Clermont
Thuộc giải đấu: VĐQG Pháp
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1990
Huấn luyện viên: Sebastien Bichard
Sân vận động: Stade Gabriel Montpied
25/01
Lorient
Clermont
0 : 0
0 : 0
Clermont
0.85 -0.75 -0.99
0.92 2.5 0.92
0.92 2.5 0.92
10/01
Martigues
Clermont
0 : 1
0 : 0
Clermont
0.95 +0.75 0.90
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
22/12
Sochaux
Clermont
0 : 0
0 : 0
Clermont
0.91 -0.25 0.89
0.97 2.25 0.85
0.97 2.25 0.85
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Muhammed Cham Saracevic Tiền vệ |
74 | 15 | 8 | 6 | 0 | 25 | Tiền vệ |
18 Elbasan Rashani Tiền đạo |
88 | 13 | 6 | 10 | 2 | 32 | Tiền đạo |
25 Johan Gastien Tiền vệ |
147 | 6 | 8 | 28 | 2 | 37 | Tiền vệ |
7 Yohann Magnin Tiền vệ |
150 | 5 | 2 | 21 | 0 | 28 | Tiền vệ |
9 Komnen Andrić Tiền đạo |
49 | 4 | 4 | 5 | 0 | 30 | Tiền đạo |
3 Vivaldo Borges dos Santos Neto Hậu vệ |
64 | 3 | 2 | 7 | 3 | 29 | Hậu vệ |
15 Cheick Oumar Konaté Hậu vệ |
57 | 1 | 1 | 8 | 0 | 21 | Hậu vệ |
5 Maximiliano Caufriez Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 15 | 3 | 28 | Hậu vệ |
99 Mory Diaw Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 3 | 0 | 32 | Thủ môn |
16 Théo Borne Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | Thủ môn |