- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Metz Clermont
Metz 4-1-3-2
Huấn luyện viên:
4-1-3-2 Clermont
Huấn luyện viên:
14
Cheikh Tidiane Sabaly
7
Gauthier Hein
7
Gauthier Hein
7
Gauthier Hein
7
Gauthier Hein
3
Matthieu Udol
10
Pape Amadou Diallo
10
Pape Amadou Diallo
10
Pape Amadou Diallo
36
Ablie Jallow
36
Ablie Jallow
6
Habib Keita
11
Maïdine Douane
11
Maïdine Douane
11
Maïdine Douane
11
Maïdine Douane
15
Cheick Oumar Konaté
15
Cheick Oumar Konaté
12
Damien Da Silva
12
Damien Da Silva
12
Damien Da Silva
7
Yohann Magnin
Metz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Cheikh Tidiane Sabaly Tiền đạo |
52 | 11 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
3 Matthieu Udol Hậu vệ |
49 | 6 | 4 | 9 | 0 | Hậu vệ |
36 Ablie Jallow Tiền vệ |
39 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Pape Amadou Diallo Tiền vệ |
39 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Gauthier Hein Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
38 Sadibou Sané Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
39 Koffi Franck Kouao Hậu vệ |
50 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Benjamin Stambouli Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Arnaud Bodart Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Aboubacar Lô Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
18 Idrissa Gueye Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Clermont
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Habib Keita Tiền vệ |
54 | 2 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
7 Yohann Magnin Tiền vệ |
56 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Cheick Oumar Konaté Hậu vệ |
41 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
12 Damien Da Silva Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Maïdine Douane Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
97 Jérémy Jacquet Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Massamba Ndiaye Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
31 Baila Diallo Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Johan Gastien Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
70 Yadaly Diaby Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Mons Bassouamina Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Metz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Jessy Deminguet Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Joel Asoro Tiền đạo |
40 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Maxime Colin Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Ibou Sane Tiền đạo |
35 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Morgan Bokele Mputu Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Joseph N'Duquidi Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
57 Alexis Mirbach Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Clermont
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Ivan Adnan Joshua M'Bahia Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
37 Tidyane Diagouraga Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Yoel Armougom Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Théo Guivarch Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Mehdi Baaloudj Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
92 Aïman Maurer Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Josue Mwimba Isala Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Metz
Clermont
Hạng Hai Pháp
Clermont
1 : 1
(1-1)
Metz
VĐQG Pháp
Metz
1 : 0
(1-0)
Clermont
Cúp Quốc Gia Pháp
Metz
1 : 1
(1-0)
Clermont
VĐQG Pháp
Clermont
0 : 1
(0-0)
Metz
VĐQG Pháp
Metz
1 : 1
(1-1)
Clermont
Metz
Clermont
0% 80% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Metz
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Bastia Metz |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Metz Grenoble Foot 38 |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.90 2.5 0.80 |
|||
18/01/2025 |
Metz Paris |
3 1 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.92 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Lorient Metz |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.84 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Metz Pau |
0 0 (0) (0) |
0.96 -0.75 0.93 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Clermont
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Clermont Ajaccio |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Lorient Clermont |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.01 |
0.90 2.5 0.94 |
|||
18/01/2025 |
Clermont Laval |
1 1 (0) (0) |
0.93 -0.5 0.97 |
1.02 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Martigues Clermont |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
03/01/2025 |
Caen Clermont |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.84 2.5 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 4
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11