GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Pháp - 11/01/2025 19:00

SVĐ: Stade Yves Allainmat - Le Moustoir

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/2 0.85

0.84 2.5 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 3.40 3.80

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.70

0.89 1.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.10 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Jean-Victor Makengo

    Formose Mendy

    46’
  • Đang cập nhật

    Julien Laporte

    70’
  • 71’

    Jessy Deminguet

    Alpha Touré

  • Đang cập nhật

    Darline Zidane Yongwa Ngameni

    74’
  • Gedeon Kalulu

    Igor Silva

    75’
  • 83’

    Cheick Tidiane Sabaly

    Idrissa Gueye

  • Đang cập nhật

    Julien Ponceau

    87’
  • 88’

    Đang cập nhật

    Kevin Van Den Kerkhof

  • Đang cập nhật

    Igor Silva

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Yves Allainmat - Le Moustoir

  • Trọng tài chính:

    F. Benchabane

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Olivier Pantaloni

  • Ngày sinh:

    13-12-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    184 (T:69, H:43, B:72)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Stéphane Le Mignan

  • Ngày sinh:

    04-06-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    162 (T:63, H:51, B:48)

3

Phạt góc

3

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

0

Cứu thua

1

17

Phạm lỗi

9

471

Tổng số đường chuyền

576

6

Dứt điểm

3

1

Dứt điểm trúng đích

0

3

Việt vị

3

Lorient Metz

Đội hình

Lorient 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Olivier Pantaloni

Lorient VS Metz

4-1-4-1 Metz

Huấn luyện viên: Stéphane Le Mignan

22

Eli Junior Kroupi

44

Darlin Zidane Yongwa Ngameni

44

Darlin Zidane Yongwa Ngameni

44

Darlin Zidane Yongwa Ngameni

44

Darlin Zidane Yongwa Ngameni

28

Sambou Soumano

44

Darlin Zidane Yongwa Ngameni

44

Darlin Zidane Yongwa Ngameni

44

Darlin Zidane Yongwa Ngameni

44

Darlin Zidane Yongwa Ngameni

28

Sambou Soumano

14

Cheikh Tidiane Sabaly

38

Sadibou Sané

38

Sadibou Sané

38

Sadibou Sané

38

Sadibou Sané

38

Sadibou Sané

7

Gauthier Hein

7

Gauthier Hein

7

Gauthier Hein

36

Ablie Jallow

36

Ablie Jallow

Đội hình xuất phát

Lorient

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Eli Junior Kroupi Tiền vệ

48 12 4 2 0 Tiền vệ

28

Sambou Soumano Tiền đạo

16 3 2 1 0 Tiền đạo

6

Laurent Abergel Tiền vệ

53 2 4 7 0 Tiền vệ

77

Panos Katseris Tiền vệ

28 2 1 5 0 Tiền vệ

44

Darlin Zidane Yongwa Ngameni Hậu vệ

50 1 4 4 0 Hậu vệ

62

Arthur Ebong Avon Tiền vệ

17 0 3 0 0 Tiền vệ

24

Gedeon Kalulu Kyatengwa Hậu vệ

40 0 1 1 0 Hậu vệ

38

Yvon Landry Mvogo Thủ môn

51 0 0 1 0 Thủ môn

15

Julien Laporte Hậu vệ

41 0 0 4 0 Hậu vệ

3

Montassar Talbi Hậu vệ

43 0 0 4 1 Hậu vệ

17

Jean-Victor Makengo Tiền vệ

31 0 0 1 0 Tiền vệ

Metz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Cheikh Tidiane Sabaly Tiền đạo

50 11 2 5 0 Tiền đạo

3

Matthieu Udol Hậu vệ

47 6 4 9 0 Hậu vệ

36

Ablie Jallow Tiền vệ

37 5 2 1 0 Tiền vệ

7

Gauthier Hein Tiền đạo

18 2 1 2 0 Tiền đạo

5

Fali Candé Hậu vệ

48 1 2 5 0 Hậu vệ

38

Sadibou Sané Hậu vệ

39 1 0 3 0 Hậu vệ

39

Koffi Franck Kouao Hậu vệ

48 0 2 4 0 Hậu vệ

21

Benjamin Stambouli Tiền vệ

13 0 1 0 0 Tiền vệ

29

Arnaud Bodart Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

15

Aboubacar Lô Hậu vệ

34 0 0 0 1 Hậu vệ

20

Jessy Deminguet Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Lorient

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Benjamin Leroy Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

10

Pablo Pagis Tiền đạo

23 0 0 1 0 Tiền đạo

66

Isaac James Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

21

Julien Ponceau Tiền vệ

55 4 4 6 0 Tiền vệ

2

Igor Silva de Almeida Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

11

Théo Le Bris Tiền vệ

43 0 3 4 0 Tiền vệ

5

Formose Mendy Hậu vệ

41 2 0 7 0 Hậu vệ

Metz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Alpha Touré Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Maxime Colin Hậu vệ

40 0 0 6 0 Hậu vệ

22

Kevin Van Den Kerkhof Hậu vệ

37 1 2 2 0 Hậu vệ

10

Pape Amadou Diallo Tiền đạo

37 3 3 1 0 Tiền đạo

57

Alexis Mirbach Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

19

Morgan Bokele Mputu Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Idrissa Gueye Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Lorient

Metz

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Lorient: 2T - 1H - 2B) (Metz: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/09/2024

Hạng Hai Pháp

Metz

1 : 1

(1-0)

Lorient

04/02/2024

VĐQG Pháp

Metz

1 : 2

(1-1)

Lorient

26/11/2023

VĐQG Pháp

Lorient

2 : 3

(2-1)

Metz

20/04/2022

VĐQG Pháp

Lorient

1 : 0

(0-0)

Metz

12/12/2021

VĐQG Pháp

Metz

4 : 1

(3-0)

Lorient

Phong độ gần nhất

Lorient

Phong độ

Metz

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

2.4
TB bàn thắng
0.6
0.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Lorient

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Pháp

04/01/2025

Laval

Lorient

2 0

(0) (0)

0.80 +0.75 1.05

0.83 2.5 0.85

B
X

Cúp Quốc Gia Pháp

21/12/2024

Tours

Lorient

0 3

(0) (0)

0.94 +3.5 0.91

0.88 4.5 0.83

B
X

Hạng Hai Pháp

14/12/2024

Lorient

Paris

2 0

(1) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.95 2.5 0.85

T
X

Hạng Hai Pháp

06/12/2024

Lorient

Troyes

2 0

(1) (0)

1.05 -1.25 0.80

0.77 2.75 0.95

T
X

Cúp Quốc Gia Pháp

30/11/2024

Monnaie

Lorient

0 5

(0) (3)

0.84 +3.25 0.93

- - -

T

Metz

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Pháp

04/01/2025

Metz

Pau

0 0

(0) (0)

0.96 -0.75 0.93

0.95 2.5 0.85

B
X

Cúp Quốc Gia Pháp

20/12/2024

Troyes

Metz

3 0

(1) (0)

0.92 +0 0.92

0.90 2.5 0.80

B
T

Hạng Hai Pháp

14/12/2024

Annecy

Metz

0 0

(0) (0)

0.90 +0.25 0.95

0.86 2.25 0.86

B
X

Hạng Hai Pháp

09/12/2024

Metz

Dunkerque

2 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.93 2.25 0.93

T
X

Cúp Quốc Gia Pháp

29/11/2024

Raon l'Etape

Metz

0 1

(0) (1)

0.97 +2.75 0.87

- - -

B
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 8

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 7

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 10

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất