- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Amiens SC Annecy
Amiens SC 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Annecy
Huấn luyện viên:
9
Louis Mafouta
14
Sébastien Corchia
14
Sébastien Corchia
14
Sébastien Corchia
14
Sébastien Corchia
20
Kylian Kaïboué
20
Kylian Kaïboué
5
Osaze Urhoghide
5
Osaze Urhoghide
5
Osaze Urhoghide
7
Antoine Leautey
28
Antoine Larose
5
Ahmed Kashi
5
Ahmed Kashi
5
Ahmed Kashi
5
Ahmed Kashi
17
Vincent Pajot
17
Vincent Pajot
24
Yohan Demoncy
24
Yohan Demoncy
24
Yohan Demoncy
10
Kapitbafan Djoco
Amiens SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Louis Mafouta Tiền đạo |
55 | 22 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
7 Antoine Leautey Tiền vệ |
59 | 7 | 5 | 1 | 1 | Tiền vệ |
20 Kylian Kaïboué Tiền vệ |
49 | 3 | 4 | 14 | 0 | Tiền vệ |
5 Osaze Urhoghide Hậu vệ |
53 | 2 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
14 Sébastien Corchia Hậu vệ |
45 | 0 | 8 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 Rayan Lutin Tiền vệ |
30 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Owen Géne Tiền vệ |
55 | 0 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
13 Mohamed Jaouab Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Régis Gurtner Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Remi Vita Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Nordin Kandil Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Annecy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Antoine Larose Tiền vệ |
55 | 10 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Kapitbafan Djoco Tiền đạo |
37 | 8 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Vincent Pajot Tiền vệ |
53 | 5 | 1 | 14 | 3 | Tiền vệ |
24 Yohan Demoncy Tiền vệ |
36 | 3 | 5 | 7 | 1 | Tiền vệ |
5 Ahmed Kashi Tiền vệ |
51 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
18 Axel Drouhin Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Anthony Bermont Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Hamjatou Soukouna Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
27 Julien Kouadio Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Florian Escales Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
21 Fabrice N'Sakala Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Amiens SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Elyess Dao Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Ibrahim Cheick Junio Fofana Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Messy Manitu Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Alexis Sauvage Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Krys-Anthony Madou Kouassi Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Amine Chabane Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
94 Mathis Touho Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Annecy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Sidi Bane Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Quentin Paris Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Josué Tiendrebeogo Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Thomas Callens Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Thibault Delphis Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Trévis Dago Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Clement Billemaz Tiền đạo |
45 | 2 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Amiens SC
Annecy
Hạng Hai Pháp
Annecy
3 : 0
(1-0)
Amiens SC
Hạng Hai Pháp
Amiens SC
1 : 0
(0-0)
Annecy
Hạng Hai Pháp
Annecy
1 : 1
(1-1)
Amiens SC
Hạng Hai Pháp
Annecy
2 : 0
(1-0)
Amiens SC
Hạng Hai Pháp
Amiens SC
1 : 0
(0-0)
Annecy
Amiens SC
Annecy
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Amiens SC
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Martigues Amiens SC |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.96 |
0.82 2.25 0.92 |
|||
17/01/2025 |
Amiens SC Bastia |
1 0 (0) (0) |
0.92 0.25 0.98 |
0.78 2.0 1.11 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Paris Amiens SC |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
Amiens SC Troyes |
0 3 (0) (2) |
0.95 +0 0.93 |
0.86 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Thaon Amiens SC |
2 1 (0) (1) |
1.00 +1.25 0.85 |
0.97 3.25 0.80 |
B
|
X
|
Annecy
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Annecy Dunkerque |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.88 2.25 0.96 |
|||
20/01/2025 |
Troyes Annecy |
0 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Stade Briochin Annecy |
1 1 (0) (1) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Annecy Guingamp |
1 4 (0) (1) |
0.88 +0 0.91 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
03/01/2025 |
Ajaccio Annecy |
1 2 (1) (1) |
1.00 +0 0.89 |
1.01 2.0 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 5
12 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 16