- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bastia Metz
Bastia 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Metz
Huấn luyện viên:
7
Christophe Vincent
13
Tom Ducrocq
13
Tom Ducrocq
13
Tom Ducrocq
13
Tom Ducrocq
11
Lamine Cisse
11
Lamine Cisse
15
Florian Bohnert
15
Florian Bohnert
15
Florian Bohnert
10
Amine Boutrah
14
Cheikh Tidiane Sabaly
7
Gauthier Hein
7
Gauthier Hein
7
Gauthier Hein
7
Gauthier Hein
3
Matthieu Udol
10
Pape Amadou Diallo
10
Pape Amadou Diallo
10
Pape Amadou Diallo
36
Ablie Jallow
36
Ablie Jallow
Bastia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Christophe Vincent Tiền vệ |
52 | 4 | 5 | 7 | 1 | Tiền vệ |
10 Amine Boutrah Tiền vệ |
20 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Lamine Cisse Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Florian Bohnert Hậu vệ |
57 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Tom Ducrocq Tiền vệ |
58 | 0 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
66 Jocelyn Janneh Tiền vệ |
52 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
30 Johny Placide Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
28 Gustave Akueson Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Anthony Roncaglia Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
17 Zakaria Ariss Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Lisandru Tramoni Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Metz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Cheikh Tidiane Sabaly Tiền đạo |
52 | 11 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
3 Matthieu Udol Hậu vệ |
49 | 6 | 4 | 9 | 0 | Hậu vệ |
36 Ablie Jallow Tiền vệ |
39 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Pape Amadou Diallo Tiền vệ |
39 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Gauthier Hein Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
38 Sadibou Sané Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
39 Koffi Franck Kouao Hậu vệ |
50 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Benjamin Stambouli Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Arnaud Bodart Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Aboubacar Lô Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
18 Idrissa Gueye Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bastia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Julien Maggiotti Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Tom Meynadier Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Julien Fabri Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Dominique Guidi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Cyrille Loic Onana Etoga Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Maxime Ble Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Clement Rodrigues Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Metz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ibou Sane Tiền đạo |
35 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Morgan Bokele Mputu Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Joseph N'Duquidi Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
57 Alexis Mirbach Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Jessy Deminguet Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Joel Asoro Tiền đạo |
40 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Maxime Colin Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Bastia
Metz
Hạng Hai Pháp
Metz
1 : 1
(0-1)
Bastia
Hạng Hai Pháp
Metz
3 : 2
(1-0)
Bastia
Hạng Hai Pháp
Bastia
1 : 0
(1-0)
Metz
Bastia
Metz
60% 20% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bastia
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Bastia Pau |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.88 2.25 0.96 |
|||
17/01/2025 |
Amiens SC Bastia |
1 0 (0) (0) |
0.92 0.25 0.98 |
0.78 2.0 1.11 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Bastia Nice |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.89 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Bastia Ajaccio |
4 0 (3) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.92 2.0 0.78 |
T
|
T
|
|
03/01/2025 |
Grenoble Foot 38 Bastia |
3 2 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.82 2.0 1.08 |
B
|
T
|
Metz
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Metz Grenoble Foot 38 |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.87 2.5 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Metz Paris |
3 1 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.92 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Lorient Metz |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.84 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Metz Pau |
0 0 (0) (0) |
0.96 -0.75 0.93 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Troyes Metz |
3 0 (1) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 7
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 15