GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Lorient

Thuộc giải đấu: VĐQG Pháp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1926

Huấn luyện viên: Olivier Pantaloni

Sân vận động: Stade Yves Allainmat - Le Moustoir

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Lorient

Lorient

Laval

Laval

0 : 0

0 : 0

Laval

Laval

0-0

14/02

0-0

14/02

Troyes

Troyes

Lorient

Lorient

0 : 0

0 : 0

Lorient

Lorient

0-0

08/02

0-0

08/02

Lorient

Lorient

Amiens SC

Amiens SC

0 : 0

0 : 0

Amiens SC

Amiens SC

0-0

01/02

0-0

01/02

Red Star

Red Star

Lorient

Lorient

0 : 0

0 : 0

Lorient

Lorient

0-0

25/01

0-0

25/01

Lorient

Lorient

Clermont

Clermont

0 : 0

0 : 0

Clermont

Clermont

0-0

0.85 -0.75 -0.99

0.92 2.5 0.92

0.92 2.5 0.92

18/01

3-7

18/01

Dunkerque

Dunkerque

Lorient

Lorient

0 : 1

0 : 1

Lorient

Lorient

3-7

0.90 +0 0.89

0.92 2.5 0.80

0.92 2.5 0.80

15/01

2-6

15/01

Cannes

Cannes

Lorient

Lorient

2 : 1

2 : 1

Lorient

Lorient

2-6

1.00 +0.5 0.85

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

11/01

3-3

11/01

Lorient

Lorient

Metz

Metz

0 : 0

0 : 0

Metz

Metz

3-3

1.00 -0.5 0.85

0.84 2.5 0.91

0.84 2.5 0.91

04/01

6-2

04/01

Laval

Laval

Lorient

Lorient

2 : 0

0 : 0

Lorient

Lorient

6-2

0.80 +0.75 -0.95

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

21/12

0-0

21/12

Tours

Tours

Lorient

Lorient

0 : 3

0 : 0

Lorient

Lorient

0-0

0.94 +3.5 0.91

0.88 4.5 0.83

0.88 4.5 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

19

Laurent Abergel Tiền vệ

160 5 9 28 1 32 Tiền vệ

21

Julien Ponceau Tiền vệ

96 5 8 7 0 25 Tiền vệ

15

Julien Laporte Hậu vệ

139 3 0 20 1 32 Hậu vệ

37

Théo Le Bris Tiền vệ

90 2 5 4 0 23 Tiền vệ

12

Darlin Zidane Yongwa Ngameni Hậu vệ

90 2 5 6 0 25 Hậu vệ

3

Montassar Talbi Hậu vệ

84 1 2 4 1 27 Hậu vệ

24

Gedeon Kalulu Kyatengwa Hậu vệ

72 0 5 7 0 28 Hậu vệ

8

Bonke Innocent Tiền vệ

58 0 1 10 0 29 Tiền vệ

2

Igor Silva de Almeida Hậu vệ

78 0 0 7 1 29 Hậu vệ

38

Yvon Landry Mvogo Thủ môn

76 0 0 1 0 31 Thủ môn