |
18 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Malick Diop Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Alec Georgen Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Ibrahim Kone Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Enzo Bardeli Tiền vệ |
62 | 5 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Caen
Dunkerque
Hạng Hai Pháp
Dunkerque
3 : 1
(0-0)
Caen
Hạng Hai Pháp
Dunkerque
2 : 2
(0-1)
Caen
Hạng Hai Pháp
Caen
1 : 0
(1-0)
Dunkerque
Hạng Hai Pháp
Caen
2 : 1
(1-0)
Dunkerque
Hạng Hai Pháp
Dunkerque
1 : 1
(0-0)
Caen
Caen
Dunkerque
60% 40% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Caen
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Troyes Caen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Caen Guingamp |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0 0.77 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
17/01/2025 |
Ajaccio Caen |
2 1 (0) (0) |
1.03 -0.25 0.87 |
1.06 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Caen Grenoble Foot 38 |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.86 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
Caen Clermont |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.84 2.5 0.88 |
B
|
X
|
Dunkerque
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Dunkerque Martigues |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Annecy Dunkerque |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.88 2.25 0.96 |
|||
22/01/2025 |
Haguenau Dunkerque |
1 3 (1) (0) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Dunkerque Lorient |
0 1 (0) (1) |
0.90 +0 0.89 |
0.92 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Pau Dunkerque |
1 1 (0) (1) |
0.90 +0 0.93 |
1.00 2.5 0.80 |
H
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 12