GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Pháp - 17/01/2025 19:00

SVĐ: Stade Crédit Agricole de la Licorne

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 1/4 0.98

0.78 2.0 -0.9

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.99 2.93 2.24

0.91 9.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.78 0 0.64

0.76 0.75 -0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.12 1.89 2.90

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 45’

    Đang cập nhật

    Gustave Akueson

  • 51’

    Đang cập nhật

    Jocelyn Janneh

  • Đang cập nhật

    L. Mafouta

    54’
  • 56’

    Đang cập nhật

    Zakaria Ariss

  • 69’

    Lisandru Tramoni

    Clement Rodrigues

  • R. Lutin

    E. Dao

    70’
  • Đang cập nhật

    O. Urhoghide

    72’
  • 80’

    Đang cập nhật

    Tom Ducrocq

  • Đang cập nhật

    L. Mafouta

    83’
  • O. Géne

    I. Fofana

    85’
  • S. Corchia

    A. Chabane

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 17/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Crédit Agricole de la Licorne

  • Trọng tài chính:

    A. Valnet

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Omar Daf

  • Ngày sinh:

    12-02-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    181 (T:65, H:56, B:60)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Benoit Tavenot

  • Ngày sinh:

    03-01-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    61 (T:24, H:21, B:16)

0

Phạt góc

1

40%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

60%

3

Cứu thua

2

18

Phạm lỗi

19

310

Tổng số đường chuyền

474

6

Dứt điểm

17

3

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

0

Amiens SC Bastia

Đội hình

Amiens SC 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Omar Daf

Amiens SC VS Bastia

4-2-3-1 Bastia

Huấn luyện viên: Benoit Tavenot

9

Louis Mafouta

14

Sébastien Corchia

14

Sébastien Corchia

14

Sébastien Corchia

14

Sébastien Corchia

20

Kylian Kaïboué

20

Kylian Kaïboué

5

Osaze Urhoghide

5

Osaze Urhoghide

5

Osaze Urhoghide

7

Antoine Leautey

7

Christophe Vincent

13

Tom Ducrocq

13

Tom Ducrocq

13

Tom Ducrocq

13

Tom Ducrocq

11

Lamine Cisse

11

Lamine Cisse

15

Florian Bohnert

15

Florian Bohnert

15

Florian Bohnert

10

Amine Boutrah

Đội hình xuất phát

Amiens SC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Louis Mafouta Tiền đạo

54 22 2 7 0 Tiền đạo

7

Antoine Leautey Tiền vệ

58 7 5 1 1 Tiền vệ

20

Kylian Kaïboué Tiền vệ

48 3 4 14 0 Tiền vệ

5

Osaze Urhoghide Hậu vệ

52 2 1 4 1 Hậu vệ

14

Sébastien Corchia Hậu vệ

44 0 8 5 0 Hậu vệ

27

Rayan Lutin Tiền vệ

29 0 4 2 0 Tiền vệ

25

Owen Géne Tiền vệ

54 0 3 7 0 Tiền vệ

13

Mohamed Jaouab Hậu vệ

27 0 1 5 0 Hậu vệ

1

Régis Gurtner Thủ môn

54 0 0 0 0 Thủ môn

19

Remi Vita Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Nordin Kandil Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

Bastia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Christophe Vincent Tiền vệ

51 4 5 7 1 Tiền vệ

10

Amine Boutrah Tiền vệ

19 4 0 0 0 Tiền vệ

11

Lamine Cisse Tiền đạo

18 2 0 0 0 Tiền đạo

15

Florian Bohnert Hậu vệ

56 1 2 4 0 Hậu vệ

13

Tom Ducrocq Tiền vệ

57 0 2 10 1 Tiền vệ

66

Jocelyn Janneh Tiền vệ

51 0 1 6 0 Tiền vệ

30

Johny Placide Thủ môn

52 0 0 3 1 Thủ môn

28

Gustave Akueson Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Anthony Roncaglia Hậu vệ

54 0 0 5 1 Hậu vệ

17

Zakaria Ariss Hậu vệ

18 0 0 3 0 Hậu vệ

27

Lisandru Tramoni Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Amiens SC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Elyess Dao Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

45

Ibrahim Cheick Junio Fofana Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

18

Messy Manitu Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Alexis Sauvage Thủ môn

57 0 0 0 0 Thủ môn

39

Amine Chabane Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

41

Krys-Anthony Madou Kouassi Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

94

Mathis Touho Tiền đạo

17 1 0 0 0 Tiền đạo

Bastia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Dominique Guidi Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Cyrille Loic Onana Etoga Tiền vệ

17 0 1 2 0 Tiền vệ

33

Maxime Ble Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Clement Rodrigues Tiền đạo

20 2 0 1 0 Tiền đạo

5

Julien Maggiotti Tiền vệ

32 0 1 4 0 Tiền vệ

24

Tom Meynadier Hậu vệ

31 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Julien Fabri Thủ môn

55 0 0 0 0 Thủ môn

Amiens SC

Bastia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Amiens SC: 3T - 1H - 1B) (Bastia: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/08/2024

Hạng Hai Pháp

Bastia

1 : 0

(0-0)

Amiens SC

03/05/2024

Hạng Hai Pháp

Bastia

1 : 2

(0-2)

Amiens SC

19/08/2023

Hạng Hai Pháp

Amiens SC

2 : 1

(1-1)

Bastia

29/04/2023

Hạng Hai Pháp

Bastia

1 : 1

(1-1)

Amiens SC

20/08/2022

Hạng Hai Pháp

Amiens SC

3 : 1

(2-1)

Bastia

Phong độ gần nhất

Amiens SC

Phong độ

Bastia

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

0.8
TB bàn thắng
2.8
1.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Amiens SC

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Pháp

11/01/2025

Paris

Amiens SC

1 0

(0) (0)

0.87 -0.75 0.97

0.91 2.5 0.91

B
X

Hạng Hai Pháp

03/01/2025

Amiens SC

Troyes

0 3

(0) (2)

0.95 +0 0.93

0.86 2.25 0.88

B
T

Cúp Quốc Gia Pháp

21/12/2024

Thaon

Amiens SC

2 1

(0) (1)

1.00 +1.25 0.85

0.97 3.25 0.80

B
X

Hạng Hai Pháp

13/12/2024

Amiens SC

Laval

1 3

(0) (1)

0.82 -0.25 1.02

0.91 2.25 0.84

B
T

Hạng Hai Pháp

07/12/2024

Grenoble Foot 38

Amiens SC

0 2

(0) (0)

0.85 -0.25 1.00

1.05 2.5 0.75

T
X

Bastia

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

14/01/2025

Bastia

Nice

0 1

(0) (0)

0.95 +0.5 0.89

0.83 2.5 0.85

B
X

Hạng Hai Pháp

11/01/2025

Bastia

Ajaccio

4 0

(3) (0)

0.95 -0.75 0.90

0.92 2.0 0.78

T
T

Hạng Hai Pháp

03/01/2025

Grenoble Foot 38

Bastia

3 2

(1) (1)

1.00 +0.25 0.85

0.82 2.0 1.08

B
T

Cúp Quốc Gia Pháp

20/12/2024

Bastia

RC Saint Joseph

5 0

(4) (0)

0.90 -5.0 0.95

0.90 5.75 0.79

H
X

Hạng Hai Pháp

13/12/2024

Bastia

Guingamp

3 1

(0) (1)

0.66 +0 1.20

0.96 2.25 0.94

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 11

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 6

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 9

15 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 1

27 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất