- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Lorient Amiens SC
Lorient 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Amiens SC
Huấn luyện viên:
22
Eli Junior Kroupi
62
Arthur Ebong Avon
62
Arthur Ebong Avon
62
Arthur Ebong Avon
62
Arthur Ebong Avon
62
Arthur Ebong Avon
62
Arthur Ebong Avon
62
Arthur Ebong Avon
62
Arthur Ebong Avon
44
Darlin Zidane Yongwa Ngameni
44
Darlin Zidane Yongwa Ngameni
9
Louis Mafouta
14
Sébastien Corchia
14
Sébastien Corchia
14
Sébastien Corchia
14
Sébastien Corchia
20
Kylian Kaïboué
20
Kylian Kaïboué
5
Osaze Urhoghide
5
Osaze Urhoghide
5
Osaze Urhoghide
7
Antoine Leautey
Lorient
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Eli Junior Kroupi Tiền đạo |
51 | 12 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Julien Ponceau Tiền vệ |
58 | 4 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
44 Darlin Zidane Yongwa Ngameni Hậu vệ |
53 | 1 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
93 Joel Mvuka Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
62 Arthur Ebong Avon Tiền vệ |
20 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Yvon Landry Mvogo Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Igor Silva de Almeida Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Julien Laporte Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Montassar Talbi Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
17 Jean-Victor Makengo Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Pablo Pagis Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Amiens SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Louis Mafouta Tiền đạo |
55 | 22 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
7 Antoine Leautey Tiền vệ |
59 | 7 | 5 | 1 | 1 | Tiền vệ |
20 Kylian Kaïboué Tiền vệ |
49 | 3 | 4 | 14 | 0 | Tiền vệ |
5 Osaze Urhoghide Hậu vệ |
53 | 2 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
14 Sébastien Corchia Hậu vệ |
45 | 0 | 8 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 Rayan Lutin Tiền vệ |
30 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Owen Géne Tiền vệ |
55 | 0 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
13 Mohamed Jaouab Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Régis Gurtner Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Remi Vita Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Nordin Kandil Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lorient
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Sambou Soumano Tiền đạo |
19 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Benjamin Leroy Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Théo Le Bris Tiền vệ |
46 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
66 Isaac James Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
75 Bandiougou Fadiga Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Gedeon Kalulu Kyatengwa Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
60 Enzo Genton Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Amiens SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Messy Manitu Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Elyess Dao Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Ibrahim Cheick Junio Fofana Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Amine Chabane Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Alexis Sauvage Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Krys-Anthony Madou Kouassi Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
94 Mathis Touho Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Lorient
Amiens SC
Hạng Hai Pháp
Amiens SC
1 : 0
(1-0)
Lorient
Lorient
Amiens SC
20% 60% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Lorient
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Red Star Lorient |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Lorient Clermont |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.01 |
0.92 2.5 0.92 |
|||
18/01/2025 |
Dunkerque Lorient |
0 1 (0) (1) |
0.90 +0 0.89 |
0.92 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Cannes Lorient |
2 1 (2) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Lorient Metz |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.84 2.5 0.91 |
B
|
X
|
Amiens SC
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Amiens SC Annecy |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Martigues Amiens SC |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.96 |
0.82 2.25 0.92 |
|||
17/01/2025 |
Amiens SC Bastia |
1 0 (0) (0) |
0.92 0.25 0.98 |
0.78 2.0 1.11 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Paris Amiens SC |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
Amiens SC Troyes |
0 3 (0) (2) |
0.95 +0 0.93 |
0.86 2.25 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 18