GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Pháp - 15/01/2025 17:30

SVĐ: Stade Pierre de Coubertin

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1/2 0.85

0.83 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 3.70 1.80

0.91 9 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1/4 0.97

0.87 1.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 2.20 2.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 8’

    S. Diarra

    P. Katseris

  • Almike Moussa N'diaye

    Chafik Abbas

    13’
  • Đang cập nhật

    Chafik Abbas

    21’
  • 36’

    S. Soumano

    T. Le Bris

  • 55’

    Đang cập nhật

    I. James

  • 61’

    Igor Silva

    G. Kalulu

  • 62’

    B. Fadiga

    A. Avom

  • 72’

    S. Soumano

    E. Kroupi

  • Chafik Abbas

    Alexis Goncalves Pereira

    76’
  • 81’

    Đang cập nhật

    E. Genton

  • 90’

    Đang cập nhật

    M. Talbi

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 15/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Pierre de Coubertin

  • Trọng tài chính:

    O. Thual

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Damien Ott

  • Ngày sinh:

    12-09-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    69 (T:28, H:10, B:31)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Olivier Pantaloni

  • Ngày sinh:

    13-12-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    184 (T:69, H:43, B:72)

2

Phạt góc

6

37%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

63%

2

Cứu thua

3

21

Phạm lỗi

16

289

Tổng số đường chuyền

490

6

Dứt điểm

19

5

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

4

Cannes Lorient

Đội hình

Cannes 4-3-3

Huấn luyện viên: Damien Ott

Cannes VS Lorient

4-3-3 Lorient

Huấn luyện viên: Olivier Pantaloni

1

Fabio Vanni

3

Mathias Alain Fischer

3

Mathias Alain Fischer

3

Mathias Alain Fischer

3

Mathias Alain Fischer

5

Houssen Abderrahmane

5

Houssen Abderrahmane

5

Houssen Abderrahmane

5

Houssen Abderrahmane

5

Houssen Abderrahmane

5

Houssen Abderrahmane

8

Julien Ponceau

11

Théo Le Bris

11

Théo Le Bris

11

Théo Le Bris

11

Théo Le Bris

9

Sambou Soumano

11

Théo Le Bris

11

Théo Le Bris

11

Théo Le Bris

11

Théo Le Bris

9

Sambou Soumano

Đội hình xuất phát

Cannes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Fabio Vanni Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

2

Lorenzo Vinci Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Jonas Smith Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Houssen Abderrahmane Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Mathias Alain Fischer Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Hamza Hafidi Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Cheikh N'Doye Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Almike Moussa N'diaye Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Chafik Abbas Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Julien Domingues Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Jonathan Mambu Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Lorient

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Julien Ponceau Tiền vệ

56 4 4 6 0 Tiền vệ

9

Sambou Soumano Tiền đạo

17 3 2 1 0 Tiền đạo

5

Enzo Genton Hậu vệ

9 1 0 0 0 Hậu vệ

7

Stéphane Diarra Tiền vệ

3 1 0 0 0 Tiền vệ

11

Théo Le Bris Tiền vệ

44 0 3 4 0 Tiền vệ

1

Benjamin Leroy Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

2

Igor Silva de Almeida Hậu vệ

21 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Montassar Talbi Hậu vệ

44 0 0 4 1 Hậu vệ

4

Isaac James Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Jean-Victor Makengo Tiền vệ

32 0 0 1 0 Tiền vệ

10

Bandiougou Fadiga Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Cannes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Gregoire Pineau Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Théo Trinker Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Alexis Goncalves Pereira Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Jérémy Aymes Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

12

Mamadou Kamissoko Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Hugo Chambon Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Maxime Blanc Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Dassiemou Mai Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Mathias Lopes Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

Lorient

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Gedeon Kalulu Kyatengwa Hậu vệ

41 0 1 1 0 Hậu vệ

19

Joel Mvuka Tiền vệ

26 1 0 1 0 Tiền vệ

15

Julien Laporte Hậu vệ

42 0 0 4 0 Hậu vệ

14

Arthur Ebong Avon Tiền vệ

18 0 3 0 0 Tiền vệ

17

Panos Katseris Hậu vệ

29 2 1 5 0 Hậu vệ

20

Eli Junior Kroupi Tiền đạo

49 12 4 2 0 Tiền đạo

12

Darlin Zidane Yongwa Ngameni Hậu vệ

51 1 4 4 0 Hậu vệ

16

Yvon Landry Mvogo Thủ môn

52 0 0 1 0 Thủ môn

Cannes

Lorient

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Cannes: 0T - 0H - 0B) (Lorient: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Cannes

Phong độ

Lorient

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

2.8
TB bàn thắng
1.4
1.4
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Cannes

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

21/12/2024

Cannes

Grenoble Foot 38

3 2

(3) (1)

0.87 +0.25 0.97

0.84 2.5 0.90

T
T

Cúp Quốc Gia Pháp

30/11/2024

Olympique d'Alès

Cannes

1 5

(0) (4)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Pháp

16/11/2024

Grau-du-Roi

Cannes

0 2

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Pháp

10/12/2023

Fabrègues

Cannes

3 2

(1) (1)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Pháp

18/11/2023

Cannes

Bourgoin-Jallieu

2 1

(0) (1)

- - -

- - -

Lorient

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Pháp

11/01/2025

Lorient

Metz

0 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.84 2.5 0.91

B
X

Hạng Hai Pháp

04/01/2025

Laval

Lorient

2 0

(0) (0)

0.80 +0.75 1.05

0.83 2.5 0.85

B
X

Cúp Quốc Gia Pháp

21/12/2024

Tours

Lorient

0 3

(0) (0)

0.94 +3.5 0.91

0.88 4.5 0.83

B
X

Hạng Hai Pháp

14/12/2024

Lorient

Paris

2 0

(1) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.95 2.5 0.85

T
X

Hạng Hai Pháp

06/12/2024

Lorient

Troyes

2 0

(1) (0)

1.05 -1.25 0.80

0.77 2.75 0.95

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 12

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 2

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất