- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dunkerque Clermont
Dunkerque 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Clermont
Huấn luyện viên:
9
Gaëtan Courtet
4
Vincent Julien Sasso
4
Vincent Julien Sasso
4
Vincent Julien Sasso
4
Vincent Julien Sasso
10
Naatan Skyttä
4
Vincent Julien Sasso
4
Vincent Julien Sasso
4
Vincent Julien Sasso
4
Vincent Julien Sasso
10
Naatan Skyttä
6
Habib Keita
11
Maïdine Douane
11
Maïdine Douane
11
Maïdine Douane
11
Maïdine Douane
15
Cheick Oumar Konaté
15
Cheick Oumar Konaté
12
Damien Da Silva
12
Damien Da Silva
12
Damien Da Silva
7
Yohann Magnin
Dunkerque
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Gaëtan Courtet Tiền đạo |
39 | 8 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
10 Naatan Skyttä Tiền vệ |
18 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Benjaloud Youssouf Hậu vệ |
56 | 3 | 6 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Gessime Yassine Tiền vệ |
40 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Vincent Julien Sasso Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Yirigue Foungognan Sekongo Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Maxence Rivera Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Ewen Jaouen Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Geoffrey Kondo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Allan Linguet Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Diogo Lucas Queirós Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Clermont
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Habib Keita Tiền vệ |
54 | 2 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
7 Yohann Magnin Tiền vệ |
56 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Cheick Oumar Konaté Hậu vệ |
41 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
12 Damien Da Silva Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Maïdine Douane Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
97 Jérémy Jacquet Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Massamba Ndiaye Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
31 Baila Diallo Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Johan Gastien Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
70 Yadaly Diaby Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Mons Bassouamina Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Dunkerque
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Yacine Bammou Tiền đạo |
18 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Malick Diop Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Alec Georgen Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Ibrahim Kone Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Enzo Bardeli Tiền vệ |
62 | 5 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Ugo Raghouber Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Opa Sangante Hậu vệ |
55 | 4 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Marco Rachid Essimi Ateba Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Christian Senneville Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Clermont
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Mehdi Baaloudj Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
92 Aïman Maurer Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Josue Mwimba Isala Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Ivan Adnan Joshua M'Bahia Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
37 Tidyane Diagouraga Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Yoel Armougom Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Théo Guivarch Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Dunkerque
Clermont
Hạng Hai Pháp
Clermont
0 : 1
(0-0)
Dunkerque
Hạng Hai Pháp
Clermont
5 : 0
(2-0)
Dunkerque
Hạng Hai Pháp
Dunkerque
1 : 1
(1-0)
Clermont
Dunkerque
Clermont
0% 80% 20%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Dunkerque
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Dunkerque Paris |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/02/2025 |
Caen Dunkerque |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Dunkerque Martigues |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Annecy Dunkerque |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.88 2.25 0.96 |
|||
22/01/2025 |
Haguenau Dunkerque |
1 3 (1) (0) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Clermont
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
Clermont Bastia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Metz Clermont |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Clermont Ajaccio |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Lorient Clermont |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.90 2.5 0.94 |
|||
18/01/2025 |
Clermont Laval |
1 1 (0) (0) |
0.93 -0.5 0.97 |
1.02 2.25 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 4