GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Clermont

Thuộc giải đấu: VĐQG Pháp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1990

Huấn luyện viên: Sebastien Bichard

Sân vận động: Stade Gabriel Montpied

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/02

0-0

21/02

Dunkerque

Dunkerque

Clermont

Clermont

0 : 0

0 : 0

Clermont

Clermont

0-0

14/02

0-0

14/02

Clermont

Clermont

Bastia

Bastia

0 : 0

0 : 0

Bastia

Bastia

0-0

08/02

0-0

08/02

Metz

Metz

Clermont

Clermont

0 : 0

0 : 0

Clermont

Clermont

0-0

31/01

0-0

31/01

Clermont

Clermont

Ajaccio

Ajaccio

0 : 0

0 : 0

Ajaccio

Ajaccio

0-0

25/01

0-0

25/01

Lorient

Lorient

Clermont

Clermont

0 : 0

0 : 0

Clermont

Clermont

0-0

0.85 -0.75 -0.99

0.92 2.5 0.92

0.92 2.5 0.92

18/01

4-4

18/01

Clermont

Clermont

Laval

Laval

1 : 1

0 : 0

Laval

Laval

4-4

0.93 -0.5 0.97

-0.98 2.25 0.86

-0.98 2.25 0.86

10/01

4-8

10/01

Martigues

Martigues

Clermont

Clermont

0 : 1

0 : 0

Clermont

Clermont

4-8

0.95 +0.75 0.90

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

03/01

4-4

03/01

Caen

Caen

Clermont

Clermont

0 : 1

0 : 0

Clermont

Clermont

4-4

0.85 -0.25 1.00

0.84 2.5 0.88

0.84 2.5 0.88

22/12

5-4

22/12

Sochaux

Sochaux

Clermont

Clermont

0 : 0

0 : 0

Clermont

Clermont

5-4

0.91 -0.25 0.89

0.97 2.25 0.85

0.97 2.25 0.85

13/12

4-10

13/12

Clermont

Clermont

Rodez

Rodez

1 : 1

0 : 1

Rodez

Rodez

4-10

0.96 +0 0.96

0.83 2.5 0.90

0.83 2.5 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Muhammed Cham Saracevic Tiền vệ

74 15 8 6 0 25 Tiền vệ

18

Elbasan Rashani Tiền đạo

88 13 6 10 2 32 Tiền đạo

25

Johan Gastien Tiền vệ

147 6 8 28 2 37 Tiền vệ

7

Yohann Magnin Tiền vệ

150 5 2 21 0 28 Tiền vệ

9

Komnen Andrić Tiền đạo

49 4 4 5 0 30 Tiền đạo

3

Vivaldo Borges dos Santos Neto Hậu vệ

64 3 2 7 3 29 Hậu vệ

15

Cheick Oumar Konaté Hậu vệ

57 1 1 8 0 21 Hậu vệ

5

Maximiliano Caufriez Hậu vệ

50 1 1 15 3 28 Hậu vệ

99

Mory Diaw Thủ môn

68 0 0 3 0 32 Thủ môn

16

Théo Borne Thủ môn

7 0 0 0 0 23 Thủ môn