GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Pháp - 14/12/2024 19:00

SVĐ: Parc des Sports

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 1/4 0.95

0.86 2.25 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.30 3.10 2.25

0.90 9.25 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.77 0 0.66

0.94 1.0 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.05 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 0’

    Đang cập nhật

    Stéphane Le Mignan

  • 34’

    Jessy Deminguet

    Alpha Touré

  • Francois Lajugie

    Ritchy Valme

    59’
  • Antoine Larose

    Karim Cisse

    69’
  • 76’

    Morgan Bokele Mputu

    Joel Asoro

  • 77’

    Cheick Tidiane Sabaly

    Kevin Van Den Kerkhof

  • Đang cập nhật

    Quentin Paris

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 14/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Parc des Sports

  • Trọng tài chính:

    A. Taleb

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Laurent Guyot

  • Ngày sinh:

    17-12-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    181 (T:72, H:54, B:55)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Stéphane Le Mignan

  • Ngày sinh:

    04-06-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    162 (T:63, H:51, B:48)

6

Phạt góc

2

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

3

Cứu thua

5

16

Phạm lỗi

6

369

Tổng số đường chuyền

470

10

Dứt điểm

10

5

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

3

Annecy Metz

Đội hình

Annecy 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Laurent Guyot

Annecy VS Metz

4-2-3-1 Metz

Huấn luyện viên: Stéphane Le Mignan

28

Antoine Larose

5

Ahmed Kashi

5

Ahmed Kashi

5

Ahmed Kashi

5

Ahmed Kashi

17

Vincent Pajot

17

Vincent Pajot

24

Yohan Demoncy

24

Yohan Demoncy

24

Yohan Demoncy

10

Kapitbafan Djoco

14

Cheick Tidiane Sabaly

7

Gauthier Hein

7

Gauthier Hein

7

Gauthier Hein

7

Gauthier Hein

7

Gauthier Hein

7

Gauthier Hein

7

Gauthier Hein

7

Gauthier Hein

8

Ismaël Traoré

8

Ismaël Traoré

Đội hình xuất phát

Annecy

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Antoine Larose Tiền vệ

50 10 6 2 0 Tiền vệ

10

Kapitbafan Djoco Tiền đạo

31 8 3 4 0 Tiền đạo

17

Vincent Pajot Tiền vệ

47 5 1 14 3 Tiền vệ

24

Yohan Demoncy Tiền vệ

30 3 5 7 1 Tiền vệ

5

Ahmed Kashi Tiền vệ

45 2 1 8 1 Tiền vệ

6

Francois Lajugie Hậu vệ

48 1 3 9 0 Hậu vệ

26

Anthony Bermont Tiền vệ

14 1 1 0 0 Tiền vệ

27

Julien Kouadio Hậu vệ

14 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Florian Escales Thủ môn

54 0 0 4 0 Thủ môn

41

Thibault Delphis Hậu vệ

43 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Fabrice N'Sakala Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

Metz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Cheick Tidiane Sabaly Tiền đạo

47 11 2 5 0 Tiền đạo

3

Matthieu Udol Hậu vệ

44 6 4 9 0 Hậu vệ

8

Ismaël Traoré Hậu vệ

44 4 1 2 0 Hậu vệ

10

Pape Diallo Tiền vệ

35 3 3 1 0 Tiền vệ

7

Gauthier Hein Tiền đạo

15 2 1 2 0 Tiền đạo

39

Koffi Kouao Hậu vệ

45 0 2 4 0 Hậu vệ

21

Benjamin Stambouli Tiền vệ

10 0 1 0 0 Tiền vệ

16

Alexandre Oukidja Thủ môn

51 0 0 3 0 Thủ môn

15

Aboubacar Lô Hậu vệ

31 0 0 0 1 Hậu vệ

20

Jessy Deminguet Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Morgan Bokele Mputu Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Annecy

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

42

Wael Debbiche Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Thomas Callens Thủ môn

58 0 0 0 0 Thủ môn

20

Josué Tiendrebeogo Tiền vệ

13 1 1 2 0 Tiền vệ

23

Karim Cisse Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Quentin Paris Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Ritchy Valme Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

Metz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Kevin Van Den Kerkhof Hậu vệ

35 1 2 2 0 Hậu vệ

5

Fali Candé Hậu vệ

45 1 2 5 0 Hậu vệ

99

Joel Asoro Tiền đạo

37 2 2 2 0 Tiền đạo

9

Ibou Sane Tiền đạo

31 2 1 3 0 Tiền đạo

57

Alexis Mirbach Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

33

Joseph Mangondo Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Alpha Touré Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Annecy

Metz

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Annecy: 0T - 1H - 1B) (Metz: 1T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/03/2023

Hạng Hai Pháp

Annecy

0 : 3

(0-1)

Metz

02/09/2022

Hạng Hai Pháp

Metz

0 : 0

(0-0)

Annecy

Phong độ gần nhất

Annecy

Phong độ

Metz

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

1.8
TB bàn thắng
1.6
1.2
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Annecy

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Pháp

06/12/2024

Annecy

Clermont

2 0

(1) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.95 2.25 0.77

T
X

Cúp Quốc Gia Pháp

30/11/2024

Jura Sud Foot

Annecy

0 0

(0) (0)

0.88 +0.75 0.87

0.95 2.5 0.85

B
X

Hạng Hai Pháp

23/11/2024

Paris

Annecy

0 0

(0) (0)

1.02 -1.0 0.82

0.86 2.5 0.94

T
X

Cúp Quốc Gia Pháp

16/11/2024

Vesoul

Annecy

1 6

(0) (2)

- - -

- - -

Hạng Hai Pháp

08/11/2024

Rodez

Annecy

5 1

(2) (1)

0.80 -0.25 1.05

0.97 2.5 0.91

B
T

Metz

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Pháp

09/12/2024

Metz

Dunkerque

2 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.93 2.25 0.93

T
X

Cúp Quốc Gia Pháp

29/11/2024

Raon l'Etape

Metz

0 1

(0) (1)

0.97 +2.75 0.87

- - -

B

Hạng Hai Pháp

22/11/2024

Clermont

Metz

1 1

(1) (1)

0.85 +0.25 1.00

0.96 2.25 0.90

B
X

Cúp Quốc Gia Pháp

16/11/2024

FCSR Obernai

Metz

0 3

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Pháp

09/11/2024

Metz

Caen

1 0

(1) (0)

0.97 -1.0 0.87

0.97 2.5 0.91

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 8

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 4

10 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 7

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 8

12 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất