GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Amiens SC

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Pháp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1901

Huấn luyện viên: Omar Daf

Sân vận động: Stade Crédit Agricole de la Licorne

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/02

0-0

21/02

Rodez

Rodez

Amiens SC

Amiens SC

0 : 0

0 : 0

Amiens SC

Amiens SC

0-0

14/02

0-0

14/02

Amiens SC

Amiens SC

Grenoble Foot 38

Grenoble Foot 38

0 : 0

0 : 0

Grenoble Foot 38

Grenoble Foot 38

0-0

08/02

0-0

08/02

Lorient

Lorient

Amiens SC

Amiens SC

0 : 0

0 : 0

Amiens SC

Amiens SC

0-0

31/01

0-0

31/01

Amiens SC

Amiens SC

Annecy

Annecy

0 : 0

0 : 0

Annecy

Annecy

0-0

24/01

0-0

24/01

Martigues

Martigues

Amiens SC

Amiens SC

0 : 0

0 : 0

Amiens SC

Amiens SC

0-0

0.85 +0.5 0.91

0.82 2.25 0.92

0.82 2.25 0.92

17/01

0-1

17/01

Amiens SC

Amiens SC

Bastia

Bastia

1 : 0

0 : 0

Bastia

Bastia

0-1

0.92 0.25 0.98

0.78 2.0 -0.9

0.78 2.0 -0.9

11/01

13-2

11/01

Paris

Paris

Amiens SC

Amiens SC

1 : 0

0 : 0

Amiens SC

Amiens SC

13-2

0.87 -0.75 0.97

0.91 2.5 0.91

0.91 2.5 0.91

03/01

4-3

03/01

Amiens SC

Amiens SC

Troyes

Troyes

0 : 3

0 : 2

Troyes

Troyes

4-3

0.95 +0 0.93

0.86 2.25 0.88

0.86 2.25 0.88

21/12

4-5

21/12

Thaon

Thaon

Amiens SC

Amiens SC

2 : 1

0 : 1

Amiens SC

Amiens SC

4-5

1.00 +1.25 0.85

0.97 3.25 0.80

0.97 3.25 0.80

13/12

3-5

13/12

Amiens SC

Amiens SC

Laval

Laval

1 : 3

0 : 1

Laval

Laval

3-5

0.82 -0.25 -0.98

0.91 2.25 0.84

0.91 2.25 0.84

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Antoine Leautey Tiền đạo

95 11 11 4 1 29 Tiền đạo

10

Gaël Kakuta Tiền vệ

43 10 4 4 1 34 Tiền vệ

20

Kylian Kaïboué Tiền vệ

49 3 4 14 0 27 Tiền vệ

23

Abdourahmane Barry Hậu vệ

32 1 1 2 0 25 Hậu vệ

14

Sébastien Corchia Hậu vệ

45 0 8 5 0 35 Hậu vệ

25

Owen Géne Tiền vệ

110 0 5 13 1 22 Tiền vệ

27

Rayan Lutin Tiền vệ

30 0 4 2 0 22 Tiền vệ

2

Mamadou Fofana Hậu vệ

117 0 1 13 0 27 Hậu vệ

1

Régis Gurtner Thủ môn

168 1 0 1 0 39 Thủ môn

30

Matthieu Rongier Thủ môn

10 0 0 0 0 23 Thủ môn