Hạng Hai Pháp - 14/02/2025 19:00
SVĐ: Stade Crédit Agricole de la Licorne
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Amiens SC Grenoble Foot 38
Amiens SC 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Grenoble Foot 38
Huấn luyện viên:
9
Louis Mafouta
14
Sébastien Corchia
14
Sébastien Corchia
14
Sébastien Corchia
14
Sébastien Corchia
20
Kylian Kaïboué
20
Kylian Kaïboué
5
Osaze Urhoghide
5
Osaze Urhoghide
5
Osaze Urhoghide
7
Antoine Leautey
7
Pape Meïssa Ba
70
Torai Sihao
70
Torai Sihao
70
Torai Sihao
8
Jessy Benet
4
Mamadou Diarra
4
Mamadou Diarra
4
Mamadou Diarra
4
Mamadou Diarra
25
Theo Valls
25
Theo Valls
Amiens SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Louis Mafouta Tiền đạo |
55 | 22 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
7 Antoine Leautey Tiền vệ |
59 | 7 | 5 | 1 | 1 | Tiền vệ |
20 Kylian Kaïboué Tiền vệ |
49 | 3 | 4 | 14 | 0 | Tiền vệ |
5 Osaze Urhoghide Hậu vệ |
53 | 2 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
14 Sébastien Corchia Hậu vệ |
45 | 0 | 8 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 Rayan Lutin Tiền vệ |
30 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Owen Géne Tiền vệ |
55 | 0 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
13 Mohamed Jaouab Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Régis Gurtner Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Remi Vita Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Nordin Kandil Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Grenoble Foot 38
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Pape Meïssa Ba Tiền đạo |
58 | 20 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Jessy Benet Tiền vệ |
50 | 9 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Theo Valls Tiền vệ |
41 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Torai Sihao Tiền vệ |
39 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Mamadou Diarra Hậu vệ |
59 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Alan Keroudan Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Gaëtan Paquiez Tiền vệ |
55 | 1 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
13 Mamadou Diop Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Loris Mouyokolo Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Allan Tchaptchet Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Matthéo Xantippe Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Amiens SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Elyess Dao Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Ibrahim Cheick Junio Fofana Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Messy Manitu Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Alexis Sauvage Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Krys-Anthony Madou Kouassi Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Amine Chabane Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
94 Mathis Touho Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Grenoble Foot 38
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Shaquil Delos Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Ayoub Jabbari Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Mamady Alex Bangré Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
87 Nesta Zahui Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Bobby Allain Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Nolan Mbemba Tiền vệ |
35 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Eddy Sylvestre Tiền đạo |
48 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
Amiens SC
Grenoble Foot 38
Hạng Hai Pháp
Grenoble Foot 38
0 : 2
(0-0)
Amiens SC
Hạng Hai Pháp
Grenoble Foot 38
1 : 3
(1-0)
Amiens SC
Hạng Hai Pháp
Amiens SC
1 : 2
(1-1)
Grenoble Foot 38
Hạng Hai Pháp
Grenoble Foot 38
2 : 1
(1-0)
Amiens SC
Hạng Hai Pháp
Amiens SC
1 : 0
(0-0)
Grenoble Foot 38
Amiens SC
Grenoble Foot 38
20% 60% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Amiens SC
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Lorient Amiens SC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Amiens SC Annecy |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Martigues Amiens SC |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.82 2.25 0.92 |
|||
17/01/2025 |
Amiens SC Bastia |
1 0 (0) (0) |
0.92 0.25 0.98 |
0.78 2.0 1.11 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Paris Amiens SC |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
X
|
Grenoble Foot 38
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Grenoble Foot 38 Red Star |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Grenoble Foot 38 Rodez |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Metz Grenoble Foot 38 |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
|||
17/01/2025 |
Grenoble Foot 38 Martigues |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 1.05 |
0.82 2.75 1.06 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Caen Grenoble Foot 38 |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.86 2.5 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 1
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 10