GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Metz

Thuộc giải đấu: VĐQG Pháp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1932

Huấn luyện viên: Stéphane Le Mignan

Sân vận động: Stade Saint-Symphorien

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Metz

Metz

Ajaccio

Ajaccio

0 : 0

0 : 0

Ajaccio

Ajaccio

0-0

15/02

0-0

15/02

Guingamp

Guingamp

Metz

Metz

0 : 0

0 : 0

Metz

Metz

0-0

08/02

0-0

08/02

Metz

Metz

Clermont

Clermont

0 : 0

0 : 0

Clermont

Clermont

0-0

31/01

0-0

31/01

Bastia

Bastia

Metz

Metz

0 : 0

0 : 0

Metz

Metz

0-0

24/01

0-0

24/01

Metz

Metz

Grenoble Foot 38

Grenoble Foot 38

0 : 0

0 : 0

Grenoble Foot 38

Grenoble Foot 38

0-0

0.87 -0.75 0.97

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

18/01

4-7

18/01

Metz

Metz

Paris

Paris

3 : 1

1 : 1

Paris

Paris

4-7

0.95 -0.25 0.90

0.92 2.25 0.83

0.92 2.25 0.83

11/01

3-3

11/01

Lorient

Lorient

Metz

Metz

0 : 0

0 : 0

Metz

Metz

3-3

1.00 -0.5 0.85

0.84 2.5 0.91

0.84 2.5 0.91

04/01

6-6

04/01

Metz

Metz

Pau

Pau

0 : 0

0 : 0

Pau

Pau

6-6

0.96 -0.75 0.93

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

20/12

4-5

20/12

Troyes

Troyes

Metz

Metz

3 : 0

1 : 0

Metz

Metz

4-5

0.92 +0 0.92

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

14/12

6-2

14/12

Annecy

Annecy

Metz

Metz

0 : 0

0 : 0

Metz

Metz

6-2

0.90 +0.25 0.95

0.86 2.25 0.86

0.86 2.25 0.86

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

14

Cheikh Tidiane Sabaly Tiền đạo

96 14 4 6 0 26 Tiền đạo

36

Ablie Jallow Tiền đạo

75 11 7 2 0 27 Tiền đạo

3

Matthieu Udol Hậu vệ

131 10 12 12 1 29 Hậu vệ

8

Ismaël Traoré Hậu vệ

82 4 2 4 0 39 Hậu vệ

5

Fali Candé Hậu vệ

98 2 4 11 0 27 Hậu vệ

25

Arthur Atta Tiền vệ

48 2 3 2 0 22 Tiền vệ

39

Koffi Franck Kouao Hậu vệ

83 1 3 10 0 27 Hậu vệ

27

Danley Jean Jacques Tiền vệ

73 0 2 12 1 25 Tiền vệ

16

Alexandre Oukidja Thủ môn

159 1 0 9 4 37 Thủ môn

15

Aboubacar Lô Hậu vệ

60 0 0 0 1 25 Hậu vệ